GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Indonesia - 02/02/2025 12:00

SVĐ: Stadion Patriot

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 02/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Patriot

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Persija PSBS Biak Numfor

Đội hình

Persija 3-4-1-2

Huấn luyện viên:

Persija VS PSBS Biak Numfor

3-4-1-2 PSBS Biak Numfor

Huấn luyện viên:

7

Ryo Matsumura

70

Gustavo Almeida dos Santos

70

Gustavo Almeida dos Santos

70

Gustavo Almeida dos Santos

17

Ondřej Kúdela

17

Ondřej Kúdela

17

Ondřej Kúdela

17

Ondřej Kúdela

9

Marko Šimić

10

Maciej Gajos

10

Maciej Gajos

10

Alexsandro dos Santos Ferreira

86

Armando Oropa

86

Armando Oropa

86

Armando Oropa

86

Armando Oropa

26

Marckho Sandy Merauje

26

Marckho Sandy Merauje

11

Williams José Lugo Ladera

11

Williams José Lugo Ladera

11

Williams José Lugo Ladera

2

Julián Alberto Velázquez

Đội hình xuất phát

Persija

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Ryo Matsumura Tiền đạo

56 12 12 5 0 Tiền đạo

9

Marko Šimić Tiền đạo

49 12 0 2 0 Tiền đạo

10

Maciej Gajos Tiền vệ

52 7 9 7 0 Tiền vệ

70

Gustavo Almeida dos Santos Tiền đạo

29 7 1 5 1 Tiền đạo

17

Ondřej Kúdela Hậu vệ

78 6 4 10 0 Hậu vệ

11

Firza Andika Tiền vệ

84 4 6 16 3 Tiền vệ

41

Muhammad Ferarri Hậu vệ

61 2 3 14 1 Hậu vệ

2

Ilham Rio Fahmi Tiền vệ

82 1 3 5 0 Tiền vệ

26

Andritany Ardhiyasa Thủ môn

90 0 0 3 0 Thủ môn

5

Rizky Ridho Hậu vệ

24 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Ramón Bueno Gonzalbo Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

PSBS Biak Numfor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Alexsandro dos Santos Ferreira Tiền đạo

19 5 2 0 0 Tiền đạo

2

Julián Alberto Velázquez Hậu vệ

17 2 0 1 0 Hậu vệ

26

Marckho Sandy Merauje Hậu vệ

16 1 1 2 1 Hậu vệ

11

Williams José Lugo Ladera Tiền vệ

19 1 0 1 0 Tiền vệ

86

Armando Oropa Tiền đạo

14 0 1 0 0 Tiền đạo

31

John Rericnal Pigai Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

50

Yohanes Kandaimu Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Febrianto M. Uopmabin Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Jonata Felipe Machado Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Takuya Matsunaga Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

37

Ariel Gerardo Nahuelpán Osten Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Persija

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

55

Pablo Andrade Plaza da Silva Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Raka Cahyana Rizky Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

78

Witan Sulaeman Tiền vệ

53 5 9 1 0 Tiền vệ

58

Muhammad Rayhan Hannan Tiền vệ

47 1 2 8 0 Tiền vệ

33

Muhammad Akbar Arjunsyah Hậu vệ

57 2 0 1 0 Hậu vệ

1

Carlos Eduardo Soares Mota Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

69

Yandi Sopyan Munawar Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Hansamu Yama Pranata Hậu vệ

53 3 1 7 0 Hậu vệ

24

Resky Fandi Witriawan Tiền vệ

87 1 0 16 0 Tiền vệ

8

Syahrian Abimanyu Tiền vệ

67 2 3 16 1 Tiền vệ

PSBS Biak Numfor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Todd Rivaldo Ferre Tiền vệ

18 0 1 1 0 Tiền vệ

5

Muhammad Tahir Tiền vệ

19 0 3 1 0 Tiền vệ

28

Pablo Abel Argañaraz Paradi Tiền đạo

19 1 1 1 0 Tiền đạo

13

Albeto Goncalves Da Costa Tiền đạo

16 1 0 0 0 Tiền đạo

9

Nelson Alom Tiền vệ

12 0 0 2 0 Tiền vệ

3

Herwin Tri Saputra Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Andika Wisnu Pradipta Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

6

Damianus Adiman Putra Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Jeam Kelly Sroyer Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

4

Muhammad Salman Alfarid Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

Persija

PSBS Biak Numfor

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Persija: 0T - 0H - 1B) (PSBS Biak Numfor: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
12/09/2024

VĐQG Indonesia

PSBS Biak Numfor

3 : 1

(1-1)

Persija

Phong độ gần nhất

Persija

Phong độ

PSBS Biak Numfor

5 trận gần nhất

0% 20% 80%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

1.8
TB bàn thắng
1.4
0.6
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Persija

80% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Indonesia

26/01/2025

Persis Solo

Persija

0 0

(0) (0)

0.77 +0.25 1.02

0.93 2.5 0.75

VĐQG Indonesia

19/01/2025

Persija

Persita

2 0

(1) (0)

0.87 -1.0 0.92

0.90 2.5 0.90

T
X

VĐQG Indonesia

10/01/2025

Barito Putera

Persija

2 3

(1) (2)

0.87 +0.25 0.92

0.85 2.5 0.85

T
T

VĐQG Indonesia

28/12/2024

Malut United

Persija

0 1

(0) (1)

0.85 -0.25 0.95

0.81 2.25 0.81

T
X

VĐQG Indonesia

21/12/2024

Persija

PSS Sleman

3 1

(0) (1)

0.90 -1 0.86

0.95 2.75 0.87

T
T

PSBS Biak Numfor

40% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Indonesia

26/01/2025

PSBS Biak Numfor

PSIS Semarang

0 0

(0) (0)

0.92 -0.75 0.84

0.87 2.5 0.83

VĐQG Indonesia

18/01/2025

PSM

PSBS Biak Numfor

1 1

(0) (0)

0.95 -0.75 0.85

0.95 2.5 0.81

T
X

VĐQG Indonesia

11/01/2025

PSBS Biak Numfor

Persib

1 1

(0) (0)

1.11 +0 0.75

0.85 2.5 0.84

H
X

VĐQG Indonesia

28/12/2024

PSBS Biak Numfor

Dewa United

3 1

(1) (0)

0.82 +0.25 0.94

0.78 2.75 0.84

T
T

VĐQG Indonesia

21/12/2024

Arema

PSBS Biak Numfor

3 2

(2) (1)

1.00 -0.5 0.80

0.90 2.5 0.92

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 6

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 13

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 2

6 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

8 Tổng 9

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 8

8 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 3

0 Thẻ đỏ đội 1

12 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất