VĐQG Indonesia - 10/01/2025 08:30
SVĐ: Stadion Gelora Kie Raha
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.77 -1 -0.98
0.85 2.5 0.85
- - -
- - -
1.48 4.00 6.25
0.87 9 0.87
- - -
- - -
-0.93 -1 1/2 0.72
0.90 1.0 0.92
- - -
- - -
2.00 2.25 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Wbeymar Angulo
23’ -
Firman Ramadhan
Chechu Meneses
46’ -
60’
Đang cập nhật
Jordy Wehrmann
-
Yakob Sayuri
Rifal Lastori
64’ -
71’
Brayan Angulo
Hanis Saghara Putra
-
75’
Đang cập nhật
Ahmad Rusadi
-
Sony Norde
Frets Butuan
83’ -
86’
Iran
Youssef Ezzejjari
-
88’
Đang cập nhật
Aditya Harlan
-
89’
Đang cập nhật
Nurdiansyah
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
11
4
62%
38%
0
2
14
11
379
232
5
1
2
1
0
1
Malut United Madura United
Malut United 4-3-3
Huấn luyện viên: Imran Nahumarury
4-3-3 Madura United
Huấn luyện viên: Paulo Jorge Coelho Meneses
12
Yance Sayuri
18
Wahyu Prasetyo
18
Wahyu Prasetyo
18
Wahyu Prasetyo
18
Wahyu Prasetyo
27
Safrudin Tahar
27
Safrudin Tahar
27
Safrudin Tahar
27
Safrudin Tahar
27
Safrudin Tahar
27
Safrudin Tahar
11
Luis Marcelo Morais dos Reis
26
Aditya Harlan
26
Aditya Harlan
26
Aditya Harlan
26
Aditya Harlan
4
Jordy Wehrmann
4
Jordy Wehrmann
4
Jordy Wehrmann
4
Jordy Wehrmann
4
Jordy Wehrmann
4
Jordy Wehrmann
Malut United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Yance Sayuri Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Yakob Sayuri Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
96 Ray Redondo Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Safrudin Tahar Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Wahyu Prasetyo Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Firman Ramadhan Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Jonathan Ezequiel Bustos Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Muhammad Alwi Slamat Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Wbeymar Angulo Mosquera Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
45 Sony Norde Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Diego Máximo Martínez Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Madura United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Luis Marcelo Morais dos Reis Tiền vệ |
68 | 22 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
35 Haudi Abdillah Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Koko Ari Araya Hậu vệ |
50 | 0 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
4 Jordy Wehrmann Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Aditya Harlan Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
45 Muhammad Taufik Hidayat Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
44 Nur Diansyah Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
70 Brayan Edinson Angulo Mosquera Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
68 Ahmad Rusadi Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Gonçalves Junior Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Youssef Ezzejjari Lhasnaoui Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Malut United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
69 Manahati Lestusen Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Adriano Duarte Castanheira Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Bagus Nirwanto Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
71 Muhammad Fahri Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Rifal Lastori Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
49 José Brandão Gonçalves Júnior Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Muhammad Rio Saptura Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Frets Listanto Butuan Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
55 Jesús María Meneses Sabater Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Saddam Tenang Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Hari Nur Yulianto Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Madura United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Yuda Editya Pratama Tiền đạo |
42 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Ibrahim Sanjaya Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 Ilham Syah Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Taufany Muslihuddin Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
42 Feby Ramzy Wirawan Tiền vệ |
44 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
41 Febrian Tri Yanto Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Miftah Anwar Sani Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Hanis Saghara Putra Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
91 Arsa Ramadan Ahmad Tiền đạo |
9 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Muhammad Kemaluddin Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Malut United
Madura United
VĐQG Indonesia
Madura United
1 : 1
(0-0)
Malut United
Malut United
Madura United
40% 40% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Malut United
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/12/2024 |
Malut United Persija |
0 1 (0) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.81 2.25 0.81 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
PSIS Semarang Malut United |
1 3 (0) (1) |
0.93 +0 0.91 |
0.85 2.25 0.77 |
T
|
T
|
|
17/12/2024 |
Malut United PSM |
2 2 (2) (2) |
0.75 +0 1.00 |
0.97 2.25 0.81 |
H
|
T
|
|
13/12/2024 |
Persib Malut United |
2 0 (0) (0) |
0.82 -1.0 0.97 |
0.86 2.75 0.96 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Malut United Dewa United |
1 1 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Madura United
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/12/2024 |
PSS Sleman Madura United |
4 0 (2) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
20/12/2024 |
Madura United Bali United |
2 1 (1) (0) |
0.98 +0.5 0.92 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Borneo Madura United |
5 0 (4) (0) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.77 2.75 0.85 |
B
|
T
|
|
10/12/2024 |
Madura United Semen Padang |
0 1 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.92 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
06/12/2024 |
Persik Kediri Madura United |
1 0 (1) (0) |
0.88 -0.5 1.02 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 11
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 10
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 13
7 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 21