GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Indonesia - 15/02/2025 08:30

SVĐ: Gelora Madura Ratu Pamelingan Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    08:30 15/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Gelora Madura Ratu Pamelingan Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Madura United Dewa United

Đội hình

Madura United 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Madura United VS Dewa United

4-2-3-1 Dewa United

Huấn luyện viên:

11

Luis Marcelo Morais dos Reis

4

Jordy Wehrmann

4

Jordy Wehrmann

4

Jordy Wehrmann

4

Jordy Wehrmann

35

Haudi Abdillah

35

Haudi Abdillah

33

Koko Ari Araya

33

Koko Ari Araya

33

Koko Ari Araya

91

Arsa Ramadan Ahmad

39

Alex Martins Ferreira

14

Brian Fatari

14

Brian Fatari

14

Brian Fatari

9

Alexis Nahuel Messidoro

9

Alexis Nahuel Messidoro

9

Alexis Nahuel Messidoro

9

Alexis Nahuel Messidoro

14

Brian Fatari

14

Brian Fatari

14

Brian Fatari

Đội hình xuất phát

Madura United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Luis Marcelo Morais dos Reis Tiền vệ

71 22 3 9 0 Tiền vệ

91

Arsa Ramadan Ahmad Tiền đạo

12 1 1 0 0 Tiền đạo

35

Haudi Abdillah Hậu vệ

17 1 0 0 0 Hậu vệ

33

Koko Ari Araya Hậu vệ

53 0 2 8 0 Hậu vệ

4

Jordy Wehrmann Tiền vệ

22 0 1 2 0 Tiền vệ

30

Miswar Saputra Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

3

Pedro Filipe Tinoco Monteiro Hậu vệ

19 0 0 2 0 Hậu vệ

45

Muhammad Taufik Hidayat Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Kerim Palić Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

70

Brayan Edinson Angulo Mosquera Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

99

Youssef Ezzejjari Lhasnaoui Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

Dewa United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

39

Alex Martins Ferreira Tiền đạo

46 26 4 4 1 Tiền đạo

10

Egy Maulana Vikri Tiền vệ

58 14 10 2 2 Tiền vệ

19

Ricky Kambuaya Tiền vệ

44 4 4 18 0 Tiền vệ

14

Brian Fatari Hậu vệ

42 2 0 2 0 Hậu vệ

9

Alexis Nahuel Messidoro Tiền vệ

16 1 5 1 1 Tiền vệ

11

Taisei Marukawa Tiền đạo

19 1 1 0 0 Tiền đạo

24

Ângelo Rafael Teixeira Alpoim Meneses Hậu vệ

18 0 2 1 0 Hậu vệ

92

Sonny Stevens Thủ môn

52 1 0 2 0 Thủ môn

3

Reva Adi Utama Hậu vệ

16 0 0 3 0 Hậu vệ

56

Alfriyanto Nico Saputro Tiền đạo

12 0 0 2 0 Tiền đạo

8

Hugo Gomes dos Santos Silva Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Madura United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

95

Miljan Škrbić Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Taufany Muslihuddin Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ

44

Nur Diansyah Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Andi Irfan Tiền vệ

18 1 1 0 0 Tiền vệ

26

Aditya Harlan Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

68

Ahmad Rusadi Hậu vệ

18 0 0 2 0 Hậu vệ

19

Hanis Saghara Putra Tiền vệ

17 0 1 0 0 Tiền vệ

28

Kartika Vedhayanto Hậu vệ

37 0 0 2 0 Hậu vệ

77

Sandi Arta Samosir Tiền đạo

17 0 0 1 0 Tiền đạo

22

Ibrahim Sanjaya Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

36

Ilham Syah Tiền vệ

21 0 0 2 0 Tiền vệ

10

Gonçalves Junior Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

Dewa United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Rangga Muslim Perkasa Tiền vệ

80 1 2 7 0 Tiền vệ

37

Altariq Erfa Aqsal Ballah Hậu vệ

49 1 4 6 0 Hậu vệ

6

Theo Fillo Numberi Tiền vệ

83 0 1 5 0 Tiền vệ

17

Ahmad Noviandani Tiền vệ

45 4 8 5 0 Tiền vệ

7

Feby Eka Putra Tiền vệ

55 0 3 6 2 Tiền vệ

20

Septian Satria Bagaskara Tiền đạo

49 5 0 3 0 Tiền đạo

12

Ferian Rizki Maulana Hậu vệ

19 0 0 2 0 Hậu vệ

23

Ady Setiawan Hậu vệ

42 0 4 3 0 Hậu vệ

1

Muhammad Natshir Fadhil Natshir Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

Madura United

Dewa United

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Madura United: 1T - 3H - 1B) (Dewa United: 1T - 3H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/09/2024

VĐQG Indonesia

Dewa United

3 : 3

(2-1)

Madura United

25/04/2024

VĐQG Indonesia

Dewa United

2 : 2

(0-0)

Madura United

22/10/2023

VĐQG Indonesia

Madura United

1 : 4

(1-2)

Dewa United

02/02/2023

VĐQG Indonesia

Dewa United

1 : 1

(1-1)

Madura United

19/08/2022

VĐQG Indonesia

Madura United

1 : 0

(1-0)

Dewa United

Phong độ gần nhất

Madura United

Phong độ

Dewa United

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 60% 0%

0.6
TB bàn thắng
0.8
0.8
TB bàn thua
0.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Madura United

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Indonesia

08/02/2025

Madura United

PSBS Biak Numfor

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Indonesia

01/02/2025

Madura United

Persis Solo

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Indonesia

24/01/2025

Persita

Madura United

0 0

(0) (0)

0.85 -0.25 0.95

0.85 2.5 0.85

VĐQG Indonesia

18/01/2025

Madura United

Barito Putera

2 4

(1) (1)

0.94 -0.5 0.86

0.77 2.25 0.98

B
T

VĐQG Indonesia

10/01/2025

Malut United

Madura United

0 1

(0) (0)

0.77 -1.0 1.02

0.85 2.5 0.85

T
X

Dewa United

40% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Indonesia

08/02/2025

Dewa United

Persija

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Indonesia

03/02/2025

PSIS Semarang

Dewa United

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Indonesia

27/01/2025

Dewa United

PSM

0 0

(0) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.85 2.5 0.85

VĐQG Indonesia

17/01/2025

Persib

Dewa United

0 2

(0) (1)

0.87 -0.5 0.92

0.81 3.0 0.81

T
X

VĐQG Indonesia

11/01/2025

Dewa United

Arema

2 0

(1) (0)

0.80 -0.5 1.00

0.85 2.75 0.77

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 1

0 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 2

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 7

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 9

Thống kê trên 5 trận gần nhất