GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Indonesia - 15/02/2025 12:00

SVĐ: Stadion Gelora Bung Tomo

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 15/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Gelora Bung Tomo

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Persebaya Surabaya PSBS Biak Numfor

Đội hình

Persebaya Surabaya 4-3-3

Huấn luyện viên:

Persebaya Surabaya VS PSBS Biak Numfor

4-3-3 PSBS Biak Numfor

Huấn luyện viên:

10

Bruno Moreira Soares

68

Toni Firmansyah

68

Toni Firmansyah

68

Toni Firmansyah

68

Toni Firmansyah

23

Kadek Raditya Maheswara

23

Kadek Raditya Maheswara

23

Kadek Raditya Maheswara

23

Kadek Raditya Maheswara

23

Kadek Raditya Maheswara

23

Kadek Raditya Maheswara

10

Alexsandro dos Santos Ferreira

86

Armando Oropa

86

Armando Oropa

86

Armando Oropa

86

Armando Oropa

26

Marckho Sandy Merauje

26

Marckho Sandy Merauje

11

Williams José Lugo Ladera

11

Williams José Lugo Ladera

11

Williams José Lugo Ladera

2

Julián Alberto Velázquez

Đội hình xuất phát

Persebaya Surabaya

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Bruno Moreira Soares Tiền vệ

78 20 7 11 1 Tiền vệ

79

Malik Risaldi Tiền vệ

14 2 1 2 0 Tiền vệ

74

Mohammed Bassim Tiền vệ

19 2 0 1 0 Tiền vệ

23

Kadek Raditya Maheswara Hậu vệ

50 1 0 5 0 Hậu vệ

68

Toni Firmansyah Tiền vệ

38 1 0 5 0 Tiền vệ

2

Arief Catur Pamungkas Hậu vệ

68 0 1 14 2 Hậu vệ

15

Slavko Damjanović Hậu vệ

19 0 1 0 0 Hậu vệ

52

Andhika Ramadhani Thủ môn

110 0 0 2 0 Thủ môn

4

Dime Dimov Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Ardi Idrus Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

91

Dejan Tumbas Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

PSBS Biak Numfor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Alexsandro dos Santos Ferreira Tiền đạo

19 5 2 0 0 Tiền đạo

2

Julián Alberto Velázquez Hậu vệ

17 2 0 1 0 Hậu vệ

26

Marckho Sandy Merauje Hậu vệ

16 1 1 2 1 Hậu vệ

11

Williams José Lugo Ladera Tiền vệ

19 1 0 1 0 Tiền vệ

86

Armando Oropa Tiền đạo

14 0 1 0 0 Tiền đạo

31

John Rericnal Pigai Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

50

Yohanes Kandaimu Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Febrianto M. Uopmabin Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Jonata Felipe Machado Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Takuya Matsunaga Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

37

Ariel Gerardo Nahuelpán Osten Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Persebaya Surabaya

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Alfan Suaib Hậu vệ

27 0 0 1 0 Hậu vệ

9

Rizky Dwi Pangestu Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Randy Hanson Christian May Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Ernando Ari Sutaryadi Thủ môn

83 0 0 1 0 Thủ môn

32

Riswan Lauhim Hậu vệ

79 1 0 6 1 Hậu vệ

77

Muhamad Kasim Botan Tiền vệ

52 1 5 5 0 Tiền vệ

6

Gilson Sequeira Costa Tiền vệ

19 0 0 2 0 Tiền vệ

27

Oktafianus Fernando Tiền đạo

52 0 0 1 0 Tiền đạo

8

Andre Oktaviansyah Tiền vệ

69 1 2 7 3 Tiền vệ

17

Flávio António Silva Tiền đạo

19 2 0 1 0 Tiền đạo

PSBS Biak Numfor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Nelson Alom Tiền vệ

12 0 0 2 0 Tiền vệ

3

Herwin Tri Saputra Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Andika Wisnu Pradipta Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

6

Damianus Adiman Putra Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Jeam Kelly Sroyer Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

4

Muhammad Salman Alfarid Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Todd Rivaldo Ferre Tiền vệ

18 0 1 1 0 Tiền vệ

5

Muhammad Tahir Tiền vệ

19 0 3 1 0 Tiền vệ

28

Pablo Abel Argañaraz Paradi Tiền đạo

19 1 1 1 0 Tiền đạo

13

Albeto Goncalves Da Costa Tiền đạo

16 1 0 0 0 Tiền đạo

Persebaya Surabaya

PSBS Biak Numfor

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Persebaya Surabaya: 1T - 0H - 0B) (PSBS Biak Numfor: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
22/09/2024

VĐQG Indonesia

PSBS Biak Numfor

0 : 1

(0-1)

Persebaya Surabaya

Phong độ gần nhất

Persebaya Surabaya

Phong độ

PSBS Biak Numfor

5 trận gần nhất

40% 60% 0%

Tỷ lệ T/H/B

0% 100% 0%

0.2
TB bàn thắng
0.4
1.0
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Persebaya Surabaya

0% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Indonesia

07/02/2025

Persis Solo

Persebaya Surabaya

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Indonesia

31/01/2025

Persebaya Surabaya

Persita

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Indonesia

25/01/2025

Barito Putera

Persebaya Surabaya

0 0

(0) (0)

0.82 +0.25 0.97

0.91 2.5 0.83

VĐQG Indonesia

17/01/2025

Persebaya Surabaya

Malut United

0 2

(0) (0)

0.97 -0.75 0.82

1.15 2.5 0.66

B
X

VĐQG Indonesia

11/01/2025

PSS Sleman

Persebaya Surabaya

3 1

(3) (0)

0.80 +0.25 1.00

0.82 2.25 0.80

B
T

PSBS Biak Numfor

20% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Indonesia

08/02/2025

Madura United

PSBS Biak Numfor

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Indonesia

02/02/2025

Persija

PSBS Biak Numfor

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Indonesia

26/01/2025

PSBS Biak Numfor

PSIS Semarang

0 0

(0) (0)

0.92 -0.75 0.84

0.87 2.5 0.83

VĐQG Indonesia

18/01/2025

PSM

PSBS Biak Numfor

1 1

(0) (0)

0.95 -0.75 0.85

0.95 2.5 0.81

T
X

VĐQG Indonesia

11/01/2025

PSBS Biak Numfor

Persib

1 1

(0) (0)

1.11 +0 0.75

0.85 2.5 0.84

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 8

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 1

8 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 4

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 5

10 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất