GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Indonesia - 02/02/2025 08:30

SVĐ: Stadion GOR Haji Agus Salim

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    08:30 02/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion GOR Haji Agus Salim

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Eduardo Filipe Arroja Almeida

  • Ngày sinh:

    22-03-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    96 (T:37, H:32, B:27)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Imran Nahumarury

  • Ngày sinh:

    12-11-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    34 (T:12, H:14, B:8)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Semen Padang Malut United

Đội hình

Semen Padang 3-4-3

Huấn luyện viên: Eduardo Filipe Arroja Almeida

Semen Padang VS Malut United

3-4-3 Malut United

Huấn luyện viên: Imran Nahumarury

44

Tin Martić

1

Arthur Augusto da Silva

1

Arthur Augusto da Silva

1

Arthur Augusto da Silva

12

Frendi Saputra

12

Frendi Saputra

12

Frendi Saputra

12

Frendi Saputra

1

Arthur Augusto da Silva

1

Arthur Augusto da Silva

1

Arthur Augusto da Silva

12

Yance Sayuri

27

Safrudin Tahar

27

Safrudin Tahar

27

Safrudin Tahar

27

Safrudin Tahar

7

Adriano Duarte Castanheira

7

Adriano Duarte Castanheira

23

Yakob Sayuri

28

Wagner Augusto Guimarães dos Santos

28

Wagner Augusto Guimarães dos Santos

28

Wagner Augusto Guimarães dos Santos

Đội hình xuất phát

Semen Padang

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

44

Tin Martić Hậu vệ

20 1 0 2 0 Hậu vệ

9

Cornelius Stewart Tiền đạo

20 1 0 0 0 Tiền đạo

18

Gala Pagamo Tiền đạo

10 1 0 0 0 Tiền đạo

1

Arthur Augusto da Silva Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

12

Frendi Saputra Hậu vệ

14 0 0 2 1 Hậu vệ

55

Bima Reksa Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Ricki Ariansyah Tiền vệ

19 0 0 2 0 Tiền vệ

30

Alhassan Wakaso Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

31

Rosad Setiawan Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ

7

Carlos Filipe Fonseca Chaby Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Bruno Gomes de Oliveira Conceiçao Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

Malut United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Yance Sayuri Tiền vệ

15 1 1 1 0 Tiền vệ

23

Yakob Sayuri Hậu vệ

18 1 0 2 0 Hậu vệ

7

Adriano Duarte Castanheira Tiền vệ

20 0 1 0 0 Tiền vệ

28

Wagner Augusto Guimarães dos Santos Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

27

Safrudin Tahar Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

55

Jesús María Meneses Sabater Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

69

Manahati Lestusen Tiền vệ

18 0 0 2 0 Tiền vệ

16

Wbeymar Angulo Mosquera Tiền vệ

19 0 0 3 0 Tiền vệ

45

Sony Norde Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

49

José Brandão Gonçalves Júnior Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

97

Ahmad Wadil Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Semen Padang

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

65

Dewa Erlangga Sapalas Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Min-kyu Kim Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

25

Zidane Pramudya Afandi Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Melcior Majefat Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

29

Irkham Zahrul Milla Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Dodi Alexvan Djin Hậu vệ

19 0 0 1 1 Hậu vệ

6

Muhammad Iqbal Tiền vệ

19 0 0 2 0 Tiền vệ

71

Teguh Amiruddin Thủ môn

19 0 0 1 0 Thủ môn

66

Dwi Geno Nofiansyah Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

Malut United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

37

Firman Ramadhan Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Frets Listanto Butuan Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Muhammad Rio Saptura Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Rifal Lastori Tiền đạo

17 1 0 0 0 Tiền đạo

22

Hari Nur Yulianto Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Saddam Tenang Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

88

Muhammad Alwi Slamat Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Jonathan Ezequiel Bustos Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Muhammad Ridwan Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

33

Muhammad Darel Valentino Erlangga Tiền vệ

14 0 0 3 0 Tiền vệ

3

Bagus Nirwanto Hậu vệ

17 0 0 1 1 Hậu vệ

9

Diego Máximo Martínez Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

Semen Padang

Malut United

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Semen Padang: 1T - 1H - 1B) (Malut United: 1T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
13/09/2024

VĐQG Indonesia

Malut United

2 : 1

(1-0)

Semen Padang

29/02/2024

Hạng 2 Indonesia

Semen Padang

1 : 0

(1-0)

Malut United

25/02/2024

Hạng 2 Indonesia

Malut United

1 : 1

(0-1)

Semen Padang

Phong độ gần nhất

Semen Padang

Phong độ

Malut United

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

2.0
TB bàn thắng
1.6
2.6
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Semen Padang

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Indonesia

26/01/2025

PSS Sleman

Semen Padang

2 4

(2) (1)

0.95 -0.75 0.85

0.81 2.5 0.88

T
T

VĐQG Indonesia

20/01/2025

Semen Padang

Bali United

1 5

(1) (5)

0.82 0.25 0.98

0.89 2.5 0.87

B
T

VĐQG Indonesia

14/01/2025

Borneo

Semen Padang

1 3

(1) (0)

0.96 -1.25 0.83

0.87 2.75 0.87

T
T

VĐQG Indonesia

27/12/2024

Semen Padang

Arema

1 2

(1) (2)

1.00 +0.25 0.80

0.90 2.5 0.80

B
T

VĐQG Indonesia

21/12/2024

Persik Kediri

Semen Padang

3 1

(0) (1)

0.82 -0.75 0.97

0.83 2.5 0.85

B
T

Malut United

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Indonesia

25/01/2025

Malut United

Persik Kediri

3 1

(1) (0)

0.97 -0.75 0.82

0.77 2.25 0.85

T
T

VĐQG Indonesia

17/01/2025

Persebaya Surabaya

Malut United

0 2

(0) (0)

0.97 -0.75 0.82

1.15 2.5 0.66

T
X

VĐQG Indonesia

10/01/2025

Malut United

Madura United

0 1

(0) (0)

0.77 -1.0 1.02

0.85 2.5 0.85

B
X

VĐQG Indonesia

28/12/2024

Malut United

Persija

0 1

(0) (1)

0.85 -0.25 0.95

0.81 2.25 0.81

B
X

VĐQG Indonesia

22/12/2024

PSIS Semarang

Malut United

1 3

(0) (1)

0.93 +0 0.91

0.85 2.25 0.77

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 10

3 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 14

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 3

7 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 1

13 Tổng 7

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 13

10 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

3 Thẻ đỏ đội 1

24 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất