GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Indonesia - 16/02/2025 08:30

SVĐ: Stadion Segiri

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    08:30 16/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Segiri

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Borneo Barito Putera

Đội hình

Borneo 3-4-3

Huấn luyện viên:

Borneo VS Barito Putera

3-4-3 Barito Putera

Huấn luyện viên:

14

Stefano Lilipaly

23

Mariano Peralta Bauer

23

Mariano Peralta Bauer

23

Mariano Peralta Bauer

56

Muhammad Fajar Fathur Rahman

56

Muhammad Fajar Fathur Rahman

56

Muhammad Fajar Fathur Rahman

56

Muhammad Fajar Fathur Rahman

23

Mariano Peralta Bauer

23

Mariano Peralta Bauer

23

Mariano Peralta Bauer

36

Renan da Silva Alves

14

Nazar Nurzaidin

14

Nazar Nurzaidin

14

Nazar Nurzaidin

14

Nazar Nurzaidin

14

Nazar Nurzaidin

14

Nazar Nurzaidin

14

Nazar Nurzaidin

14

Nazar Nurzaidin

8

Lucas Morelatto da Cruz

8

Lucas Morelatto da Cruz

Đội hình xuất phát

Borneo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Stefano Lilipaly Tiền vệ

92 21 31 7 1 Tiền vệ

22

Christophe Nduwarugira Hậu vệ

23 4 0 0 0 Hậu vệ

97

Rosebergne da Silva Tiền vệ

21 3 3 3 0 Tiền vệ

23

Mariano Peralta Bauer Tiền vệ

18 3 2 0 0 Tiền vệ

56

Muhammad Fajar Fathur Rahman Hậu vệ

82 2 7 2 0 Hậu vệ

5

Gabriel Vinicius de Oliveira Furtado Hậu vệ

19 1 0 2 0 Hậu vệ

54

Muhammad Alfharezzi Buffon Hậu vệ

30 1 0 0 0 Hậu vệ

16

Komang Teguh Trisnanda Tiền vệ

47 1 0 4 0 Tiền vệ

68

Habibi Abdul Jusuf Tiền vệ

23 1 0 0 0 Tiền vệ

25

Nadeo Argawinata Thủ môn

53 0 0 2 2 Thủ môn

2

Ronaldo Rodrigues de Souza Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

Barito Putera

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

36

Renan da Silva Alves Hậu vệ

77 19 2 16 1 Hậu vệ

98

Eksel Timothy Joseph Runtukahu Tiền đạo

60 10 5 3 1 Tiền đạo

8

Lucas Morelatto da Cruz Tiền vệ

20 3 1 2 0 Tiền vệ

26

Rizky Rizal Ripora Tiền vệ

105 2 18 9 1 Tiền vệ

14

Nazar Nurzaidin Tiền vệ

110 1 2 9 0 Tiền vệ

7

Lévy Clément Madinda Tiền vệ

20 1 0 1 0 Tiền vệ

86

Satria Tama Thủ môn

18 0 0 2 0 Thủ môn

24

Aditiya Daffa Tiền vệ

34 0 0 1 0 Tiền vệ

4

Anderson do Nascimento Carneiro Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Novan Setyo Sasongko Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Henry Matías Mier Codina Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Borneo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Gavin Kwan Adsit Hậu vệ

5 1 0 0 0 Hậu vệ

30

Muhammad Andy Harjito Tiền đạo

25 2 1 1 0 Tiền đạo

12

Hendro Siswanto Tiền vệ

88 1 1 6 0 Tiền vệ

55

Rahmad Dandy Sonriza Tiền đạo

30 0 0 1 0 Tiền đạo

6

Ikhsan Nul Zikrak Tiền vệ

44 2 0 1 0 Tiền vệ

88

Dika Kuswardani Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

41

Ricky Cawor Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Diego Michiels Hậu vệ

82 2 2 12 1 Hậu vệ

7

Matheus Antonio Souza dos Santos Tiền đạo

37 27 3 2 0 Tiền đạo

50

Rivaldo Eneiro Pakpahan Tiền vệ

43 0 0 2 0 Tiền vệ

63

Daffa Fasya Sumawijaya Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

Barito Putera

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Muhamad Reza Zuhro Ussurur Tiền vệ

29 0 0 0 0 Tiền vệ

59

Wawan Hendrawan Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

95

Gale Trisna Prakastiwi Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

6

Tegar Infantri Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ

27

Ilham Zusril Mahendra Hậu vệ

37 0 0 2 0 Hậu vệ

77

Chi-Sung Moon Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

18

Natanael Siringoringo Tiền vệ

33 1 0 0 0 Tiền vệ

2

Bagas Kaffa Hậu vệ

95 4 9 12 0 Hậu vệ

31

Murilo Otávio Mendes Tiền vệ

41 7 2 8 0 Tiền vệ

9

Jaime José Moreno Ciorciari Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

85

Muhamad Firli Hậu vệ

108 0 0 6 1 Hậu vệ

99

Rahmat Beri Santoso Tiền đạo

54 0 0 3 0 Tiền đạo

Borneo

Barito Putera

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Borneo: 1T - 3H - 1B) (Barito Putera: 1T - 3H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
23/09/2024

VĐQG Indonesia

Barito Putera

1 : 1

(0-1)

Borneo

02/12/2023

VĐQG Indonesia

Barito Putera

0 : 0

(0-0)

Borneo

21/07/2023

VĐQG Indonesia

Borneo

2 : 1

(1-0)

Barito Putera

21/01/2023

VĐQG Indonesia

Borneo

0 : 0

(0-0)

Barito Putera

30/07/2022

VĐQG Indonesia

Barito Putera

3 : 1

(1-1)

Borneo

Phong độ gần nhất

Borneo

Phong độ

Barito Putera

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

0.8
TB bàn thắng
1.8
0.8
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Borneo

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Indonesia

10/02/2025

Malut United

Borneo

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Indonesia

02/02/2025

Borneo

PSS Sleman

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Indonesia

28/01/2025

Bali United

Borneo

0 0

(0) (0)

0.92 -0.25 0.87

0.92 2.75 0.88

VĐQG Indonesia

19/01/2025

Borneo

Arema

3 1

(2) (0)

0.82 -0.5 0.97

0.92 2.5 0.92

T
T

VĐQG Indonesia

14/01/2025

Borneo

Semen Padang

1 3

(1) (0)

0.96 -1.25 0.83

0.87 2.75 0.87

B
T

Barito Putera

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Indonesia

08/02/2025

Barito Putera

Semen Padang

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Indonesia

31/01/2025

Persik Kediri

Barito Putera

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Indonesia

25/01/2025

Barito Putera

Persebaya Surabaya

3 0

(2) (0)

0.80 +0.25 1.00

1.00 2.5 0.80

T
T

VĐQG Indonesia

18/01/2025

Madura United

Barito Putera

2 4

(1) (1)

0.94 -0.5 0.86

0.77 2.25 0.98

T
T

VĐQG Indonesia

10/01/2025

Barito Putera

Persija

2 3

(1) (2)

0.87 +0.25 0.92

0.85 2.5 0.85

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 1

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 6

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 0

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 4

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 1

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 10

Thống kê trên 5 trận gần nhất