VĐQG Indonesia - 18/01/2025 08:30
SVĐ: Stadion Andi Mattalatta
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 1/4 0.85
0.95 2.5 0.81
- - -
- - -
1.67 3.5 4.23
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.87 -1 3/4 0.93
0.96 1.0 0.8
- - -
- - -
2.23 2.05 5.35
- - -
- - -
- - -
-
-
10’
Đang cập nhật
Marckho Merauje
-
37’
Yohanes Kandaimu
Herwin Tri Saputra
-
45’
Đang cập nhật
Julián Velázquez
-
46’
Williams Lugo
Jeam Kelly Sroyer
-
54’
Jeam Kelly Sroyer
Ariel Nahuelpán
-
Đang cập nhật
Ananda Raehan Alief
55’ -
Ananda Raehan Alief
Đang cập nhật
65’ -
Mufli Hidayat
Rizky Eka Pratama
69’ -
71’
Đang cập nhật
Jonata Machado
-
Victor Luiz
Abdul Rahman
81’ -
84’
Ariel Nahuelpán
Yano Putra
-
Rizky Eka Pratama
Balotelli
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
3
52%
48%
1
3
9
10
322
309
15
10
4
2
1
1
PSM PSBS Biak Numfor
PSM 3-5-2
Huấn luyện viên: Bernardo Tavares
3-5-2 PSBS Biak Numfor
Huấn luyện viên: Emral Abus
99
Nermin Haljeta
71
Muhammad Mufli Hidayat
71
Muhammad Mufli Hidayat
71
Muhammad Mufli Hidayat
2
Aloísio Soares Neto
2
Aloísio Soares Neto
2
Aloísio Soares Neto
2
Aloísio Soares Neto
2
Aloísio Soares Neto
8
Ananda Raehan Alif
8
Ananda Raehan Alif
10
Alexsandro dos Santos Ferreira
86
Armando Oropa
86
Armando Oropa
86
Armando Oropa
86
Armando Oropa
26
Marckho Sandy Merauje
26
Marckho Sandy Merauje
11
Williams José Lugo Ladera
11
Williams José Lugo Ladera
11
Williams José Lugo Ladera
2
Julián Alberto Velázquez
PSM
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Nermin Haljeta Tiền đạo |
16 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Victor Jonson Benjamin Dethan Tiền đạo |
79 | 2 | 2 | 1 | 1 | Tiền đạo |
8 Ananda Raehan Alif Tiền vệ |
82 | 2 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
71 Muhammad Mufli Hidayat Tiền đạo |
58 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 Latyr Fall Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Aloísio Soares Neto Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Daisuke Sakai Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Victor Luiz Prestes Filho Hậu vệ |
19 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Sahrul Ramadhan Lasenari Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Muhammad Reza Arya Pratama Thủ môn |
76 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
87 Albertino João Pereira Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
PSBS Biak Numfor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Alexsandro dos Santos Ferreira Tiền đạo |
18 | 5 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Julián Alberto Velázquez Hậu vệ |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Marckho Sandy Merauje Hậu vệ |
15 | 1 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
11 Williams José Lugo Ladera Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
86 Armando Oropa Tiền đạo |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 John Rericnal Pigai Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
50 Yohanes Kandaimu Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Febrianto M. Uopmabin Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Jonata Felipe Machado Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Takuya Matsunaga Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Ariel Gerardo Nahuelpán Osten Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
PSM
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Muhammad Daffa Salman Zahran Sidik Hậu vệ |
49 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
28 Muhammad Arham Darmawan Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Dimas Sukarno Putra Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Achmat Fahrul Aditia Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Matheus Vieira da Silva Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Rashyid Assyahid Bakri Tiền vệ |
81 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Karel Ridzald Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Ricky Pratama Tiền vệ |
88 | 2 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3 Hilman Syah Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Muhammad Rizky Eka Pratama Hậu vệ |
90 | 1 | 5 | 3 | 0 | Hậu vệ |
PSBS Biak Numfor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Todd Rivaldo Ferre Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Muhammad Tahir Tiền vệ |
18 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Pablo Abel Argañaraz Paradi Tiền đạo |
18 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Nelson Alom Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Albeto Goncalves Da Costa Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Herwin Tri Saputra Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Andika Wisnu Pradipta Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Damianus Adiman Putra Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Jeam Kelly Sroyer Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Muhammad Salman Alfarid Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
PSM
PSBS Biak Numfor
VĐQG Indonesia
PSBS Biak Numfor
1 : 2
(0-1)
PSM
PSM
PSBS Biak Numfor
20% 40% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
PSM
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/01/2025 |
Persis Solo PSM |
0 1 (0) (0) |
1.02 +0 0.82 |
0.84 2.25 0.78 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Persita PSM |
2 1 (0) (1) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.80 2.25 0.82 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
PSM Barito Putera |
3 2 (0) (1) |
1.02 -1.25 0.77 |
0.81 2.75 0.81 |
B
|
T
|
|
17/12/2024 |
Malut United PSM |
2 2 (2) (2) |
0.75 +0 1.00 |
0.97 2.25 0.81 |
H
|
T
|
|
13/12/2024 |
PSM PSS Sleman |
1 1 (1) (0) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.92 2.5 0.92 |
B
|
X
|
PSBS Biak Numfor
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
PSBS Biak Numfor Persib |
1 1 (0) (0) |
1.11 +0 0.75 |
0.85 2.5 0.84 |
H
|
X
|
|
28/12/2024 |
PSBS Biak Numfor Dewa United |
3 1 (1) (0) |
0.82 +0.25 0.94 |
0.78 2.75 0.84 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Arema PSBS Biak Numfor |
3 2 (2) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.90 2.5 0.92 |
B
|
T
|
|
16/12/2024 |
Persis Solo PSBS Biak Numfor |
1 1 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
12/12/2024 |
PSBS Biak Numfor Persita |
1 3 (0) (0) |
0.89 -0.75 0.91 |
0.87 2.25 0.95 |
B
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 17
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 2
11 Tổng 10
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 9
9 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 4
0 Thẻ đỏ đội 2
15 Tổng 27