GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Malut United

Thuộc giải đấu: Hạng 2 Indonesia

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên:

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

04/03

0-0

04/03

Malut United

Malut United

Arema

Arema

0 : 0

0 : 0

Arema

Arema

0-0

23/02

0-0

23/02

Malut United

Malut United

PSS Sleman

PSS Sleman

0 : 0

0 : 0

PSS Sleman

PSS Sleman

0-0

17/02

0-0

17/02

Bali United

Bali United

Malut United

Malut United

0 : 0

0 : 0

Malut United

Malut United

0-0

10/02

0-0

10/02

Malut United

Malut United

Borneo

Borneo

0 : 0

0 : 0

Borneo

Borneo

0-0

02/02

0-0

02/02

Semen Padang

Semen Padang

Malut United

Malut United

0 : 0

0 : 0

Malut United

Malut United

0-0

25/01

3-0

25/01

Malut United

Malut United

Persik Kediri

Persik Kediri

3 : 1

1 : 0

Persik Kediri

Persik Kediri

3-0

0.97 -0.75 0.82

0.77 2.25 0.85

0.77 2.25 0.85

17/01

8-8

17/01

Persebaya Surabaya

Persebaya Surabaya

Malut United

Malut United

0 : 2

0 : 0

Malut United

Malut United

8-8

0.97 -0.75 0.82

-0.87 2.5 0.66

-0.87 2.5 0.66

10/01

11-4

10/01

Malut United

Malut United

Madura United

Madura United

0 : 1

0 : 0

Madura United

Madura United

11-4

0.77 -1.0 -0.98

0.85 2.5 0.85

0.85 2.5 0.85

28/12

11-4

28/12

Malut United

Malut United

Persija

Persija

0 : 1

0 : 1

Persija

Persija

11-4

0.85 -0.25 0.95

0.81 2.25 0.81

0.81 2.25 0.81

22/12

5-7

22/12

PSIS Semarang

PSIS Semarang

Malut United

Malut United

1 : 3

0 : 1

Malut United

Malut United

5-7

0.93 +0 0.91

0.85 2.25 0.77

0.85 2.25 0.77

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Yance Sayuri Tiền đạo

15 1 1 1 0 28 Tiền đạo

0

Jorge Iván Correa Tiền đạo

17 1 1 0 0 32 Tiền đạo

0

Cássio Fernando Scheid Hậu vệ

14 1 0 0 1 31 Hậu vệ

0

Yakob Sayuri Hậu vệ

18 1 0 2 0 28 Hậu vệ

0

Adriano Duarte Castanheira Tiền vệ

20 0 1 0 0 32 Tiền vệ

0

Manahati Lestusen Tiền vệ

18 0 0 2 0 32 Tiền vệ

0

Wbeymar Angulo Mosquera Tiền vệ

19 0 0 3 0 33 Tiền vệ

0

Yandi Sopyan Munawar Tiền đạo

10 0 0 0 0 33 Tiền đạo

0

Safrudin Tahar Hậu vệ

20 0 0 0 0 32 Hậu vệ

0

Wahyu Prasetyo Hậu vệ

17 0 0 0 0 27 Hậu vệ