VĐQG Indonesia - 25/01/2025 08:00
SVĐ: Stadion Gelora Kie Raha
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 1/4 0.82
0.77 2.25 0.85
- - -
- - -
1.72 3.40 4.33
0.81 9.25 0.85
- - -
- - -
0.95 -1 3/4 0.85
-0.96 1.0 0.79
- - -
- - -
2.37 2.10 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Yakob Sayuri
27’ -
46’
Rohit Chand
Alwi Slamat
-
49’
Đang cập nhật
Al Hamra Hehanusa
-
Đang cập nhật
Manahati Lestusen
51’ -
Manahati Lestusen
Đang cập nhật
54’ -
Junior Brandão
Yakob Sayuri
55’ -
63’
Kiko
Nuri Fasya
-
64’
Đang cập nhật
Ramiro Fergonzi
-
72’
Riyatno Abiyoso
Đang cập nhật
-
79’
Đang cập nhật
Fane Ousmane
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
81’ -
Đang cập nhật
Junior Brandão
85’ -
86’
Fane Ousmane
Hugo Samir
-
Đang cập nhật
Dida
90’ -
Sony Norde
Rio Saputro
95’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
0
56%
44%
0
2
14
7
381
299
5
3
3
1
2
2
Malut United Persik Kediri
Malut United 4-2-1-3
Huấn luyện viên: Imran Nahumarury
4-2-1-3 Persik Kediri
Huấn luyện viên: Marcelo Rospide
12
Yance Sayuri
27
Safrudin Tahar
27
Safrudin Tahar
27
Safrudin Tahar
27
Safrudin Tahar
7
Adriano Duarte Castanheira
7
Adriano Duarte Castanheira
23
Yakob Sayuri
28
Wagner Augusto Guimarães dos Santos
28
Wagner Augusto Guimarães dos Santos
28
Wagner Augusto Guimarães dos Santos
21
Riyatno Abiyoso
78
Vava Mario Yagalo
78
Vava Mario Yagalo
78
Vava Mario Yagalo
78
Vava Mario Yagalo
32
Rohit Chand
32
Rohit Chand
16
Al Hamra Hehanusa
9
Ramiro Ezequiel Fergonzi
9
Ramiro Ezequiel Fergonzi
9
Ramiro Ezequiel Fergonzi
Malut United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Yance Sayuri Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Yakob Sayuri Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Adriano Duarte Castanheira Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Wagner Augusto Guimarães dos Santos Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Safrudin Tahar Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
55 Jesús María Meneses Sabater Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
69 Manahati Lestusen Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Wbeymar Angulo Mosquera Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
45 Sony Norde Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
49 José Brandão Gonçalves Júnior Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
97 Ahmad Wadil Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Persik Kediri
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Riyatno Abiyoso Tiền vệ |
52 | 6 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Al Hamra Hehanusa Hậu vệ |
62 | 4 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
32 Rohit Chand Tiền vệ |
74 | 4 | 2 | 12 | 1 | Tiền vệ |
9 Ramiro Ezequiel Fergonzi Tiền đạo |
19 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
78 Vava Mario Yagalo Hậu vệ |
75 | 3 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
33 Husna Al Malik Riwani Saputra Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Francisco Pereira Carneiro Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Brendon Lucas da Silva Estevam Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Ousmane Fane Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Majed Othman Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Rifqi Ray Farandi Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Malut United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Muhammad Alwi Slamat Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Firman Ramadhan Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Frets Listanto Butuan Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Muhammad Rio Saptura Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Rifal Lastori Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Hari Nur Yulianto Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Saddam Tenang Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Jonathan Ezequiel Bustos Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Muhammad Ridwan Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Muhammad Darel Valentino Erlangga Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Bagus Nirwanto Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
9 Diego Máximo Martínez Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Persik Kediri
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
97 Mohammad Khanafi Tiền đạo |
61 | 11 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
28 Hugo Samir Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Adi Eko Jayanto Tiền vệ |
101 | 2 | 1 | 15 | 2 | Tiền vệ |
1 Leonardo Navacchio Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
57 Ahmad Nuri Fasya Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
31 Didik Wahyu Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Faris Aditama Tiền vệ |
107 | 3 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Dede Safari Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Eko Saputro Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Krisna Bayu Otto Kartika Tiền vệ |
99 | 5 | 9 | 19 | 0 | Tiền vệ |
15 Zikri Ferdiansyah Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Malut United
Persik Kediri
VĐQG Indonesia
Persik Kediri
0 : 0
(0-0)
Malut United
Malut United
Persik Kediri
40% 20% 40%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Malut United
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
Persebaya Surabaya Malut United |
0 2 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
|
10/01/2025 |
Malut United Madura United |
0 1 (0) (0) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
28/12/2024 |
Malut United Persija |
0 1 (0) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.81 2.25 0.81 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
PSIS Semarang Malut United |
1 3 (0) (1) |
0.93 +0 0.91 |
0.85 2.25 0.77 |
T
|
T
|
|
17/12/2024 |
Malut United PSM |
2 2 (2) (2) |
0.75 +0 1.00 |
0.97 2.25 0.81 |
H
|
T
|
Persik Kediri
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Persik Kediri PSS Sleman |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Bali United Persik Kediri |
1 3 (0) (1) |
0.96 -0.5 0.88 |
0.78 2.5 0.92 |
T
|
T
|
|
27/12/2024 |
Borneo Persik Kediri |
0 4 (0) (1) |
0.84 -1.25 0.92 |
0.81 2.75 0.81 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Persik Kediri Semen Padang |
3 1 (0) (1) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
16/12/2024 |
Persik Kediri Arema |
1 0 (0) (0) |
0.75 +0.25 0.71 |
0.96 2.5 0.86 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 9
3 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 14
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 7
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 11
7 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 21