VĐQG Indonesia - 24/01/2025 12:00
SVĐ: Stadion Sultan Agung
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 3/4 0.92
0.92 2.5 0.92
- - -
- - -
2.10 3.30 3.00
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.71 0 -0.88
0.82 1.0 0.89
- - -
- - -
2.75 2.10 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
37’
Đang cập nhật
Brayan Angulo
-
Đang cập nhật
Marios Ogboe
44’ -
Rifky Dwi Septiawan
Fahreza Sudin
45’ -
50’
Đang cập nhật
Youssef Ezzejjari
-
Đang cập nhật
Charisma Fathoni
52’ -
Ikhwan Ali Tanamal
Charisma Fathoni
55’ -
62’
Arsa Ahmad
Andi Irfan
-
63’
Youssef Ezzejjari
Andi Irfan
-
Mario Jardel
Irsyad Maulana
65’ -
Ikhwan Ali Tanamal
Esal Sahrul Muhrom
73’ -
74’
Đang cập nhật
Lulinha
-
83’
Brayan Angulo
Iran Junior
-
Marios Ogboe
Ahmad Nur Hardianto
85’ -
88’
Đang cập nhật
Andi Irfan
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
4
52%
48%
1
1
12
20
374
345
4
12
1
1
2
1
Persita Madura United
Persita 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Fabio Lefundes
4-2-3-1 Madura United
Huấn luyện viên: Paulo Jorge Coelho Meneses
32
Rifki Dwi Septiawan
29
Igor Carreira Rodrigues
29
Igor Carreira Rodrigues
29
Igor Carreira Rodrigues
29
Igor Carreira Rodrigues
11
Muhammad Toha
11
Muhammad Toha
10
Marios Ogboe
10
Marios Ogboe
10
Marios Ogboe
33
Sin-Young Bae
11
Luis Marcelo Morais dos Reis
4
Jordy Wehrmann
4
Jordy Wehrmann
4
Jordy Wehrmann
4
Jordy Wehrmann
35
Haudi Abdillah
35
Haudi Abdillah
33
Koko Ari Araya
33
Koko Ari Araya
33
Koko Ari Araya
91
Arsa Ramadan Ahmad
Persita
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Rifki Dwi Septiawan Tiền vệ |
62 | 7 | 1 | 14 | 0 | Tiền vệ |
33 Sin-Young Bae Tiền vệ |
107 | 6 | 8 | 17 | 0 | Tiền vệ |
11 Muhammad Toha Hậu vệ |
119 | 1 | 5 | 14 | 0 | Hậu vệ |
10 Marios Ogboe Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Igor Carreira Rodrigues Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Charisma Fathoni Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
50 Tamirlan Kozubaev Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
66 Mario Jardel Hậu vệ |
74 | 0 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
40 Ikhwan Ali Tanamal Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Éber Henrique Ferreira de Bessa Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
46 Yardan Yafi Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Madura United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Luis Marcelo Morais dos Reis Tiền vệ |
70 | 22 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
91 Arsa Ramadan Ahmad Tiền đạo |
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Haudi Abdillah Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Koko Ari Araya Hậu vệ |
52 | 0 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
4 Jordy Wehrmann Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Miswar Saputra Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Pedro Filipe Tinoco Monteiro Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
45 Muhammad Taufik Hidayat Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Kerim Palić Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
70 Brayan Edinson Angulo Mosquera Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Youssef Ezzejjari Lhasnaoui Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Persita
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Arif Setiawan Hậu vệ |
57 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
90 Jack Brown Tiền vệ |
43 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Rendy Oscario Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
77 Muhammad Badrian Ilham Tiền vệ |
34 | 0 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
96 Kurniawan Kartika Aji Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 A. Majok Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
79 Aji Kusuma Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Fahreza Sudin Hi Ibrahim Tiền vệ |
80 | 3 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
99 Esal Sahrul Muhrom Tiền vệ |
49 | 6 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
27 Andrean Benyamin Rindorindo Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
88 Irsyad Maulana Tiền vệ |
80 | 10 | 3 | 9 | 2 | Tiền vệ |
9 Ahmad Nur Hardianto Tiền đạo |
49 | 5 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
Madura United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Sandi Arta Samosir Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Ibrahim Sanjaya Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 Ilham Syah Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Gonçalves Junior Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
95 Miljan Škrbić Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Taufany Muslihuddin Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
44 Nur Diansyah Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Andi Irfan Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Aditya Harlan Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
68 Ahmad Rusadi Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Hanis Saghara Putra Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Kartika Vedhayanto Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Persita
Madura United
VĐQG Indonesia
Madura United
0 : 1
(0-0)
Persita
VĐQG Indonesia
Madura United
3 : 2
(2-2)
Persita
VĐQG Indonesia
Persita
1 : 3
(1-2)
Madura United
VĐQG Indonesia
Madura United
1 : 1
(0-0)
Persita
VĐQG Indonesia
Persita
0 : 1
(0-1)
Madura United
Persita
Madura United
60% 0% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Persita
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Persija Persita |
2 0 (1) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Persita PSIS Semarang |
2 1 (1) (1) |
0.70 +0 1.03 |
0.85 2.0 0.97 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Persita PSM |
2 1 (0) (1) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.80 2.25 0.82 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Persib Persita |
3 1 (2) (1) |
0.90 -1.5 0.81 |
0.78 2.75 0.84 |
B
|
T
|
|
16/12/2024 |
Persita Dewa United |
0 4 (0) (1) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
Madura United
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Madura United Barito Putera |
2 4 (1) (1) |
0.94 -0.5 0.86 |
0.77 2.25 0.98 |
B
|
T
|
|
10/01/2025 |
Malut United Madura United |
0 1 (0) (0) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
27/12/2024 |
PSS Sleman Madura United |
4 0 (2) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
20/12/2024 |
Madura United Bali United |
2 1 (1) (0) |
0.98 +0.5 0.92 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Borneo Madura United |
5 0 (4) (0) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.77 2.75 0.85 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 9
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 11
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 11
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
3 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 20