GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

PSBS Biak Numfor

Thuộc giải đấu: Hạng 2 Indonesia

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1968

Huấn luyện viên:

Sân vận động: Stadion Cendrawasih

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

21/02

0-0

21/02

PSBS Biak Numfor

PSBS Biak Numfor

Persik Kediri

Persik Kediri

0 : 0

0 : 0

Persik Kediri

Persik Kediri

0-0

15/02

0-0

15/02

Persebaya Surabaya

Persebaya Surabaya

PSBS Biak Numfor

PSBS Biak Numfor

0 : 0

0 : 0

PSBS Biak Numfor

PSBS Biak Numfor

0-0

08/02

0-0

08/02

Madura United

Madura United

PSBS Biak Numfor

PSBS Biak Numfor

0 : 0

0 : 0

PSBS Biak Numfor

PSBS Biak Numfor

0-0

02/02

0-0

02/02

Persija

Persija

PSBS Biak Numfor

PSBS Biak Numfor

0 : 0

0 : 0

PSBS Biak Numfor

PSBS Biak Numfor

0-0

26/01

0-0

26/01

PSBS Biak Numfor

PSBS Biak Numfor

PSIS Semarang

PSIS Semarang

0 : 0

0 : 0

PSIS Semarang

PSIS Semarang

0-0

0.92 -0.75 0.84

0.87 2.5 0.83

0.87 2.5 0.83

18/01

5-3

18/01

PSM

PSM

PSBS Biak Numfor

PSBS Biak Numfor

1 : 1

0 : 0

PSBS Biak Numfor

PSBS Biak Numfor

5-3

0.95 -0.75 0.85

0.95 2.5 0.81

0.95 2.5 0.81

11/01

8-1

11/01

PSBS Biak Numfor

PSBS Biak Numfor

Persib

Persib

1 : 1

0 : 0

Persib

Persib

8-1

-0.90 +0 0.75

0.85 2.5 0.84

0.85 2.5 0.84

28/12

1-12

28/12

PSBS Biak Numfor

PSBS Biak Numfor

Dewa United

Dewa United

3 : 1

1 : 0

Dewa United

Dewa United

1-12

0.82 +0.25 0.94

0.78 2.75 0.84

0.78 2.75 0.84

21/12

4-5

21/12

Arema

Arema

PSBS Biak Numfor

PSBS Biak Numfor

3 : 2

2 : 1

PSBS Biak Numfor

PSBS Biak Numfor

4-5

1.00 -0.5 0.80

0.90 2.5 0.92

0.90 2.5 0.92

16/12

3-6

16/12

Persis Solo

Persis Solo

PSBS Biak Numfor

PSBS Biak Numfor

1 : 1

1 : 0

PSBS Biak Numfor

PSBS Biak Numfor

3-6

-0.98 -0.25 0.77

0.87 2.5 0.83

0.87 2.5 0.83

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Julián Alberto Velázquez Hậu vệ

17 2 0 1 0 35 Hậu vệ

0

Pablo Abel Argañaraz Paradi Tiền đạo

19 1 1 1 0 27 Tiền đạo

0

Marckho Sandy Merauje Hậu vệ

16 1 1 2 1 31 Hậu vệ

0

Williams José Lugo Ladera Tiền vệ

19 1 0 1 0 29 Tiền vệ

0

Albeto Goncalves Da Costa Tiền đạo

16 1 0 0 0 45 Tiền đạo

0

Todd Rivaldo Ferre Tiền vệ

18 0 1 1 0 26 Tiền vệ

0

Jonata Felipe Machado Tiền vệ

18 0 0 0 0 26 Tiền vệ

0

Cristian Gabriel Esparza Tiền đạo

8 0 0 0 0 32 Tiền đạo

0

Herwin Tri Saputra Hậu vệ

12 0 0 0 0 34 Hậu vệ

0

Yohanes Kandaimu Hậu vệ

13 0 0 0 0 30 Hậu vệ