VĐQG Indonesia - 01/02/2025 08:30
SVĐ: Gelora Madura Ratu Pamelingan Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Madura United Persis Solo
Madura United 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Persis Solo
Huấn luyện viên:
11
Luis Marcelo Morais dos Reis
4
Jordy Wehrmann
4
Jordy Wehrmann
4
Jordy Wehrmann
4
Jordy Wehrmann
35
Haudi Abdillah
35
Haudi Abdillah
33
Koko Ari Araya
33
Koko Ari Araya
33
Koko Ari Araya
91
Arsa Ramadan Ahmad
9
Muhammad Ramadhan Sananta
16
Rizky Dwi Febrianto
16
Rizky Dwi Febrianto
16
Rizky Dwi Febrianto
16
Rizky Dwi Febrianto
16
Rizky Dwi Febrianto
16
Rizky Dwi Febrianto
16
Rizky Dwi Febrianto
16
Rizky Dwi Febrianto
22
Sutanto Tan
22
Sutanto Tan
Madura United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Luis Marcelo Morais dos Reis Tiền vệ |
71 | 22 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
91 Arsa Ramadan Ahmad Tiền đạo |
12 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Haudi Abdillah Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Koko Ari Araya Hậu vệ |
53 | 0 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
4 Jordy Wehrmann Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Miswar Saputra Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Pedro Filipe Tinoco Monteiro Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
45 Muhammad Taufik Hidayat Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Kerim Palić Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
70 Brayan Edinson Angulo Mosquera Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Youssef Ezzejjari Lhasnaoui Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Persis Solo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Muhammad Ramadhan Sananta Tiền đạo |
42 | 12 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
36 Althaf Indie Alrizky Tiền vệ |
78 | 5 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 Sutanto Tan Tiền vệ |
76 | 3 | 0 | 16 | 0 | Tiền vệ |
14 Sho Yamamoto Tiền vệ |
36 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Rizky Dwi Febrianto Hậu vệ |
18 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Muhammad Riyandi Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
3 Eduardo Kunde Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Jordy Tutuarima Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Lautaro Belleggia Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Fransiskus Alesandro Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Jhon Cley Jesus Silva Coelho Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Madura United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Ilham Syah Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Gonçalves Junior Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
95 Miljan Škrbić Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Taufany Muslihuddin Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
44 Nur Diansyah Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Andi Irfan Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Aditya Harlan Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
68 Ahmad Rusadi Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Hanis Saghara Putra Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Kartika Vedhayanto Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
77 Sandi Arta Samosir Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Ibrahim Sanjaya Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Persis Solo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Rian Miziar Hậu vệ |
83 | 0 | 0 | 16 | 0 | Hậu vệ |
10 Karim Rossi Tiền đạo |
21 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Braif Fatari Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Abdul Aziz Lutfi Akbar Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
78 Zanadin Fariz Tiền vệ |
47 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Eky Taufik Febriyanto Hậu vệ |
78 | 2 | 3 | 13 | 1 | Hậu vệ |
7 Irfan Jauhari Tiền vệ |
50 | 3 | 3 | 4 | 1 | Tiền vệ |
15 Giovani Jorim Herzon Dacosta Numberi Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Mochammad Zaenuri Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Gianluca Pandenuwu Thủ môn |
82 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
63 Ripal Wahyudi Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Madura United
Persis Solo
VĐQG Indonesia
Persis Solo
4 : 0
(0-0)
Madura United
VĐQG Indonesia
Persis Solo
3 : 2
(1-0)
Madura United
VĐQG Indonesia
Madura United
4 : 3
(2-0)
Persis Solo
VĐQG Indonesia
Madura United
2 : 3
(1-1)
Persis Solo
VĐQG Indonesia
Persis Solo
1 : 0
(0-0)
Madura United
Madura United
Persis Solo
40% 20% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Madura United
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
Persita Madura United |
0 0 (0) (0) |
0.74 +0 0.98 |
0.90 2.5 0.80 |
|||
18/01/2025 |
Madura United Barito Putera |
2 4 (1) (1) |
0.94 -0.5 0.86 |
0.77 2.25 0.98 |
B
|
T
|
|
10/01/2025 |
Malut United Madura United |
0 1 (0) (0) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
27/12/2024 |
PSS Sleman Madura United |
4 0 (2) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
20/12/2024 |
Madura United Bali United |
2 1 (1) (0) |
0.98 +0.5 0.92 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
T
|
Persis Solo
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Persis Solo Persija |
0 0 (0) (0) |
0.76 +0.25 1.00 |
0.93 2.5 0.75 |
|||
20/01/2025 |
PSIS Semarang Persis Solo |
1 2 (0) (2) |
1.02 -0.25 0.77 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
|
13/01/2025 |
Persis Solo PSM |
0 1 (0) (0) |
1.02 +0 0.82 |
0.84 2.25 0.78 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
Persis Solo Persib |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.88 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Dewa United Persis Solo |
2 0 (1) (0) |
0.96 +0.25 0.94 |
0.81 2.75 0.81 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 10
3 Thẻ vàng đội 6
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 17
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 15
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 16
9 Thẻ vàng đội 10
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 32