Cúp Châu Á - 05/12/2024 12:00
SVĐ: Stadion Si Jalak Harupat
3 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.85 0 0.90
0.89 3.0 0.71
- - -
- - -
2.10 3.60 2.75
0.84 9.25 0.78
- - -
- - -
0.85 0 0.90
0.94 1.25 0.88
- - -
- - -
2.75 2.37 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
15’
Sun Zheng'ao
Franko Andrijašević
-
Đang cập nhật
Nick Kuipers
21’ -
22’
Bin Gu
Jean Evrard Kouassi
-
Đang cập nhật
Beckham Putra Nugraha
31’ -
40’
Bin Gu
Franko Andrijašević
-
41’
Cheng Jin
Wang Yudong
-
Mailson Lima
David Da Silva
46’ -
Đang cập nhật
Edo Febriansyah
55’ -
58’
Franko Andrijašević
Jean Evrard Kouassi
-
Đang cập nhật
Gustavo França
61’ -
Nick Kuipers
Dedi Kusnandar
66’ -
Tyronne
David Da Silva
70’ -
81’
Đang cập nhật
Dongsheng Wang
-
82’
Wei Wu
Alexander N'Doumbou
-
90’
Sun Zheng'ao
Yue Xin
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
16
4
53%
47%
1
3
18
15
326
304
15
8
6
5
3
0
Persib Hangzhou
Persib 5-3-2
Huấn luyện viên: Bojan Hodak
5-3-2 Hangzhou
Huấn luyện viên: Jordi Vinyals Martori
77
Zoran Rendulic
2
Nick Kuipers
2
Nick Kuipers
2
Nick Kuipers
2
Nick Kuipers
2
Nick Kuipers
97
Edo Febriansyah
97
Edo Febriansyah
97
Edo Febriansyah
7
Beckham Putra Nugraha
7
Beckham Putra Nugraha
17
Jean Evrard Kouassi
3
Wang Chang
3
Wang Chang
3
Wang Chang
3
Wang Chang
11
Franko Andrijašević
3
Wang Chang
3
Wang Chang
3
Wang Chang
3
Wang Chang
11
Franko Andrijašević
Persib
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Zoran Rendulic Tiền đạo |
85 | 28 | 24 | 5 | 0 | Tiền đạo |
23 Marc Klok Tiền vệ |
72 | 9 | 13 | 11 | 1 | Tiền vệ |
7 Beckham Putra Nugraha Tiền vệ |
74 | 4 | 10 | 9 | 0 | Tiền vệ |
97 Edo Febriansyah Hậu vệ |
49 | 3 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
53 Rachmat Irianto Hậu vệ |
72 | 2 | 5 | 7 | 0 | Hậu vệ |
2 Nick Kuipers Hậu vệ |
78 | 2 | 1 | 22 | 2 | Hậu vệ |
4 Gustavo França Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Adam Alis Setyano Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Kevin Ray Mendoza Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Mateo Kocijan Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
94 Mailson Lima Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hangzhou
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Jean Evrard Kouassi Tiền vệ |
40 | 6 | 8 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Franko Andrijašević Tiền đạo |
34 | 6 | 8 | 6 | 0 | Tiền đạo |
22 Cheng Jin Tiền vệ |
42 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 Guowen Sun Hậu vệ |
36 | 3 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
3 Wang Chang Hậu vệ |
43 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
31 Bin Gu Tiền vệ |
44 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Tixiang Li Tiền vệ |
43 | 0 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Dongsheng Wang Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
33 Bo Zhao Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
4 Sun Zheng'ao Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 4 | 2 | Hậu vệ |
14 Wei Wu Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Persib
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Teja Paku Alam Thủ môn |
73 | 0 | 0 | 4 | 1 | Thủ môn |
16 Achmad Jufriyanto Hậu vệ |
68 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
10 Tyronne Tiền vệ |
18 | 4 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Dedi Kusnandar Tiền vệ |
83 | 0 | 3 | 16 | 1 | Tiền vệ |
30 Faris Abdul Hafizh Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Ferdiansyah Tiền đạo |
60 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
71 Adzikry Fadlillah Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
96 Ryan Kurnia Tiền đạo |
53 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
19 David Da Silva Tiền đạo |
78 | 56 | 14 | 11 | 0 | Tiền đạo |
Hangzhou
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Alexander N'Doumbou Tiền vệ |
29 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
28 Yue Xin Hậu vệ |
42 | 0 | 5 | 5 | 1 | Hậu vệ |
15 Jin Haoxiang Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Chunyu Dong Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Nok Hang Leung Hậu vệ |
42 | 3 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
9 Di Gao Tiền đạo |
39 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
51 Haoqi Ma Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Fangze Ning Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Wang Yudong Tiền đạo |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Deabeas Owusu-Sekyere Tiền đạo |
35 | 9 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
32 Xu Zhenyao Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Persib
Hangzhou
Cúp Châu Á
Hangzhou
1 : 0
(0-0)
Persib
Persib
Hangzhou
0% 40% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Persib
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/11/2024 |
Port FC Persib |
2 2 (2) (1) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.83 2.75 0.95 |
T
|
T
|
|
22/11/2024 |
Persib Borneo |
1 0 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
|
07/11/2024 |
Home United Persib |
2 3 (2) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.84 2.75 0.98 |
T
|
T
|
|
01/11/2024 |
Persib Semen Padang |
1 1 (1) (0) |
0.78 -1.75 1.02 |
0.92 3.0 0.84 |
B
|
X
|
|
28/10/2024 |
Persik Kediri Persib |
0 2 (0) (0) |
1.01 0.0 0.79 |
0.96 2.25 0.8 |
T
|
X
|
Hangzhou
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/11/2024 |
Hangzhou Home United |
4 2 (0) (1) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.88 3.0 0.94 |
T
|
T
|
|
07/11/2024 |
Hangzhou Port FC |
1 2 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.88 2.75 0.90 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Changchun Yatai Hangzhou |
2 2 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.89 3.5 0.91 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Hangzhou Shandong Taishan |
3 3 (2) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.87 3.5 0.87 |
B
|
T
|
|
24/10/2024 |
Port FC Hangzhou |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.87 3.0 0.87 |
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 12
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 18
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 6
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 16
7 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 24