GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Persib

Thuộc giải đấu: VĐQG Indonesia

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1933

Huấn luyện viên: Bojan Hodak

Sân vận động: Stadion Gelora Bandung Lautan Api

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/02

0-0

22/02

Persib

Persib

Madura United

Madura United

0 : 0

0 : 0

Madura United

Madura United

0-0

16/02

0-0

16/02

Persija

Persija

Persib

Persib

0 : 0

0 : 0

Persib

Persib

0-0

09/02

0-0

09/02

PSIS Semarang

PSIS Semarang

Persib

Persib

0 : 0

0 : 0

Persib

Persib

0-0

01/02

0-0

01/02

Persib

Persib

PSM

PSM

0 : 0

0 : 0

PSM

PSM

0-0

24/01

0-0

24/01

Arema

Arema

Persib

Persib

0 : 0

0 : 0

Persib

Persib

0-0

0.94 +0 0.77

0.87 2.5 0.83

0.87 2.5 0.83

17/01

7-4

17/01

Persib

Persib

Dewa United

Dewa United

0 : 2

0 : 1

Dewa United

Dewa United

7-4

0.87 -0.5 0.92

0.81 3.0 0.81

0.81 3.0 0.81

11/01

8-1

11/01

PSBS Biak Numfor

PSBS Biak Numfor

Persib

Persib

1 : 1

0 : 0

Persib

Persib

8-1

-0.90 +0 0.75

0.85 2.5 0.84

0.85 2.5 0.84

07/01

4-7

07/01

Bali United

Bali United

Persib

Persib

1 : 1

0 : 0

Persib

Persib

4-7

0.77 +0 0.94

0.87 2.25 0.91

0.87 2.25 0.91

29/12

8-8

29/12

Persis Solo

Persis Solo

Persib

Persib

0 : 1

0 : 0

Persib

Persib

8-8

0.95 +0.5 0.85

0.88 2.5 0.80

0.88 2.5 0.80

22/12

15-3

22/12

Persib

Persib

Persita

Persita

3 : 1

2 : 1

Persita

Persita

15-3

0.90 -1.5 0.81

0.78 2.75 0.84

0.78 2.75 0.84

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

David Aparecido da Silva Tiền đạo

102 63 15 13 0 36 Tiền đạo

0

Beckham Putra Nugraha Tiền vệ

106 9 13 15 0 24 Tiền vệ

0

Frets Listanto Butuan Tiền vệ

82 8 10 3 0 29 Tiền vệ

0

Febri Haryadi Tiền vệ

80 5 2 6 1 29 Tiền vệ

0

Zalnando Zalnando Hậu vệ

64 2 5 9 0 29 Hậu vệ

0

Rachmat Irianto Tiền vệ

80 2 5 7 0 26 Tiền vệ

0

Kakang Rudianto Hậu vệ

78 1 0 7 0 22 Hậu vệ

0

Victor Chukwuekezie Igbonefo Hậu vệ

108 0 1 11 0 40 Hậu vệ

0

Teja Paku Alam Thủ môn

110 0 0 5 1 31 Thủ môn

0

Ferdiansyah Ferdiansyah Tiền vệ

72 0 0 1 0 22 Tiền vệ