VĐQG Indonesia - 16/02/2025 08:30
SVĐ: Stadion Segiri
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Borneo Barito Putera
Borneo 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Barito Putera
Huấn luyện viên:
14
Stefano Lilipaly
23
Mariano Peralta Bauer
23
Mariano Peralta Bauer
23
Mariano Peralta Bauer
56
Muhammad Fajar Fathur Rahman
56
Muhammad Fajar Fathur Rahman
56
Muhammad Fajar Fathur Rahman
56
Muhammad Fajar Fathur Rahman
23
Mariano Peralta Bauer
23
Mariano Peralta Bauer
23
Mariano Peralta Bauer
36
Renan da Silva Alves
14
Nazar Nurzaidin
14
Nazar Nurzaidin
14
Nazar Nurzaidin
14
Nazar Nurzaidin
14
Nazar Nurzaidin
14
Nazar Nurzaidin
14
Nazar Nurzaidin
14
Nazar Nurzaidin
8
Lucas Morelatto da Cruz
8
Lucas Morelatto da Cruz
Borneo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Stefano Lilipaly Tiền vệ |
92 | 21 | 31 | 7 | 1 | Tiền vệ |
22 Christophe Nduwarugira Hậu vệ |
23 | 4 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
97 Rosebergne da Silva Tiền vệ |
21 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Mariano Peralta Bauer Tiền vệ |
18 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
56 Muhammad Fajar Fathur Rahman Hậu vệ |
82 | 2 | 7 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Gabriel Vinicius de Oliveira Furtado Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
54 Muhammad Alfharezzi Buffon Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Komang Teguh Trisnanda Tiền vệ |
47 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
68 Habibi Abdul Jusuf Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Nadeo Argawinata Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 2 | 2 | Thủ môn |
2 Ronaldo Rodrigues de Souza Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Barito Putera
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Renan da Silva Alves Hậu vệ |
77 | 19 | 2 | 16 | 1 | Hậu vệ |
98 Eksel Timothy Joseph Runtukahu Tiền đạo |
60 | 10 | 5 | 3 | 1 | Tiền đạo |
8 Lucas Morelatto da Cruz Tiền vệ |
20 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Rizky Rizal Ripora Tiền vệ |
105 | 2 | 18 | 9 | 1 | Tiền vệ |
14 Nazar Nurzaidin Tiền vệ |
110 | 1 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
7 Lévy Clément Madinda Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
86 Satria Tama Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
24 Aditiya Daffa Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Anderson do Nascimento Carneiro Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Novan Setyo Sasongko Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Henry Matías Mier Codina Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Borneo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Gavin Kwan Adsit Hậu vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Muhammad Andy Harjito Tiền đạo |
25 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Hendro Siswanto Tiền vệ |
88 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
55 Rahmad Dandy Sonriza Tiền đạo |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Ikhsan Nul Zikrak Tiền vệ |
44 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
88 Dika Kuswardani Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
41 Ricky Cawor Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Diego Michiels Hậu vệ |
82 | 2 | 2 | 12 | 1 | Hậu vệ |
7 Matheus Antonio Souza dos Santos Tiền đạo |
37 | 27 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
50 Rivaldo Eneiro Pakpahan Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
63 Daffa Fasya Sumawijaya Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Barito Putera
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Muhamad Reza Zuhro Ussurur Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
59 Wawan Hendrawan Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
95 Gale Trisna Prakastiwi Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Tegar Infantri Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Ilham Zusril Mahendra Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
77 Chi-Sung Moon Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Natanael Siringoringo Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Bagas Kaffa Hậu vệ |
95 | 4 | 9 | 12 | 0 | Hậu vệ |
31 Murilo Otávio Mendes Tiền vệ |
41 | 7 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
9 Jaime José Moreno Ciorciari Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
85 Muhamad Firli Hậu vệ |
108 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
99 Rahmat Beri Santoso Tiền đạo |
54 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Borneo
Barito Putera
VĐQG Indonesia
Barito Putera
1 : 1
(0-1)
Borneo
VĐQG Indonesia
Barito Putera
0 : 0
(0-0)
Borneo
VĐQG Indonesia
Borneo
2 : 1
(1-0)
Barito Putera
VĐQG Indonesia
Borneo
0 : 0
(0-0)
Barito Putera
VĐQG Indonesia
Barito Putera
3 : 1
(1-1)
Borneo
Borneo
Barito Putera
20% 60% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Borneo
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/02/2025 |
Malut United Borneo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Borneo PSS Sleman |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/01/2025 |
Bali United Borneo |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.92 2.75 0.88 |
|||
19/01/2025 |
Borneo Arema |
3 1 (2) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.92 2.5 0.92 |
T
|
T
|
|
14/01/2025 |
Borneo Semen Padang |
1 3 (1) (0) |
0.96 -1.25 0.83 |
0.87 2.75 0.87 |
B
|
T
|
Barito Putera
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Barito Putera Semen Padang |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Persik Kediri Barito Putera |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Barito Putera Persebaya Surabaya |
3 0 (2) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
18/01/2025 |
Madura United Barito Putera |
2 4 (1) (1) |
0.94 -0.5 0.86 |
0.77 2.25 0.98 |
T
|
T
|
|
10/01/2025 |
Barito Putera Persija |
2 3 (1) (2) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 6
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 4
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 10