- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Persita Borneo
Persita 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Borneo
Huấn luyện viên:
32
Rifki Dwi Septiawan
29
Igor Carreira Rodrigues
29
Igor Carreira Rodrigues
29
Igor Carreira Rodrigues
29
Igor Carreira Rodrigues
11
Muhammad Toha
11
Muhammad Toha
10
Marios Ogboe
10
Marios Ogboe
10
Marios Ogboe
33
Sin-Young Bae
14
Stefano Lilipaly
23
Mariano Peralta Bauer
23
Mariano Peralta Bauer
23
Mariano Peralta Bauer
56
Muhammad Fajar Fathur Rahman
56
Muhammad Fajar Fathur Rahman
56
Muhammad Fajar Fathur Rahman
56
Muhammad Fajar Fathur Rahman
23
Mariano Peralta Bauer
23
Mariano Peralta Bauer
23
Mariano Peralta Bauer
Persita
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Rifki Dwi Septiawan Tiền vệ |
63 | 7 | 1 | 14 | 0 | Tiền vệ |
33 Sin-Young Bae Tiền vệ |
108 | 6 | 8 | 17 | 0 | Tiền vệ |
11 Muhammad Toha Hậu vệ |
120 | 1 | 5 | 14 | 0 | Hậu vệ |
10 Marios Ogboe Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Igor Carreira Rodrigues Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Charisma Fathoni Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
50 Tamirlan Kozubaev Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
66 Mario Jardel Hậu vệ |
75 | 0 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
40 Ikhwan Ali Tanamal Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Éber Henrique Ferreira de Bessa Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
46 Yardan Yafi Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Borneo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Stefano Lilipaly Tiền vệ |
92 | 21 | 31 | 7 | 1 | Tiền vệ |
22 Christophe Nduwarugira Hậu vệ |
23 | 4 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
97 Rosebergne da Silva Tiền vệ |
21 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Mariano Peralta Bauer Tiền vệ |
18 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
56 Muhammad Fajar Fathur Rahman Hậu vệ |
82 | 2 | 7 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Gabriel Vinicius de Oliveira Furtado Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
54 Muhammad Alfharezzi Buffon Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Komang Teguh Trisnanda Tiền vệ |
47 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
68 Habibi Abdul Jusuf Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Nadeo Argawinata Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 2 | 2 | Thủ môn |
2 Ronaldo Rodrigues de Souza Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Persita
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
79 Aji Kusuma Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Fahreza Sudin Hi Ibrahim Tiền vệ |
81 | 3 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
99 Esal Sahrul Muhrom Tiền vệ |
50 | 6 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
27 Andrean Benyamin Rindorindo Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
88 Irsyad Maulana Tiền vệ |
81 | 10 | 3 | 9 | 2 | Tiền vệ |
9 Ahmad Nur Hardianto Tiền đạo |
50 | 5 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
31 Arif Setiawan Hậu vệ |
58 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
90 Jack Brown Tiền vệ |
44 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Rendy Oscario Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
77 Muhammad Badrian Ilham Tiền vệ |
35 | 0 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
96 Kurniawan Kartika Aji Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 A. Majok Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Borneo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Muhammad Andy Harjito Tiền đạo |
25 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Hendro Siswanto Tiền vệ |
88 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
55 Rahmad Dandy Sonriza Tiền đạo |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Ikhsan Nul Zikrak Tiền vệ |
44 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
88 Dika Kuswardani Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
41 Ricky Cawor Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Diego Michiels Hậu vệ |
82 | 2 | 2 | 12 | 1 | Hậu vệ |
7 Matheus Antonio Souza dos Santos Tiền đạo |
37 | 27 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
50 Rivaldo Eneiro Pakpahan Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
63 Daffa Fasya Sumawijaya Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Gavin Kwan Adsit Hậu vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Persita
Borneo
VĐQG Indonesia
Borneo
0 : 0
(0-0)
Persita
VĐQG Indonesia
Persita
0 : 1
(0-0)
Borneo
VĐQG Indonesia
Borneo
2 : 1
(1-0)
Persita
VĐQG Indonesia
Persita
1 : 1
(0-1)
Borneo
VĐQG Indonesia
Borneo
2 : 2
(1-1)
Persita
Persita
Borneo
20% 80% 0%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Persita
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/02/2025 |
Semen Padang Persita |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/02/2025 |
Persita Persik Kediri |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Persebaya Surabaya Persita |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Persita Madura United |
1 1 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.92 2.5 0.92 |
B
|
X
|
|
19/01/2025 |
Persija Persita |
2 0 (1) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
Borneo
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 |
Borneo Barito Putera |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/02/2025 |
Malut United Borneo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Borneo PSS Sleman |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/01/2025 |
Bali United Borneo |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.80 2.5 0.95 |
|||
19/01/2025 |
Borneo Arema |
3 1 (2) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.92 2.5 0.92 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 2
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 0
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 2