0.82 -1 1/2 0.97
0.92 2.5 0.92
- - -
- - -
1.72 3.50 3.90
0.90 10 0.92
- - -
- - -
1.00 -1 3/4 0.80
0.80 1.0 0.91
- - -
- - -
2.37 2.20 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Mariano Peralta Bauer
Stefano Lilipaly
26’ -
Đang cập nhật
Komang Teguh
30’ -
Đang cập nhật
Muhammad Alfharezzi Buffon
36’ -
Mariano Peralta Bauer
Habibi Jusuf
45’ -
46’
Muhammad Anwar Rifa'i
Bayu Aji
-
49’
Đang cập nhật
Dalberto
-
Habibi Jusuf
Matheus Pato
61’ -
Mariano Peralta Bauer
Stefano Lilipaly
62’ -
72’
Arkhan Fikri
Dendi Santoso
-
77’
Charles Lokolingoy
Dedik Setiawan
-
Stefano Lilipaly
Diego Michiels
84’ -
Berguinho
Muhammad Andy Harjito
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
5
49%
51%
6
6
14
7
345
356
25
10
9
6
3
2
Borneo Arema
Borneo 3-4-3
Huấn luyện viên: JoaquínGómez
3-4-3 Arema
Huấn luyện viên: Jose Manuel Gomes da Silva
14
Stefano Lilipaly
23
Mariano Peralta Bauer
23
Mariano Peralta Bauer
23
Mariano Peralta Bauer
56
Muhammad Fajar Fathur Rahman
56
Muhammad Fajar Fathur Rahman
56
Muhammad Fajar Fathur Rahman
56
Muhammad Fajar Fathur Rahman
23
Mariano Peralta Bauer
23
Mariano Peralta Bauer
23
Mariano Peralta Bauer
11
Charles Lokoli Ngoy
30
Salim Akbar Tuharea
30
Salim Akbar Tuharea
30
Salim Akbar Tuharea
30
Salim Akbar Tuharea
87
Johan Ahmad Farisi
87
Johan Ahmad Farisi
87
Johan Ahmad Farisi
87
Johan Ahmad Farisi
87
Johan Ahmad Farisi
87
Johan Ahmad Farisi
Borneo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Stefano Lilipaly Tiền vệ |
91 | 21 | 31 | 7 | 1 | Tiền vệ |
22 Christophe Nduwarugira Hậu vệ |
22 | 4 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
97 Rosebergne da Silva Tiền vệ |
20 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Mariano Peralta Bauer Tiền vệ |
17 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
56 Muhammad Fajar Fathur Rahman Hậu vệ |
81 | 2 | 7 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Gabriel Vinicius de Oliveira Furtado Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
54 Muhammad Alfharezzi Buffon Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Komang Teguh Trisnanda Tiền vệ |
46 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
68 Habibi Abdul Jusuf Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Nadeo Argawinata Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 2 | 2 | Thủ môn |
2 Ronaldo Rodrigues de Souza Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Arema
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Charles Lokoli Ngoy Tiền đạo |
51 | 12 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
94 Dalberto Luan Belo Tiền đạo |
21 | 8 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
6 Sneyder Julián Guevara Muñoz Tiền vệ |
35 | 4 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
87 Johan Ahmad Farisi Hậu vệ |
72 | 2 | 4 | 9 | 0 | Hậu vệ |
30 Salim Akbar Tuharea Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Arkhan Fikri Tiền vệ |
61 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
31 Lucas Henrique Frigeri Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
72 Bayu Setiawan Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Syaiful Anwar Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Thales Natanael Lira de Matos Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
32 Gildson Pablo de Oliveira Silva Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Borneo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
41 Ricky Cawor Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Dika Kuswardani Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Diego Michiels Hậu vệ |
81 | 2 | 2 | 12 | 1 | Hậu vệ |
7 Matheus Antonio Souza dos Santos Tiền đạo |
36 | 27 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
50 Rivaldo Eneiro Pakpahan Tiền vệ |
42 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Gavin Kwan Adsit Hậu vệ |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
63 Daffa Fasya Sumawijaya Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Muhammad Andy Harjito Tiền đạo |
24 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Hendro Siswanto Tiền vệ |
87 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
55 Rahmad Dandy Sonriza Tiền đạo |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Ikhsan Nul Zikrak Tiền vệ |
43 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Arema
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
96 Muhammad Iksan Lestaluhu Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Samsudin Samsudin Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Muhammad Rafli Tiền vệ |
78 | 0 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Willian Moreira da Silva Marcilio Tiền vệ |
19 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Brandon Marsel Scheunemann Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Dedik Setiawan Tiền vệ |
88 | 19 | 6 | 10 | 0 | Tiền vệ |
41 Dendi Santoso Tiền vệ |
76 | 0 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 Dicki Agung Setiawan Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Hamzah Titofani Rivaldi Tiền đạo |
48 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
12 Muhammad Rifad Marasabessy Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Bayu Aji Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
67 Mochamad Shulton Fajar Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Borneo
Arema
VĐQG Indonesia
Arema
0 : 2
(0-0)
Borneo
Cúp Quốc Gia Indonesia
Borneo
1 : 1
(0-0)
Arema
VĐQG Indonesia
Borneo
1 : 2
(1-1)
Arema
VĐQG Indonesia
Arema
0 : 1
(0-0)
Borneo
VĐQG Indonesia
Arema
0 : 0
(0-0)
Borneo
Borneo
Arema
60% 20% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Borneo
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
Borneo Semen Padang |
1 3 (1) (0) |
0.96 -1.25 0.83 |
0.87 2.75 0.87 |
B
|
T
|
|
27/12/2024 |
Borneo Persik Kediri |
0 4 (0) (1) |
0.84 -1.25 0.92 |
0.81 2.75 0.81 |
B
|
T
|
|
20/12/2024 |
Persebaya Surabaya Borneo |
2 1 (2) (1) |
0.94 +0.25 0.96 |
0.91 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Borneo Madura United |
5 0 (4) (0) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.77 2.75 0.85 |
T
|
T
|
|
10/12/2024 |
Persija Borneo |
1 1 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.93 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Arema
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Dewa United Arema |
2 0 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.85 2.75 0.77 |
B
|
X
|
|
27/12/2024 |
Semen Padang Arema |
1 2 (1) (2) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Arema PSBS Biak Numfor |
3 2 (2) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.90 2.5 0.92 |
T
|
T
|
|
16/12/2024 |
Persik Kediri Arema |
1 0 (0) (0) |
0.75 +0.25 0.71 |
0.96 2.5 0.86 |
B
|
X
|
|
12/12/2024 |
Arema Persis Solo |
1 1 (1) (0) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.80 2.75 0.81 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 10
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 11
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 9
9 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
3 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 21