GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Indonesia - 08/02/2025 08:30

SVĐ: Gelora Madura Ratu Pamelingan Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    08:30 08/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Gelora Madura Ratu Pamelingan Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Madura United PSBS Biak Numfor

Đội hình

Madura United 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Madura United VS PSBS Biak Numfor

4-2-3-1 PSBS Biak Numfor

Huấn luyện viên:

11

Luis Marcelo Morais dos Reis

4

Jordy Wehrmann

4

Jordy Wehrmann

4

Jordy Wehrmann

4

Jordy Wehrmann

35

Haudi Abdillah

35

Haudi Abdillah

33

Koko Ari Araya

33

Koko Ari Araya

33

Koko Ari Araya

91

Arsa Ramadan Ahmad

10

Alexsandro dos Santos Ferreira

86

Armando Oropa

86

Armando Oropa

86

Armando Oropa

86

Armando Oropa

26

Marckho Sandy Merauje

26

Marckho Sandy Merauje

11

Williams José Lugo Ladera

11

Williams José Lugo Ladera

11

Williams José Lugo Ladera

2

Julián Alberto Velázquez

Đội hình xuất phát

Madura United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Luis Marcelo Morais dos Reis Tiền vệ

71 22 3 9 0 Tiền vệ

91

Arsa Ramadan Ahmad Tiền đạo

12 1 1 0 0 Tiền đạo

35

Haudi Abdillah Hậu vệ

17 1 0 0 0 Hậu vệ

33

Koko Ari Araya Hậu vệ

53 0 2 8 0 Hậu vệ

4

Jordy Wehrmann Tiền vệ

22 0 1 2 0 Tiền vệ

30

Miswar Saputra Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

3

Pedro Filipe Tinoco Monteiro Hậu vệ

19 0 0 2 0 Hậu vệ

45

Muhammad Taufik Hidayat Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Kerim Palić Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

70

Brayan Edinson Angulo Mosquera Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

99

Youssef Ezzejjari Lhasnaoui Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

PSBS Biak Numfor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Alexsandro dos Santos Ferreira Tiền đạo

19 5 2 0 0 Tiền đạo

2

Julián Alberto Velázquez Hậu vệ

17 2 0 1 0 Hậu vệ

26

Marckho Sandy Merauje Hậu vệ

16 1 1 2 1 Hậu vệ

11

Williams José Lugo Ladera Tiền vệ

19 1 0 1 0 Tiền vệ

86

Armando Oropa Tiền đạo

14 0 1 0 0 Tiền đạo

31

John Rericnal Pigai Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

50

Yohanes Kandaimu Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Febrianto M. Uopmabin Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Jonata Felipe Machado Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Takuya Matsunaga Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

37

Ariel Gerardo Nahuelpán Osten Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Madura United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Aditya Harlan Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

68

Ahmad Rusadi Hậu vệ

18 0 0 2 0 Hậu vệ

19

Hanis Saghara Putra Tiền vệ

17 0 1 0 0 Tiền vệ

28

Kartika Vedhayanto Hậu vệ

37 0 0 2 0 Hậu vệ

77

Sandi Arta Samosir Tiền đạo

17 0 0 1 0 Tiền đạo

22

Ibrahim Sanjaya Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

36

Ilham Syah Tiền vệ

21 0 0 2 0 Tiền vệ

10

Gonçalves Junior Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

95

Miljan Škrbić Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Taufany Muslihuddin Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ

44

Nur Diansyah Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Andi Irfan Tiền vệ

18 1 1 0 0 Tiền vệ

PSBS Biak Numfor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Albeto Goncalves Da Costa Tiền đạo

16 1 0 0 0 Tiền đạo

9

Nelson Alom Tiền vệ

12 0 0 2 0 Tiền vệ

3

Herwin Tri Saputra Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Andika Wisnu Pradipta Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

6

Damianus Adiman Putra Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Jeam Kelly Sroyer Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

4

Muhammad Salman Alfarid Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Todd Rivaldo Ferre Tiền vệ

18 0 1 1 0 Tiền vệ

5

Muhammad Tahir Tiền vệ

19 0 3 1 0 Tiền vệ

28

Pablo Abel Argañaraz Paradi Tiền đạo

19 1 1 1 0 Tiền đạo

Madura United

PSBS Biak Numfor

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Madura United: 0T - 0H - 1B) (PSBS Biak Numfor: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
17/09/2024

VĐQG Indonesia

PSBS Biak Numfor

2 : 1

(1-1)

Madura United

Phong độ gần nhất

Madura United

Phong độ

PSBS Biak Numfor

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 80% 0%

0.8
TB bàn thắng
1.0
1.8
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Madura United

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Indonesia

01/02/2025

Madura United

Persis Solo

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Indonesia

24/01/2025

Persita

Madura United

1 1

(0) (0)

0.87 -0.25 0.92

0.92 2.5 0.92

T
X

VĐQG Indonesia

18/01/2025

Madura United

Barito Putera

2 4

(1) (1)

0.94 -0.5 0.86

0.77 2.25 0.98

B
T

VĐQG Indonesia

10/01/2025

Malut United

Madura United

0 1

(0) (0)

0.77 -1.0 1.02

0.85 2.5 0.85

T
X

VĐQG Indonesia

27/12/2024

PSS Sleman

Madura United

4 0

(2) (0)

0.95 -0.5 0.85

0.85 2.5 0.85

B
T

PSBS Biak Numfor

40% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Indonesia

02/02/2025

Persija

PSBS Biak Numfor

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Indonesia

26/01/2025

PSBS Biak Numfor

PSIS Semarang

0 0

(0) (0)

0.92 -0.75 0.84

0.87 2.5 0.83

VĐQG Indonesia

18/01/2025

PSM

PSBS Biak Numfor

1 1

(0) (0)

0.95 -0.75 0.85

0.95 2.5 0.81

T
X

VĐQG Indonesia

11/01/2025

PSBS Biak Numfor

Persib

1 1

(0) (0)

1.11 +0 0.75

0.85 2.5 0.84

H
X

VĐQG Indonesia

28/12/2024

PSBS Biak Numfor

Dewa United

3 1

(1) (0)

0.82 +0.25 0.94

0.78 2.75 0.84

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 6

0 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 13

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 1

10 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 4

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 7

10 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất