GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

VĐQG Indonesia - 01/02/2025 12:00

SVĐ: Stadion Gelora Bandung Lautan Api

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 01/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Gelora Bandung Lautan Api

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Persib PSM

Đội hình

Persib 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Persib VS PSM

4-2-3-1 PSM

Huấn luyện viên:

77

Ciro Henrique Alves Ferreira e Silva

2

Nick Kuipers

2

Nick Kuipers

2

Nick Kuipers

2

Nick Kuipers

7

Beckham Putra Nugraha

7

Beckham Putra Nugraha

10

Tyronne Gustavo Del Pino Ramos

10

Tyronne Gustavo Del Pino Ramos

10

Tyronne Gustavo Del Pino Ramos

23

Marc Anthony Klok

99

Nermin Haljeta

71

Muhammad Mufli Hidayat

71

Muhammad Mufli Hidayat

71

Muhammad Mufli Hidayat

2

Aloísio Soares Neto

2

Aloísio Soares Neto

2

Aloísio Soares Neto

2

Aloísio Soares Neto

2

Aloísio Soares Neto

8

Ananda Raehan Alif

8

Ananda Raehan Alif

Đội hình xuất phát

Persib

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Ciro Henrique Alves Ferreira e Silva Tiền vệ

94 28 24 5 0 Tiền vệ

23

Marc Anthony Klok Tiền vệ

82 9 13 11 1 Tiền vệ

7

Beckham Putra Nugraha Tiền vệ

83 4 10 9 0 Tiền vệ

10

Tyronne Gustavo Del Pino Ramos Tiền vệ

28 4 4 1 0 Tiền vệ

2

Nick Kuipers Hậu vệ

87 2 1 22 2 Hậu vệ

4

Gustavo Moreno de França Hậu vệ

26 1 0 2 0 Hậu vệ

18

Adam Alis Setyano Tiền vệ

25 1 0 1 0 Tiền vệ

27

Zalnando Zalnando Hậu vệ

36 0 2 3 0 Hậu vệ

1

Kevin Ray Mendoza Hansen Thủ môn

43 0 0 0 0 Thủ môn

5

Kakang Rudianto Hậu vệ

74 0 0 7 0 Hậu vệ

17

Mateo Kocijan Tiền vệ

25 0 0 3 0 Tiền vệ

PSM

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Nermin Haljeta Tiền đạo

17 4 0 0 0 Tiền đạo

7

Victor Jonson Benjamin Dethan Tiền đạo

80 2 2 1 1 Tiền đạo

8

Ananda Raehan Alif Tiền vệ

83 2 2 11 0 Tiền vệ

71

Muhammad Mufli Hidayat Tiền đạo

59 1 1 3 0 Tiền đạo

19

Latyr Fall Tiền vệ

21 1 1 1 0 Tiền vệ

2

Aloísio Soares Neto Hậu vệ

19 1 0 2 0 Hậu vệ

10

Daisuke Sakai Tiền vệ

15 1 0 0 0 Tiền vệ

22

Victor Luiz Prestes Filho Hậu vệ

20 0 2 3 0 Hậu vệ

13

Sahrul Ramadhan Lasenari Hậu vệ

21 0 1 1 0 Hậu vệ

30

Muhammad Reza Arya Pratama Thủ môn

77 0 0 3 1 Thủ môn

87

Albertino João Pereira Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Persib

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

96

Ryan Kurnia Tiền đạo

63 2 1 5 0 Tiền đạo

6

Robi Darwis Hậu vệ

50 1 1 8 0 Hậu vệ

37

Ferdiansyah Ferdiansyah Tiền đạo

69 0 0 1 0 Tiền đạo

12

Henhen Herdiana Hậu vệ

62 1 5 4 0 Hậu vệ

97

Edo Febriansyah Hậu vệ

59 3 3 6 0 Hậu vệ

14

Teja Paku Alam Thủ môn

83 0 0 4 1 Thủ môn

99

Putra Sheva Sanggasi Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

8

Gervane Kastaneer Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

88

Ahmad Agung Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Achmad Jufriyanto Hậu vệ

78 1 0 4 0 Hậu vệ

PSM

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Ricky Pratama Tiền vệ

89 2 5 5 0 Tiền vệ

3

Hilman Syah Thủ môn

16 0 0 1 0 Thủ môn

24

Muhammad Rizky Eka Pratama Hậu vệ

91 1 5 3 0 Hậu vệ

14

Muhammad Daffa Salman Zahran Sidik Hậu vệ

50 0 1 6 0 Hậu vệ

28

Muhammad Arham Darmawan Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Dimas Sukarno Putra Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Achmat Fahrul Aditia Tiền đạo

19 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Matheus Vieira da Silva Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Rashyid Assyahid Bakri Tiền vệ

82 2 1 2 0 Tiền vệ

5

Karel Ridzald Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

Persib

PSM

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Persib: 1T - 2H - 2B) (PSM: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
11/09/2024

VĐQG Indonesia

PSM

0 : 0

(0-0)

Persib

19/07/2024

Cúp Quốc Gia Indonesia

Persib

2 : 0

(2-0)

PSM

04/12/2023

VĐQG Indonesia

Persib

0 : 0

(0-0)

PSM

22/07/2023

VĐQG Indonesia

PSM

4 : 2

(3-0)

Persib

14/02/2023

VĐQG Indonesia

Persib

1 : 2

(1-0)

PSM

Phong độ gần nhất

Persib

Phong độ

PSM

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.2
TB bàn thắng
1.2
1.0
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Persib

40% Thắng

40% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Indonesia

24/01/2025

Arema

Persib

1 3

(1) (1)

0.97 +0 0.87

0.92 2.5 0.90

T
T

VĐQG Indonesia

17/01/2025

Persib

Dewa United

0 2

(0) (1)

0.87 -0.5 0.92

0.81 3.0 0.81

B
X

VĐQG Indonesia

11/01/2025

PSBS Biak Numfor

Persib

1 1

(0) (0)

1.11 +0 0.75

0.85 2.5 0.84

H
X

VĐQG Indonesia

07/01/2025

Bali United

Persib

1 1

(0) (0)

0.77 +0 0.94

0.87 2.25 0.91

H
X

VĐQG Indonesia

29/12/2024

Persis Solo

Persib

0 1

(0) (0)

0.95 +0.5 0.85

0.88 2.5 0.80

T
X

PSM

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Indonesia

27/01/2025

Dewa United

PSM

0 0

(0) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.85 2.5 0.95

VĐQG Indonesia

18/01/2025

PSM

PSBS Biak Numfor

1 1

(0) (0)

0.95 -0.75 0.85

0.95 2.5 0.81

B
X

VĐQG Indonesia

13/01/2025

Persis Solo

PSM

0 1

(0) (0)

1.02 +0 0.82

0.84 2.25 0.78

T
X

VĐQG Indonesia

29/12/2024

Persita

PSM

2 1

(0) (1)

0.92 +0.25 0.87

0.80 2.25 0.82

B
T

VĐQG Indonesia

22/12/2024

PSM

Barito Putera

3 2

(0) (1)

1.02 -1.25 0.77

0.81 2.75 0.81

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 6

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 1

14 Thẻ vàng đội 17

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

1 Thẻ đỏ đội 2

34 Tổng 9

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 5

18 Thẻ vàng đội 20

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

1 Thẻ đỏ đội 2

41 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất