- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Persib PSM
Persib 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 PSM
Huấn luyện viên:
77
Ciro Henrique Alves Ferreira e Silva
2
Nick Kuipers
2
Nick Kuipers
2
Nick Kuipers
2
Nick Kuipers
7
Beckham Putra Nugraha
7
Beckham Putra Nugraha
10
Tyronne Gustavo Del Pino Ramos
10
Tyronne Gustavo Del Pino Ramos
10
Tyronne Gustavo Del Pino Ramos
23
Marc Anthony Klok
99
Nermin Haljeta
71
Muhammad Mufli Hidayat
71
Muhammad Mufli Hidayat
71
Muhammad Mufli Hidayat
2
Aloísio Soares Neto
2
Aloísio Soares Neto
2
Aloísio Soares Neto
2
Aloísio Soares Neto
2
Aloísio Soares Neto
8
Ananda Raehan Alif
8
Ananda Raehan Alif
Persib
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Ciro Henrique Alves Ferreira e Silva Tiền vệ |
94 | 28 | 24 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Marc Anthony Klok Tiền vệ |
82 | 9 | 13 | 11 | 1 | Tiền vệ |
7 Beckham Putra Nugraha Tiền vệ |
83 | 4 | 10 | 9 | 0 | Tiền vệ |
10 Tyronne Gustavo Del Pino Ramos Tiền vệ |
28 | 4 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Nick Kuipers Hậu vệ |
87 | 2 | 1 | 22 | 2 | Hậu vệ |
4 Gustavo Moreno de França Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Adam Alis Setyano Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Zalnando Zalnando Hậu vệ |
36 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Kevin Ray Mendoza Hansen Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Kakang Rudianto Hậu vệ |
74 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
17 Mateo Kocijan Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
PSM
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Nermin Haljeta Tiền đạo |
17 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Victor Jonson Benjamin Dethan Tiền đạo |
80 | 2 | 2 | 1 | 1 | Tiền đạo |
8 Ananda Raehan Alif Tiền vệ |
83 | 2 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
71 Muhammad Mufli Hidayat Tiền đạo |
59 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 Latyr Fall Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Aloísio Soares Neto Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Daisuke Sakai Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Victor Luiz Prestes Filho Hậu vệ |
20 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Sahrul Ramadhan Lasenari Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Muhammad Reza Arya Pratama Thủ môn |
77 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
87 Albertino João Pereira Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Persib
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
96 Ryan Kurnia Tiền đạo |
63 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
6 Robi Darwis Hậu vệ |
50 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
37 Ferdiansyah Ferdiansyah Tiền đạo |
69 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Henhen Herdiana Hậu vệ |
62 | 1 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
97 Edo Febriansyah Hậu vệ |
59 | 3 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
14 Teja Paku Alam Thủ môn |
83 | 0 | 0 | 4 | 1 | Thủ môn |
99 Putra Sheva Sanggasi Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Gervane Kastaneer Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
88 Ahmad Agung Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Achmad Jufriyanto Hậu vệ |
78 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
PSM
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Ricky Pratama Tiền vệ |
89 | 2 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3 Hilman Syah Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Muhammad Rizky Eka Pratama Hậu vệ |
91 | 1 | 5 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Muhammad Daffa Salman Zahran Sidik Hậu vệ |
50 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
28 Muhammad Arham Darmawan Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Dimas Sukarno Putra Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Achmat Fahrul Aditia Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Matheus Vieira da Silva Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Rashyid Assyahid Bakri Tiền vệ |
82 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Karel Ridzald Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Persib
PSM
VĐQG Indonesia
PSM
0 : 0
(0-0)
Persib
Cúp Quốc Gia Indonesia
Persib
2 : 0
(2-0)
PSM
VĐQG Indonesia
Persib
0 : 0
(0-0)
PSM
VĐQG Indonesia
PSM
4 : 2
(3-0)
Persib
VĐQG Indonesia
Persib
1 : 2
(1-0)
PSM
Persib
PSM
20% 40% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Persib
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
Arema Persib |
1 3 (1) (1) |
0.97 +0 0.87 |
0.92 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
17/01/2025 |
Persib Dewa United |
0 2 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.81 3.0 0.81 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
PSBS Biak Numfor Persib |
1 1 (0) (0) |
1.11 +0 0.75 |
0.85 2.5 0.84 |
H
|
X
|
|
07/01/2025 |
Bali United Persib |
1 1 (0) (0) |
0.77 +0 0.94 |
0.87 2.25 0.91 |
H
|
X
|
|
29/12/2024 |
Persis Solo Persib |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.88 2.5 0.80 |
T
|
X
|
PSM
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/01/2025 |
Dewa United PSM |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.85 2.5 0.95 |
|||
18/01/2025 |
PSM PSBS Biak Numfor |
1 1 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.95 2.5 0.81 |
B
|
X
|
|
13/01/2025 |
Persis Solo PSM |
0 1 (0) (0) |
1.02 +0 0.82 |
0.84 2.25 0.78 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Persita PSM |
2 1 (0) (1) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.80 2.25 0.82 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
PSM Barito Putera |
3 2 (0) (1) |
1.02 -1.25 0.77 |
0.81 2.75 0.81 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 6
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 1
14 Thẻ vàng đội 17
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 2
34 Tổng 9
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 5
18 Thẻ vàng đội 20
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 2
41 Tổng 15