VĐQG Indonesia - 27/12/2024 12:00
SVĐ: Stadion Segiri
0 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.84 -2 3/4 0.92
0.81 2.75 0.81
- - -
- - -
1.48 3.90 5.50
0.94 9.5 0.87
- - -
- - -
-0.93 -1 1/2 0.72
-0.94 1.25 0.76
- - -
- - -
2.00 2.37 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Kei Hirose
19’ -
22’
Đang cập nhật
Kiko
-
38’
Đang cập nhật
Ronaldo
-
Đang cập nhật
Brendon Estevam
45’ -
50’
Zé Valente
Rifqi Ray
-
56’
Zé Valente
Yusuf Meilana
-
62’
Rifqi Ray
Riyatno Abiyoso
-
Muhammad Alfharezzi Buffon
Berguinho
64’ -
Leo Guntara
Rahmad Dandy Sonriza
65’ -
76’
Adi Eko Jayanto
Rohit Chand
-
79’
Kiko
Vava Mario Yagalo
-
84’
Đang cập nhật
Majed Osman
-
86’
Majed Osman
Riyatno Abiyoso
-
88’
Ezra Walian
Hugo Samir
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
3
57%
43%
2
9
12
9
371
268
19
11
9
5
3
1
Borneo Persik Kediri
Borneo 4-1-2-3
Huấn luyện viên: Pieter Huistra
4-1-2-3 Persik Kediri
Huấn luyện viên: Marcelo Rospide
14
Stefano Lilipaly
56
Fajar Fathur Rahman
56
Fajar Fathur Rahman
56
Fajar Fathur Rahman
56
Fajar Fathur Rahman
9
Léo Gaúcho
22
Christophe Nduwarugira
22
Christophe Nduwarugira
23
Mariano Peralta Bauer
23
Mariano Peralta Bauer
23
Mariano Peralta Bauer
10
Zé Valente
11
Adi Eko Jayanto
11
Adi Eko Jayanto
11
Adi Eko Jayanto
11
Adi Eko Jayanto
7
Yusuf Meilana
7
Yusuf Meilana
7
Yusuf Meilana
7
Yusuf Meilana
7
Yusuf Meilana
7
Yusuf Meilana
Borneo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Stefano Lilipaly Tiền vệ |
89 | 21 | 31 | 7 | 1 | Tiền vệ |
9 Léo Gaúcho Tiền đạo |
20 | 7 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Christophe Nduwarugira Hậu vệ |
20 | 4 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Mariano Peralta Bauer Tiền vệ |
15 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
56 Fajar Fathur Rahman Tiền vệ |
79 | 2 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Leo Guntara Hậu vệ |
85 | 2 | 6 | 17 | 2 | Hậu vệ |
54 Muhammad Alfharezzi Buffon Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Gabriel Furtado Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Kei Hirose Tiền vệ |
78 | 0 | 7 | 12 | 1 | Tiền vệ |
1 Angga Saputra Thủ môn |
80 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
2 Ronaldo Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Persik Kediri
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Zé Valente Tiền vệ |
30 | 4 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Al Hamra Hehanusa Hậu vệ |
59 | 4 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
9 Ramiro Fergonzi Tiền đạo |
16 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Yusuf Meilana Hậu vệ |
98 | 2 | 6 | 16 | 0 | Hậu vệ |
11 Adi Eko Jayanto Tiền vệ |
98 | 2 | 1 | 15 | 2 | Tiền vệ |
8 Ezra Walian Tiền vệ |
16 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Leonardo Navacchio Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Brendon Estevam Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Kiko Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Fane Ousmane Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
77 Rifqi Ray Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Borneo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Terens Puhiri Tiền vệ |
80 | 7 | 11 | 4 | 0 | Tiền vệ |
55 Rahmad Dandy Sonriza Tiền đạo |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Komang Teguh Tiền vệ |
44 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 Hendro Siswanto Tiền vệ |
85 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
68 Habibi Jusuf Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Ikhsan Nul Zikrak Tiền vệ |
41 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
97 Berguinho Tiền vệ |
18 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
66 Dwiky Hardiansyah Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Diego Michiels Hậu vệ |
79 | 2 | 2 | 12 | 1 | Hậu vệ |
77 Asgal Habib Altarik Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
63 Daffa Fasya Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
88 Dika Kuswardani Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Persik Kediri
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Rohit Chand Tiền vệ |
71 | 4 | 2 | 12 | 1 | Tiền vệ |
15 Zikri Ferdiansyah Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Riyatno Abiyoso Tiền vệ |
49 | 6 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
33 Husna Al Malik Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Majed Osman Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Ahmad Agung Tiền vệ |
48 | 0 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
13 Faris Aditama Tiền vệ |
104 | 3 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
97 Mohammad Khanafi Tiền đạo |
59 | 11 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
28 Hugo Samir Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Bayu Otto Tiền vệ |
96 | 5 | 9 | 19 | 0 | Tiền vệ |
78 Vava Mario Yagalo Hậu vệ |
72 | 3 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
Borneo
Persik Kediri
VĐQG Indonesia
Borneo
3 : 0
(2-0)
Persik Kediri
VĐQG Indonesia
Persik Kediri
1 : 1
(0-0)
Borneo
VĐQG Indonesia
Borneo
2 : 0
(0-0)
Persik Kediri
VĐQG Indonesia
Persik Kediri
1 : 2
(0-0)
Borneo
VĐQG Indonesia
Borneo
1 : 1
(0-1)
Persik Kediri
Borneo
Persik Kediri
40% 40% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Borneo
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/12/2024 |
Persebaya Surabaya Borneo |
2 1 (2) (1) |
0.94 +0.25 0.96 |
0.91 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Borneo Madura United |
5 0 (4) (0) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.77 2.75 0.85 |
T
|
T
|
|
10/12/2024 |
Persija Borneo |
1 1 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.93 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
06/12/2024 |
Borneo PSIS Semarang |
0 0 (0) (0) |
0.82 -1.25 0.97 |
0.89 2.5 0.89 |
B
|
X
|
|
02/12/2024 |
PSM Borneo |
1 0 (1) (0) |
0.92 +0 0.93 |
0.75 2.0 0.83 |
B
|
X
|
Persik Kediri
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Persik Kediri Semen Padang |
3 1 (0) (1) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
16/12/2024 |
Persik Kediri Arema |
1 0 (0) (0) |
0.75 +0.25 0.71 |
0.96 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
11/12/2024 |
Persebaya Surabaya Persik Kediri |
4 1 (3) (1) |
0.91 -1 0.88 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
|
06/12/2024 |
Persik Kediri Madura United |
1 0 (1) (0) |
0.88 -0.5 1.02 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Persija Persik Kediri |
2 0 (2) (0) |
0.81 -0.75 0.95 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 13
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 6
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 8
11 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 19