VĐQG Indonesia - 08/02/2025 08:30
SVĐ: Gelora Madura Ratu Pamelingan Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Madura United PSBS Biak Numfor
Madura United 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 PSBS Biak Numfor
Huấn luyện viên:
11
Luis Marcelo Morais dos Reis
4
Jordy Wehrmann
4
Jordy Wehrmann
4
Jordy Wehrmann
4
Jordy Wehrmann
35
Haudi Abdillah
35
Haudi Abdillah
33
Koko Ari Araya
33
Koko Ari Araya
33
Koko Ari Araya
91
Arsa Ramadan Ahmad
10
Alexsandro dos Santos Ferreira
86
Armando Oropa
86
Armando Oropa
86
Armando Oropa
86
Armando Oropa
26
Marckho Sandy Merauje
26
Marckho Sandy Merauje
11
Williams José Lugo Ladera
11
Williams José Lugo Ladera
11
Williams José Lugo Ladera
2
Julián Alberto Velázquez
Madura United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Luis Marcelo Morais dos Reis Tiền vệ |
71 | 22 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
91 Arsa Ramadan Ahmad Tiền đạo |
12 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Haudi Abdillah Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Koko Ari Araya Hậu vệ |
53 | 0 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
4 Jordy Wehrmann Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Miswar Saputra Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Pedro Filipe Tinoco Monteiro Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
45 Muhammad Taufik Hidayat Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Kerim Palić Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
70 Brayan Edinson Angulo Mosquera Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Youssef Ezzejjari Lhasnaoui Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
PSBS Biak Numfor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Alexsandro dos Santos Ferreira Tiền đạo |
19 | 5 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Julián Alberto Velázquez Hậu vệ |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Marckho Sandy Merauje Hậu vệ |
16 | 1 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
11 Williams José Lugo Ladera Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
86 Armando Oropa Tiền đạo |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 John Rericnal Pigai Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
50 Yohanes Kandaimu Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Febrianto M. Uopmabin Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Jonata Felipe Machado Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Takuya Matsunaga Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Ariel Gerardo Nahuelpán Osten Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Madura United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Aditya Harlan Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
68 Ahmad Rusadi Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Hanis Saghara Putra Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Kartika Vedhayanto Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
77 Sandi Arta Samosir Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Ibrahim Sanjaya Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 Ilham Syah Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Gonçalves Junior Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
95 Miljan Škrbić Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Taufany Muslihuddin Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
44 Nur Diansyah Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Andi Irfan Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
PSBS Biak Numfor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Albeto Goncalves Da Costa Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Nelson Alom Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Herwin Tri Saputra Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Andika Wisnu Pradipta Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Damianus Adiman Putra Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Jeam Kelly Sroyer Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Muhammad Salman Alfarid Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Todd Rivaldo Ferre Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Muhammad Tahir Tiền vệ |
19 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Pablo Abel Argañaraz Paradi Tiền đạo |
19 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Madura United
PSBS Biak Numfor
VĐQG Indonesia
PSBS Biak Numfor
2 : 1
(1-1)
Madura United
Madura United
PSBS Biak Numfor
40% 40% 20%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Madura United
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Madura United Persis Solo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Persita Madura United |
1 1 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.92 2.5 0.92 |
T
|
X
|
|
18/01/2025 |
Madura United Barito Putera |
2 4 (1) (1) |
0.94 -0.5 0.86 |
0.77 2.25 0.98 |
B
|
T
|
|
10/01/2025 |
Malut United Madura United |
0 1 (0) (0) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
27/12/2024 |
PSS Sleman Madura United |
4 0 (2) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
PSBS Biak Numfor
40% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Persija PSBS Biak Numfor |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
PSBS Biak Numfor PSIS Semarang |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.75 0.84 |
0.87 2.5 0.83 |
|||
18/01/2025 |
PSM PSBS Biak Numfor |
1 1 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.95 2.5 0.81 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
PSBS Biak Numfor Persib |
1 1 (0) (0) |
1.11 +0 0.75 |
0.85 2.5 0.84 |
H
|
X
|
|
28/12/2024 |
PSBS Biak Numfor Dewa United |
3 1 (1) (0) |
0.82 +0.25 0.94 |
0.78 2.75 0.84 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
0 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 13
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
10 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 4
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 7
10 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 17