GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Borneo

Thuộc giải đấu: VĐQG Indonesia

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 2014

Huấn luyện viên: Pieter Huistra

Sân vận động: Stadion Segiri

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/02

0-0

22/02

Persita

Persita

Borneo

Borneo

0 : 0

0 : 0

Borneo

Borneo

0-0

16/02

0-0

16/02

Borneo

Borneo

Barito Putera

Barito Putera

0 : 0

0 : 0

Barito Putera

Barito Putera

0-0

10/02

0-0

10/02

Malut United

Malut United

Borneo

Borneo

0 : 0

0 : 0

Borneo

Borneo

0-0

02/02

0-0

02/02

Borneo

Borneo

PSS Sleman

PSS Sleman

0 : 0

0 : 0

PSS Sleman

PSS Sleman

0-0

28/01

0-0

28/01

Bali United

Bali United

Borneo

Borneo

0 : 0

0 : 0

Borneo

Borneo

0-0

0.92 -0.25 0.87

0.80 2.5 0.95

0.80 2.5 0.95

19/01

2-5

19/01

Borneo

Borneo

Arema

Arema

3 : 1

2 : 0

Arema

Arema

2-5

0.82 -0.5 0.97

0.92 2.5 0.92

0.92 2.5 0.92

14/01

10-2

14/01

Borneo

Borneo

Semen Padang

Semen Padang

1 : 3

1 : 0

Semen Padang

Semen Padang

10-2

0.96 -1.25 0.83

0.87 2.75 0.87

0.87 2.75 0.87

27/12

7-3

27/12

Borneo

Borneo

Persik Kediri

Persik Kediri

0 : 4

0 : 1

Persik Kediri

Persik Kediri

7-3

0.84 -1.25 0.92

0.81 2.75 0.81

0.81 2.75 0.81

20/12

2-5

20/12

Persebaya Surabaya

Persebaya Surabaya

Borneo

Borneo

2 : 1

2 : 1

Borneo

Borneo

2-5

0.94 +0.25 0.96

0.91 2.25 0.92

0.91 2.25 0.92

14/12

1-6

14/12

Borneo

Borneo

Madura United

Madura United

5 : 0

4 : 0

Madura United

Madura United

1-6

0.87 -1.25 0.92

0.77 2.75 0.85

0.77 2.75 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Stefano Lilipaly Tiền đạo

92 21 31 7 1 35 Tiền đạo

0

Muhammad sihran Amrullah Tiền vệ

108 7 5 11 2 26 Tiền vệ

0

Muhammad Fajar Fathur Rahman Tiền vệ

104 2 8 3 0 23 Tiền vệ

0

Leo Guntara Hậu vệ

117 2 6 19 2 31 Hậu vệ

0

Kei Hirose Tiền vệ

92 1 12 13 2 30 Tiền vệ

0

Hendro Siswanto Tiền vệ

111 1 2 8 0 35 Tiền vệ

0

Komang Teguh Trisnanda Hậu vệ

64 1 0 4 0 23 Hậu vệ

0

Angga Saputra Thủ môn

111 0 0 3 0 32 Thủ môn

0

Taufany Muslihuddin Tiền vệ

48 0 0 0 0 23 Tiền vệ

0

Daffa Fasya Sumawijaya Thủ môn

24 0 0 0 0 21 Thủ môn