VĐQG Indonesia - 02/02/2025 12:00
SVĐ: Stadion Patriot
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Persija PSBS Biak Numfor
Persija 3-4-1-2
Huấn luyện viên:
3-4-1-2 PSBS Biak Numfor
Huấn luyện viên:
7
Ryo Matsumura
70
Gustavo Almeida dos Santos
70
Gustavo Almeida dos Santos
70
Gustavo Almeida dos Santos
17
Ondřej Kúdela
17
Ondřej Kúdela
17
Ondřej Kúdela
17
Ondřej Kúdela
9
Marko Šimić
10
Maciej Gajos
10
Maciej Gajos
10
Alexsandro dos Santos Ferreira
86
Armando Oropa
86
Armando Oropa
86
Armando Oropa
86
Armando Oropa
26
Marckho Sandy Merauje
26
Marckho Sandy Merauje
11
Williams José Lugo Ladera
11
Williams José Lugo Ladera
11
Williams José Lugo Ladera
2
Julián Alberto Velázquez
Persija
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Ryo Matsumura Tiền đạo |
56 | 12 | 12 | 5 | 0 | Tiền đạo |
9 Marko Šimić Tiền đạo |
49 | 12 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Maciej Gajos Tiền vệ |
52 | 7 | 9 | 7 | 0 | Tiền vệ |
70 Gustavo Almeida dos Santos Tiền đạo |
29 | 7 | 1 | 5 | 1 | Tiền đạo |
17 Ondřej Kúdela Hậu vệ |
78 | 6 | 4 | 10 | 0 | Hậu vệ |
11 Firza Andika Tiền vệ |
84 | 4 | 6 | 16 | 3 | Tiền vệ |
41 Muhammad Ferarri Hậu vệ |
61 | 2 | 3 | 14 | 1 | Hậu vệ |
2 Ilham Rio Fahmi Tiền vệ |
82 | 1 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
26 Andritany Ardhiyasa Thủ môn |
90 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
5 Rizky Ridho Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Ramón Bueno Gonzalbo Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
PSBS Biak Numfor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Alexsandro dos Santos Ferreira Tiền đạo |
19 | 5 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Julián Alberto Velázquez Hậu vệ |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Marckho Sandy Merauje Hậu vệ |
16 | 1 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
11 Williams José Lugo Ladera Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
86 Armando Oropa Tiền đạo |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 John Rericnal Pigai Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
50 Yohanes Kandaimu Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Febrianto M. Uopmabin Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Jonata Felipe Machado Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Takuya Matsunaga Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Ariel Gerardo Nahuelpán Osten Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Persija
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
55 Pablo Andrade Plaza da Silva Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Raka Cahyana Rizky Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
78 Witan Sulaeman Tiền vệ |
53 | 5 | 9 | 1 | 0 | Tiền vệ |
58 Muhammad Rayhan Hannan Tiền vệ |
47 | 1 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
33 Muhammad Akbar Arjunsyah Hậu vệ |
57 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Carlos Eduardo Soares Mota Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
69 Yandi Sopyan Munawar Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Hansamu Yama Pranata Hậu vệ |
53 | 3 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
24 Resky Fandi Witriawan Tiền vệ |
87 | 1 | 0 | 16 | 0 | Tiền vệ |
8 Syahrian Abimanyu Tiền vệ |
67 | 2 | 3 | 16 | 1 | Tiền vệ |
PSBS Biak Numfor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Todd Rivaldo Ferre Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Muhammad Tahir Tiền vệ |
19 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Pablo Abel Argañaraz Paradi Tiền đạo |
19 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Albeto Goncalves Da Costa Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Nelson Alom Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Herwin Tri Saputra Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Andika Wisnu Pradipta Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Damianus Adiman Putra Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Jeam Kelly Sroyer Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Muhammad Salman Alfarid Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Persija
PSBS Biak Numfor
VĐQG Indonesia
PSBS Biak Numfor
3 : 1
(1-1)
Persija
Persija
PSBS Biak Numfor
0% 20% 80%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Persija
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Persis Solo Persija |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.93 2.5 0.75 |
|||
19/01/2025 |
Persija Persita |
2 0 (1) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
10/01/2025 |
Barito Putera Persija |
2 3 (1) (2) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
28/12/2024 |
Malut United Persija |
0 1 (0) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.81 2.25 0.81 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Persija PSS Sleman |
3 1 (0) (1) |
0.90 -1 0.86 |
0.95 2.75 0.87 |
T
|
T
|
PSBS Biak Numfor
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
PSBS Biak Numfor PSIS Semarang |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.75 0.84 |
0.87 2.5 0.83 |
|||
18/01/2025 |
PSM PSBS Biak Numfor |
1 1 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.95 2.5 0.81 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
PSBS Biak Numfor Persib |
1 1 (0) (0) |
1.11 +0 0.75 |
0.85 2.5 0.84 |
H
|
X
|
|
28/12/2024 |
PSBS Biak Numfor Dewa United |
3 1 (1) (0) |
0.82 +0.25 0.94 |
0.78 2.75 0.84 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Arema PSBS Biak Numfor |
3 2 (2) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.90 2.5 0.92 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 13
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 9
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 22