GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Madura United

Thuộc giải đấu: VĐQG Indonesia

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1986

Huấn luyện viên: Maurício Ferreira de Souza

Sân vận động: Gelora Madura Ratu Pamelingan Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

03/03

0-0

03/03

Madura United

Madura United

PSM

PSM

0 : 0

0 : 0

PSM

PSM

0-0

22/02

0-0

22/02

Persib

Persib

Madura United

Madura United

0 : 0

0 : 0

Madura United

Madura United

0-0

15/02

0-0

15/02

Madura United

Madura United

Dewa United

Dewa United

0 : 0

0 : 0

Dewa United

Dewa United

0-0

08/02

0-0

08/02

Madura United

Madura United

PSBS Biak Numfor

PSBS Biak Numfor

0 : 0

0 : 0

PSBS Biak Numfor

PSBS Biak Numfor

0-0

01/02

0-0

01/02

Madura United

Madura United

Persis Solo

Persis Solo

0 : 0

0 : 0

Persis Solo

Persis Solo

0-0

24/01

2-4

24/01

Persita

Persita

Madura United

Madura United

1 : 1

0 : 0

Madura United

Madura United

2-4

0.87 -0.25 0.92

0.92 2.5 0.92

0.92 2.5 0.92

18/01

2-4

18/01

Madura United

Madura United

Barito Putera

Barito Putera

2 : 4

1 : 1

Barito Putera

Barito Putera

2-4

0.94 -0.5 0.86

0.77 2.25 0.98

0.77 2.25 0.98

10/01

11-4

10/01

Malut United

Malut United

Madura United

Madura United

0 : 1

0 : 0

Madura United

Madura United

11-4

0.77 -1.0 -0.98

0.85 2.5 0.85

0.85 2.5 0.85

27/12

1-3

27/12

PSS Sleman

PSS Sleman

Madura United

Madura United

4 : 0

2 : 0

Madura United

Madura United

1-3

0.95 -0.5 0.85

0.85 2.5 0.85

0.85 2.5 0.85

20/12

1-5

20/12

Madura United

Madura United

Bali United

Bali United

2 : 1

1 : 0

Bali United

Bali United

1-5

0.98 +0.5 0.92

0.87 2.5 0.87

0.87 2.5 0.87

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Bayu Gatra Sanggiawan Tiền vệ

95 4 7 9 0 34 Tiền vệ

0

Slamet Urfan Nurcahyono Tiền vệ

100 3 1 4 0 42 Tiền vệ

0

Ricki Ariansyah Tiền vệ

55 2 1 1 0 28 Tiền vệ

0

Salim Akbar Tuharea Tiền đạo

31 1 1 2 0 Tiền đạo

0

Dodi Alexvan Djin Hậu vệ

87 0 2 6 0 27 Hậu vệ

0

Fawaid Ansory Thủ môn

18 0 0 0 0 26 Thủ môn

0

Feby Ramzy Wirawan Tiền vệ

49 0 0 3 0 23 Tiền vệ

0

Make Aldo Maulidino Tiền đạo

23 0 0 0 0 27 Tiền đạo

0

Karisma Ramadhany Thủ môn

0 0 0 0 0 22 Thủ môn

0

Satria Tama Thủ môn

40 0 0 1 0 28 Thủ môn