Persija
Thuộc giải đấu: VĐQG Indonesia
Thành phố: Châu Á
Năm thành lập: 0
Huấn luyện viên: Thomas Doll
Sân vận động: Stadion Patriot
26/01
Persis Solo
Persija
0 : 0
0 : 0
Persija
0.77 +0.25 -0.98
0.93 2.5 0.75
0.93 2.5 0.75
10/01
Barito Putera
Persija
2 : 3
1 : 2
Persija
0.87 +0.25 0.92
0.85 2.5 0.85
0.85 2.5 0.85
28/12
Malut United
Persija
0 : 1
0 : 1
Persija
0.85 -0.25 0.95
0.81 2.25 0.81
0.81 2.25 0.81
21/12
Persija
PSS Sleman
3 : 1
0 : 1
PSS Sleman
0.90 -1 0.86
0.95 2.75 0.87
0.95 2.75 0.87
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 Rico Simanjuntak Tiền vệ |
118 | 7 | 23 | 9 | 0 | 33 | Tiền vệ |
0 Hanif Abdurrauf Hậu vệ |
84 | 7 | 4 | 17 | 1 | 28 | Hậu vệ |
0 Ondřej Kúdela Hậu vệ |
78 | 6 | 4 | 10 | 0 | 38 | Hậu vệ |
0 Firza Andika Hậu vệ |
84 | 4 | 6 | 16 | 3 | 26 | Hậu vệ |
0 Syahrian Abimanyu Tiền vệ |
78 | 3 | 5 | 19 | 2 | 26 | Tiền vệ |
0 Hansamu Yama Pranata Hậu vệ |
53 | 3 | 1 | 7 | 0 | 30 | Hậu vệ |
0 Ilham Rio Fahmi Hậu vệ |
115 | 2 | 5 | 8 | 0 | 24 | Hậu vệ |
0 Muhammad Ferarri Hậu vệ |
77 | 2 | 3 | 16 | 1 | 22 | Hậu vệ |
0 Dony Tri Pamungkas Tiền vệ |
72 | 0 | 3 | 0 | 0 | 20 | Tiền vệ |
0 Andritany Ardhiyasa Thủ môn |
121 | 0 | 0 | 4 | 0 | 34 | Thủ môn |