GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Indonesia - 17/02/2025 12:00

SVĐ: Stadion Kapten I Wayan Dipta

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 17/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Kapten I Wayan Dipta

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Bali United Malut United

Đội hình

Bali United 3-4-3

Huấn luyện viên:

Bali United VS Malut United

3-4-3 Malut United

Huấn luyện viên:

10

Jean Befolo Mbaga Marie Privat

11

Yabes Roni Malaifani

11

Yabes Roni Malaifani

11

Yabes Roni Malaifani

47

Rahmat Arjuna Reski

47

Rahmat Arjuna Reski

47

Rahmat Arjuna Reski

47

Rahmat Arjuna Reski

11

Yabes Roni Malaifani

11

Yabes Roni Malaifani

11

Yabes Roni Malaifani

23

Yakob Sayuri

18

Wahyu Prasetyo

18

Wahyu Prasetyo

18

Wahyu Prasetyo

18

Wahyu Prasetyo

27

Safrudin Tahar

27

Safrudin Tahar

27

Safrudin Tahar

27

Safrudin Tahar

27

Safrudin Tahar

27

Safrudin Tahar

Đội hình xuất phát

Bali United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Jean Befolo Mbaga Marie Privat Tiền vệ

62 15 7 8 0 Tiền vệ

41

Irfan Jaya Tiền vệ

54 7 3 3 0 Tiền vệ

4

Elias Dolah Hậu vệ

58 4 1 10 0 Hậu vệ

11

Yabes Roni Malaifani Hậu vệ

48 2 4 7 1 Hậu vệ

47

Rahmat Arjuna Reski Tiền vệ

58 2 2 5 0 Tiền vệ

6

Brandon Wilson Tiền vệ

20 1 1 5 1 Tiền vệ

22

Novri Setiawan Hậu vệ

47 1 0 7 1 Hậu vệ

1

Adilson Aguero dos Santos Thủ môn

62 0 0 4 0 Thủ môn

20

Jaimerson da Silva Xavier Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Sidik Saimima Tiền vệ

35 0 0 3 0 Tiền vệ

9

Boris Kopitović Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Malut United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Yakob Sayuri Hậu vệ

17 1 0 2 0 Hậu vệ

7

Adriano Duarte Castanheira Tiền vệ

19 0 1 0 0 Tiền vệ

28

Wagner Augusto Guimarães dos Santos Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

27

Safrudin Tahar Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Wahyu Prasetyo Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

55

Jesús María Meneses Sabater Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Wbeymar Angulo Mosquera Tiền vệ

18 0 0 3 0 Tiền vệ

69

Manahati Lestusen Tiền vệ

17 0 0 2 0 Tiền vệ

97

Ahmad Wadil Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

49

José Brandão Gonçalves Júnior Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

45

Sony Norde Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Bali United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Nathan Ari Pramana Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

95

Fitrul Dwi Rustapa Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

91

Muhammad Syamsuddin Rachmat Tiền vệ

64 7 2 1 0 Tiền vệ

76

Kadek Lanang Agus Surya Artayana Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

42

Maouri Ananda Yves Ramli Simon Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Komang Tri Arta Wiguna Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Taufik Hidayat Tiền đạo

33 1 0 0 0 Tiền đạo

8

Mitsuru Maruoka Tiền vệ

21 3 1 0 0 Tiền vệ

18

I Kadek Agung Widnyana Putra Tiền vệ

58 1 0 5 0 Tiền vệ

55

I Made Tito Wiratama Tiền vệ

28 2 1 4 0 Tiền vệ

71

Muhammad Luthfi Kamal Baharsyah Tiền vệ

37 0 0 6 1 Tiền vệ

Malut United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Jonathan Ezequiel Bustos Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Diego Máximo Martínez Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Muhammad Rio Saptura Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

37

Firman Ramadhan Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Rifal Lastori Tiền đạo

16 1 0 0 0 Tiền đạo

5

Saddam Tenang Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Yance Sayuri Tiền vệ

14 1 1 1 0 Tiền vệ

21

Frets Listanto Butuan Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Muhammad Ridwan Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

88

Muhammad Alwi Slamat Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Hari Nur Yulianto Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Bagus Nirwanto Hậu vệ

16 0 0 1 1 Hậu vệ

Bali United

Malut United

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Bali United: 1T - 0H - 0B) (Malut United: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/09/2024

VĐQG Indonesia

Malut United

1 : 4

(1-1)

Bali United

Phong độ gần nhất

Bali United

Phong độ

Malut United

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

1.2
TB bàn thắng
0.4
0.8
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Bali United

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Indonesia

09/02/2025

PSS Sleman

Bali United

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Indonesia

03/02/2025

Arema

Bali United

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Indonesia

28/01/2025

Bali United

Borneo

0 0

(0) (0)

0.95 -0.25 0.85

0.80 2.5 0.95

VĐQG Indonesia

20/01/2025

Semen Padang

Bali United

1 5

(1) (5)

0.82 0.25 0.98

0.89 2.5 0.87

T
T

VĐQG Indonesia

12/01/2025

Bali United

Persik Kediri

1 3

(0) (1)

0.96 -0.5 0.88

0.78 2.5 0.92

B
T

Malut United

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Indonesia

10/02/2025

Malut United

Borneo

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Indonesia

02/02/2025

Semen Padang

Malut United

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Indonesia

25/01/2025

Malut United

Persik Kediri

0 0

(0) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.77 2.25 0.85

VĐQG Indonesia

17/01/2025

Persebaya Surabaya

Malut United

0 2

(0) (0)

0.97 -0.75 0.82

1.15 2.5 0.66

T
X

VĐQG Indonesia

10/01/2025

Malut United

Madura United

0 1

(0) (0)

0.77 -1.0 1.02

0.85 2.5 0.85

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 4

1 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 5

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

7 Tổng 4

Tất cả

3 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

9 Tổng 9

Thống kê trên 5 trận gần nhất