- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Persija Persib
Persija 3-4-1-2
Huấn luyện viên:
3-4-1-2 Persib
Huấn luyện viên:
7
Ryo Matsumura
70
Gustavo Almeida dos Santos
70
Gustavo Almeida dos Santos
70
Gustavo Almeida dos Santos
17
Ondřej Kúdela
17
Ondřej Kúdela
17
Ondřej Kúdela
17
Ondřej Kúdela
9
Marko Šimić
10
Maciej Gajos
10
Maciej Gajos
77
Ciro Henrique Alves Ferreira e Silva
2
Nick Kuipers
2
Nick Kuipers
2
Nick Kuipers
2
Nick Kuipers
7
Beckham Putra Nugraha
7
Beckham Putra Nugraha
10
Tyronne Gustavo Del Pino Ramos
10
Tyronne Gustavo Del Pino Ramos
10
Tyronne Gustavo Del Pino Ramos
23
Marc Anthony Klok
Persija
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Ryo Matsumura Tiền đạo |
56 | 12 | 12 | 5 | 0 | Tiền đạo |
9 Marko Šimić Tiền đạo |
49 | 12 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Maciej Gajos Tiền vệ |
52 | 7 | 9 | 7 | 0 | Tiền vệ |
70 Gustavo Almeida dos Santos Tiền đạo |
29 | 7 | 1 | 5 | 1 | Tiền đạo |
17 Ondřej Kúdela Hậu vệ |
78 | 6 | 4 | 10 | 0 | Hậu vệ |
11 Firza Andika Tiền vệ |
84 | 4 | 6 | 16 | 3 | Tiền vệ |
41 Muhammad Ferarri Hậu vệ |
61 | 2 | 3 | 14 | 1 | Hậu vệ |
2 Ilham Rio Fahmi Tiền vệ |
82 | 1 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
26 Andritany Ardhiyasa Thủ môn |
90 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
5 Rizky Ridho Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Ramón Bueno Gonzalbo Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Persib
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Ciro Henrique Alves Ferreira e Silva Tiền vệ |
94 | 28 | 24 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Marc Anthony Klok Tiền vệ |
82 | 9 | 13 | 11 | 1 | Tiền vệ |
7 Beckham Putra Nugraha Tiền vệ |
83 | 4 | 10 | 9 | 0 | Tiền vệ |
10 Tyronne Gustavo Del Pino Ramos Tiền vệ |
28 | 4 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Nick Kuipers Hậu vệ |
87 | 2 | 1 | 22 | 2 | Hậu vệ |
4 Gustavo Moreno de França Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Adam Alis Setyano Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Zalnando Zalnando Hậu vệ |
36 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Kevin Ray Mendoza Hansen Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Kakang Rudianto Hậu vệ |
74 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
17 Mateo Kocijan Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Persija
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
78 Witan Sulaeman Tiền vệ |
53 | 5 | 9 | 1 | 0 | Tiền vệ |
58 Muhammad Rayhan Hannan Tiền vệ |
47 | 1 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
33 Muhammad Akbar Arjunsyah Hậu vệ |
57 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Carlos Eduardo Soares Mota Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
69 Yandi Sopyan Munawar Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Hansamu Yama Pranata Hậu vệ |
53 | 3 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
24 Resky Fandi Witriawan Tiền vệ |
87 | 1 | 0 | 16 | 0 | Tiền vệ |
8 Syahrian Abimanyu Tiền vệ |
67 | 2 | 3 | 16 | 1 | Tiền vệ |
55 Pablo Andrade Plaza da Silva Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Raka Cahyana Rizky Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Persib
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Robi Darwis Hậu vệ |
50 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
37 Ferdiansyah Ferdiansyah Tiền đạo |
69 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Henhen Herdiana Hậu vệ |
62 | 1 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
97 Edo Febriansyah Hậu vệ |
59 | 3 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
14 Teja Paku Alam Thủ môn |
83 | 0 | 0 | 4 | 1 | Thủ môn |
99 Putra Sheva Sanggasi Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Gervane Kastaneer Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
88 Ahmad Agung Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Achmad Jufriyanto Hậu vệ |
78 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
96 Ryan Kurnia Tiền đạo |
63 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
Persija
Persib
VĐQG Indonesia
Persib
2 : 0
(1-0)
Persija
VĐQG Indonesia
Persib
2 : 1
(1-1)
Persija
VĐQG Indonesia
Persija
1 : 1
(1-0)
Persib
VĐQG Indonesia
Persija
2 : 0
(1-0)
Persib
VĐQG Indonesia
Persib
1 : 0
(0-0)
Persija
Persija
Persib
0% 60% 40%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Persija
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Dewa United Persija |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Persija PSBS Biak Numfor |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Persis Solo Persija |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
1.00 2.5 0.80 |
|||
19/01/2025 |
Persija Persita |
2 0 (1) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
10/01/2025 |
Barito Putera Persija |
2 3 (1) (2) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
Persib
0% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
PSIS Semarang Persib |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Persib PSM |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Arema Persib |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.95 2.5 0.85 |
|||
17/01/2025 |
Persib Dewa United |
0 2 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.81 3.0 0.81 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
PSBS Biak Numfor Persib |
1 1 (0) (0) |
1.11 +0 0.75 |
0.85 2.5 0.84 |
H
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 7
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
3 Tổng 8
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
5 Tổng 15