VĐQG Indonesia - 17/02/2025 12:00
SVĐ: Stadion Kapten I Wayan Dipta
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Bali United Malut United
Bali United 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Malut United
Huấn luyện viên:
10
Jean Befolo Mbaga Marie Privat
11
Yabes Roni Malaifani
11
Yabes Roni Malaifani
11
Yabes Roni Malaifani
47
Rahmat Arjuna Reski
47
Rahmat Arjuna Reski
47
Rahmat Arjuna Reski
47
Rahmat Arjuna Reski
11
Yabes Roni Malaifani
11
Yabes Roni Malaifani
11
Yabes Roni Malaifani
23
Yakob Sayuri
18
Wahyu Prasetyo
18
Wahyu Prasetyo
18
Wahyu Prasetyo
18
Wahyu Prasetyo
27
Safrudin Tahar
27
Safrudin Tahar
27
Safrudin Tahar
27
Safrudin Tahar
27
Safrudin Tahar
27
Safrudin Tahar
Bali United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jean Befolo Mbaga Marie Privat Tiền vệ |
62 | 15 | 7 | 8 | 0 | Tiền vệ |
41 Irfan Jaya Tiền vệ |
54 | 7 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Elias Dolah Hậu vệ |
58 | 4 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
11 Yabes Roni Malaifani Hậu vệ |
48 | 2 | 4 | 7 | 1 | Hậu vệ |
47 Rahmat Arjuna Reski Tiền vệ |
58 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Brandon Wilson Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
22 Novri Setiawan Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
1 Adilson Aguero dos Santos Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
20 Jaimerson da Silva Xavier Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Sidik Saimima Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Boris Kopitović Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Malut United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Yakob Sayuri Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Adriano Duarte Castanheira Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Wagner Augusto Guimarães dos Santos Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Safrudin Tahar Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Wahyu Prasetyo Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
55 Jesús María Meneses Sabater Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Wbeymar Angulo Mosquera Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
69 Manahati Lestusen Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
97 Ahmad Wadil Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
49 José Brandão Gonçalves Júnior Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
45 Sony Norde Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bali United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Nathan Ari Pramana Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
95 Fitrul Dwi Rustapa Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
91 Muhammad Syamsuddin Rachmat Tiền vệ |
64 | 7 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
76 Kadek Lanang Agus Surya Artayana Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
42 Maouri Ananda Yves Ramli Simon Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Komang Tri Arta Wiguna Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Taufik Hidayat Tiền đạo |
33 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Mitsuru Maruoka Tiền vệ |
21 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 I Kadek Agung Widnyana Putra Tiền vệ |
58 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
55 I Made Tito Wiratama Tiền vệ |
28 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
71 Muhammad Luthfi Kamal Baharsyah Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
Malut United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Jonathan Ezequiel Bustos Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Diego Máximo Martínez Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Muhammad Rio Saptura Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Firman Ramadhan Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Rifal Lastori Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Saddam Tenang Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Yance Sayuri Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Frets Listanto Butuan Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Muhammad Ridwan Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
88 Muhammad Alwi Slamat Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Hari Nur Yulianto Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Bagus Nirwanto Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
Bali United
Malut United
VĐQG Indonesia
Malut United
1 : 4
(1-1)
Bali United
Bali United
Malut United
20% 60% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Bali United
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
PSS Sleman Bali United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/02/2025 |
Arema Bali United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/01/2025 |
Bali United Borneo |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.80 2.5 0.95 |
|||
20/01/2025 |
Semen Padang Bali United |
1 5 (1) (5) |
0.82 0.25 0.98 |
0.89 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Bali United Persik Kediri |
1 3 (0) (1) |
0.96 -0.5 0.88 |
0.78 2.5 0.92 |
B
|
T
|
Malut United
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/02/2025 |
Malut United Borneo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Semen Padang Malut United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Malut United Persik Kediri |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.77 2.25 0.85 |
|||
17/01/2025 |
Persebaya Surabaya Malut United |
0 2 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
|
10/01/2025 |
Malut United Madura United |
0 1 (0) (0) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 5
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 4
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 9