GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Indonesia - 10/02/2025 12:00

SVĐ:

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 10/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Malut United Borneo

Đội hình

Malut United 4-2-1-3

Huấn luyện viên:

Malut United VS Borneo

4-2-1-3 Borneo

Huấn luyện viên:

12

Yance Sayuri

27

Safrudin Tahar

27

Safrudin Tahar

27

Safrudin Tahar

27

Safrudin Tahar

7

Adriano Duarte Castanheira

7

Adriano Duarte Castanheira

23

Yakob Sayuri

28

Wagner Augusto Guimarães dos Santos

28

Wagner Augusto Guimarães dos Santos

28

Wagner Augusto Guimarães dos Santos

14

Stefano Lilipaly

23

Mariano Peralta Bauer

23

Mariano Peralta Bauer

23

Mariano Peralta Bauer

56

Muhammad Fajar Fathur Rahman

56

Muhammad Fajar Fathur Rahman

56

Muhammad Fajar Fathur Rahman

56

Muhammad Fajar Fathur Rahman

23

Mariano Peralta Bauer

23

Mariano Peralta Bauer

23

Mariano Peralta Bauer

Đội hình xuất phát

Malut United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Yance Sayuri Tiền vệ

15 1 1 1 0 Tiền vệ

23

Yakob Sayuri Hậu vệ

18 1 0 2 0 Hậu vệ

7

Adriano Duarte Castanheira Tiền vệ

20 0 1 0 0 Tiền vệ

28

Wagner Augusto Guimarães dos Santos Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

27

Safrudin Tahar Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

55

Jesús María Meneses Sabater Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

69

Manahati Lestusen Tiền vệ

18 0 0 2 0 Tiền vệ

16

Wbeymar Angulo Mosquera Tiền vệ

19 0 0 3 0 Tiền vệ

45

Sony Norde Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

49

José Brandão Gonçalves Júnior Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

97

Ahmad Wadil Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

Borneo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Stefano Lilipaly Tiền vệ

92 21 31 7 1 Tiền vệ

22

Christophe Nduwarugira Hậu vệ

23 4 0 0 0 Hậu vệ

97

Rosebergne da Silva Tiền vệ

21 3 3 3 0 Tiền vệ

23

Mariano Peralta Bauer Tiền vệ

18 3 2 0 0 Tiền vệ

56

Muhammad Fajar Fathur Rahman Hậu vệ

82 2 7 2 0 Hậu vệ

5

Gabriel Vinicius de Oliveira Furtado Hậu vệ

19 1 0 2 0 Hậu vệ

54

Muhammad Alfharezzi Buffon Hậu vệ

30 1 0 0 0 Hậu vệ

16

Komang Teguh Trisnanda Tiền vệ

47 1 0 4 0 Tiền vệ

68

Habibi Abdul Jusuf Tiền vệ

23 1 0 0 0 Tiền vệ

25

Nadeo Argawinata Thủ môn

53 0 0 2 2 Thủ môn

2

Ronaldo Rodrigues de Souza Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Malut United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Bagus Nirwanto Hậu vệ

17 0 0 1 1 Hậu vệ

9

Diego Máximo Martínez Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

37

Firman Ramadhan Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Frets Listanto Butuan Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Muhammad Rio Saptura Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Rifal Lastori Tiền đạo

17 1 0 0 0 Tiền đạo

22

Hari Nur Yulianto Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Saddam Tenang Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

88

Muhammad Alwi Slamat Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Jonathan Ezequiel Bustos Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Muhammad Ridwan Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

33

Muhammad Darel Valentino Erlangga Tiền vệ

14 0 0 3 0 Tiền vệ

Borneo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Muhammad Andy Harjito Tiền đạo

25 2 1 1 0 Tiền đạo

12

Hendro Siswanto Tiền vệ

88 1 1 6 0 Tiền vệ

55

Rahmad Dandy Sonriza Tiền đạo

30 0 0 1 0 Tiền đạo

6

Ikhsan Nul Zikrak Tiền vệ

44 2 0 1 0 Tiền vệ

88

Dika Kuswardani Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

41

Ricky Cawor Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Diego Michiels Hậu vệ

82 2 2 12 1 Hậu vệ

7

Matheus Antonio Souza dos Santos Tiền đạo

37 27 3 2 0 Tiền đạo

50

Rivaldo Eneiro Pakpahan Tiền vệ

43 0 0 2 0 Tiền vệ

63

Daffa Fasya Sumawijaya Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

11

Gavin Kwan Adsit Hậu vệ

5 1 0 0 0 Hậu vệ

Malut United

Borneo

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Malut United: 0T - 0H - 1B) (Borneo: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
17/09/2024

VĐQG Indonesia

Borneo

1 : 0

(0-0)

Malut United

Phong độ gần nhất

Malut United

Phong độ

Borneo

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.0
TB bàn thắng
0.8
0.6
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Malut United

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Indonesia

02/02/2025

Semen Padang

Malut United

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Indonesia

25/01/2025

Malut United

Persik Kediri

3 1

(1) (0)

0.97 -0.75 0.82

0.77 2.25 0.85

T
T

VĐQG Indonesia

17/01/2025

Persebaya Surabaya

Malut United

0 2

(0) (0)

0.97 -0.75 0.82

1.15 2.5 0.66

T
X

VĐQG Indonesia

10/01/2025

Malut United

Madura United

0 1

(0) (0)

0.77 -1.0 1.02

0.85 2.5 0.85

B
X

VĐQG Indonesia

28/12/2024

Malut United

Persija

0 1

(0) (1)

0.85 -0.25 0.95

0.81 2.25 0.81

B
X

Borneo

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Indonesia

02/02/2025

Borneo

PSS Sleman

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Indonesia

28/01/2025

Bali United

Borneo

0 0

(0) (0)

0.92 -0.25 0.87

0.92 2.75 0.88

VĐQG Indonesia

19/01/2025

Borneo

Arema

3 1

(2) (0)

0.82 -0.5 0.97

0.92 2.5 0.92

T
T

VĐQG Indonesia

14/01/2025

Borneo

Semen Padang

1 3

(1) (0)

0.96 -1.25 0.83

0.87 2.75 0.87

B
T

VĐQG Indonesia

27/12/2024

Borneo

Persik Kediri

0 4

(0) (1)

0.84 -1.25 0.92

0.81 2.75 0.81

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 10

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 12

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 0

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 0

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 12

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất