GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Indonesia - 01/02/2025 08:30

SVĐ: Gelora Madura Ratu Pamelingan Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    08:30 01/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Gelora Madura Ratu Pamelingan Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Madura United Persis Solo

Đội hình

Madura United 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Madura United VS Persis Solo

4-2-3-1 Persis Solo

Huấn luyện viên:

11

Luis Marcelo Morais dos Reis

4

Jordy Wehrmann

4

Jordy Wehrmann

4

Jordy Wehrmann

4

Jordy Wehrmann

35

Haudi Abdillah

35

Haudi Abdillah

33

Koko Ari Araya

33

Koko Ari Araya

33

Koko Ari Araya

91

Arsa Ramadan Ahmad

9

Muhammad Ramadhan Sananta

16

Rizky Dwi Febrianto

16

Rizky Dwi Febrianto

16

Rizky Dwi Febrianto

16

Rizky Dwi Febrianto

16

Rizky Dwi Febrianto

16

Rizky Dwi Febrianto

16

Rizky Dwi Febrianto

16

Rizky Dwi Febrianto

22

Sutanto Tan

22

Sutanto Tan

Đội hình xuất phát

Madura United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Luis Marcelo Morais dos Reis Tiền vệ

71 22 3 9 0 Tiền vệ

91

Arsa Ramadan Ahmad Tiền đạo

12 1 1 0 0 Tiền đạo

35

Haudi Abdillah Hậu vệ

17 1 0 0 0 Hậu vệ

33

Koko Ari Araya Hậu vệ

53 0 2 8 0 Hậu vệ

4

Jordy Wehrmann Tiền vệ

22 0 1 2 0 Tiền vệ

30

Miswar Saputra Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

3

Pedro Filipe Tinoco Monteiro Hậu vệ

19 0 0 2 0 Hậu vệ

45

Muhammad Taufik Hidayat Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Kerim Palić Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

70

Brayan Edinson Angulo Mosquera Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

99

Youssef Ezzejjari Lhasnaoui Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

Persis Solo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Muhammad Ramadhan Sananta Tiền đạo

42 12 1 4 0 Tiền đạo

36

Althaf Indie Alrizky Tiền vệ

78 5 6 5 0 Tiền vệ

22

Sutanto Tan Tiền vệ

76 3 0 16 0 Tiền vệ

14

Sho Yamamoto Tiền vệ

36 1 2 3 0 Tiền vệ

16

Rizky Dwi Febrianto Hậu vệ

18 0 2 0 0 Hậu vệ

1

Muhammad Riyandi Thủ môn

56 0 0 0 1 Thủ môn

3

Eduardo Kunde Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

34

Jordy Tutuarima Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Lautaro Belleggia Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

77

Fransiskus Alesandro Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

35

Jhon Cley Jesus Silva Coelho Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Madura United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

36

Ilham Syah Tiền vệ

21 0 0 2 0 Tiền vệ

10

Gonçalves Junior Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

95

Miljan Škrbić Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Taufany Muslihuddin Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ

44

Nur Diansyah Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Andi Irfan Tiền vệ

18 1 1 0 0 Tiền vệ

26

Aditya Harlan Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

68

Ahmad Rusadi Hậu vệ

18 0 0 2 0 Hậu vệ

19

Hanis Saghara Putra Tiền vệ

17 0 1 0 0 Tiền vệ

28

Kartika Vedhayanto Hậu vệ

37 0 0 2 0 Hậu vệ

77

Sandi Arta Samosir Tiền đạo

17 0 0 1 0 Tiền đạo

22

Ibrahim Sanjaya Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

Persis Solo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Rian Miziar Hậu vệ

83 0 0 16 0 Hậu vệ

10

Karim Rossi Tiền đạo

21 2 1 1 0 Tiền đạo

28

Braif Fatari Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Abdul Aziz Lutfi Akbar Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

78

Zanadin Fariz Tiền vệ

47 1 1 3 0 Tiền vệ

30

Eky Taufik Febriyanto Hậu vệ

78 2 3 13 1 Hậu vệ

7

Irfan Jauhari Tiền vệ

50 3 3 4 1 Tiền vệ

15

Giovani Jorim Herzon Dacosta Numberi Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Mochammad Zaenuri Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Gianluca Pandenuwu Thủ môn

82 0 0 2 0 Thủ môn

63

Ripal Wahyudi Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ

Madura United

Persis Solo

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Madura United: 1T - 0H - 4B) (Persis Solo: 4T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
13/09/2024

VĐQG Indonesia

Persis Solo

4 : 0

(0-0)

Madura United

30/01/2024

VĐQG Indonesia

Persis Solo

3 : 2

(1-0)

Madura United

23/07/2023

VĐQG Indonesia

Madura United

4 : 3

(2-0)

Persis Solo

06/02/2023

VĐQG Indonesia

Madura United

2 : 3

(1-1)

Persis Solo

23/08/2022

VĐQG Indonesia

Persis Solo

1 : 0

(0-0)

Madura United

Phong độ gần nhất

Madura United

Phong độ

Persis Solo

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.0
TB bàn thắng
0.4
1.8
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Madura United

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Indonesia

24/01/2025

Persita

Madura United

0 0

(0) (0)

0.74 +0 0.98

0.90 2.5 0.80

VĐQG Indonesia

18/01/2025

Madura United

Barito Putera

2 4

(1) (1)

0.94 -0.5 0.86

0.77 2.25 0.98

B
T

VĐQG Indonesia

10/01/2025

Malut United

Madura United

0 1

(0) (0)

0.77 -1.0 1.02

0.85 2.5 0.85

T
X

VĐQG Indonesia

27/12/2024

PSS Sleman

Madura United

4 0

(2) (0)

0.95 -0.5 0.85

0.85 2.5 0.85

B
T

VĐQG Indonesia

20/12/2024

Madura United

Bali United

2 1

(1) (0)

0.98 +0.5 0.92

0.87 2.5 0.87

T
T

Persis Solo

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Indonesia

26/01/2025

Persis Solo

Persija

0 0

(0) (0)

0.76 +0.25 1.00

0.93 2.5 0.75

VĐQG Indonesia

20/01/2025

PSIS Semarang

Persis Solo

1 2

(0) (2)

1.02 -0.25 0.77

1.15 2.5 0.66

T
T

VĐQG Indonesia

13/01/2025

Persis Solo

PSM

0 1

(0) (0)

1.02 +0 0.82

0.84 2.25 0.78

B
X

VĐQG Indonesia

29/12/2024

Persis Solo

Persib

0 1

(0) (0)

0.95 +0.5 0.85

0.88 2.5 0.80

B
X

VĐQG Indonesia

21/12/2024

Dewa United

Persis Solo

2 0

(1) (0)

0.96 +0.25 0.94

0.81 2.75 0.81

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 10

3 Thẻ vàng đội 6

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 17

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 6

6 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 15

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 16

9 Thẻ vàng đội 10

3 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 32

Thống kê trên 5 trận gần nhất