VĐQG Indonesia - 14/12/2024 12:00
SVĐ: Stadion Segiri
5 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -2 3/4 0.92
0.77 2.75 0.85
- - -
- - -
1.40 4.33 5.75
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.97 -1 1/2 0.82
-0.94 1.25 0.76
- - -
- - -
1.90 2.40 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Terens Puhiri
4’ -
Đang cập nhật
Hendro Siswanto
29’ -
Đang cập nhật
Habibi Jusuf
40’ -
Leo Guntara
Habibi Jusuf
42’ -
Fajar Fathur Rahman
Stefano Lilipaly
45’ -
Fajar Fathur Rahman
Muhammad Alfharezzi Buffon
46’ -
57’
Marsel Yusuf Usemahu
Andi Irfan
-
65’
Taufany Muslihuddin
Iran
-
Hendro Siswanto
Komang Teguh
74’ -
Habibi Jusuf
Léo Gaúcho
76’ -
86’
Koko Ari
Ibrahim Sanjaya
-
87’
Riski Afrisal
Arsa Ahmad
-
Mariano Peralta Bauer
Léo Gaúcho
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
6
49%
51%
2
1
17
11
383
398
9
9
6
2
0
2
Borneo Madura United
Borneo 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Pieter Huistra
4-2-3-1 Madura United
Huấn luyện viên: Paulo Jorge Coelho Meneses
14
Stefano Lilipaly
56
Fajar Fathur Rahman
56
Fajar Fathur Rahman
56
Fajar Fathur Rahman
56
Fajar Fathur Rahman
22
Christophe Nduwarugira
22
Christophe Nduwarugira
23
Mariano Peralta Bauer
23
Mariano Peralta Bauer
23
Mariano Peralta Bauer
28
Terens Puhiri
11
Lulinha
14
Frank Sokoy
14
Frank Sokoy
14
Frank Sokoy
14
Frank Sokoy
25
Riski Afrisal
14
Frank Sokoy
14
Frank Sokoy
14
Frank Sokoy
14
Frank Sokoy
25
Riski Afrisal
Borneo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Stefano Lilipaly Tiền vệ |
87 | 21 | 31 | 7 | 1 | Tiền vệ |
28 Terens Puhiri Tiền vệ |
78 | 7 | 11 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Christophe Nduwarugira Hậu vệ |
18 | 4 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Mariano Peralta Bauer Tiền vệ |
13 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
56 Fajar Fathur Rahman Hậu vệ |
77 | 2 | 7 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Leo Guntara Hậu vệ |
83 | 2 | 6 | 17 | 2 | Hậu vệ |
12 Hendro Siswanto Tiền vệ |
83 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
5 Gabriel Furtado Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
68 Habibi Jusuf Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Kei Hirose Tiền vệ |
76 | 0 | 7 | 12 | 1 | Tiền vệ |
25 Nadeo Argawinata Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 2 | 2 | Thủ môn |
Madura United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Lulinha Tiền vệ |
65 | 22 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
25 Riski Afrisal Tiền vệ |
18 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Koko Ari Hậu vệ |
47 | 0 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
4 Jordy Wehrmann Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Frank Sokoy Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
98 Dida Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
44 Nurdiansyah Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Pedro Monteiro Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
96 Marsel Yusuf Usemahu Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Muhammad Kemaluddin Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Taufany Muslihuddin Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Borneo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Diego Michiels Hậu vệ |
77 | 2 | 2 | 12 | 1 | Hậu vệ |
77 Asgal Habib Altarik Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Ikhsan Nul Zikrak Tiền vệ |
39 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
88 Dika Kuswardani Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Komang Teguh Tiền vệ |
42 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Angga Saputra Thủ môn |
78 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
2 Ronaldo Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Léo Gaúcho Tiền đạo |
18 | 7 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
66 Dwiky Hardiansyah Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
54 Muhammad Alfharezzi Buffon Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
55 Rahmad Dandy Sonriza Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Madura United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
91 Arsa Ahmad Tiền đạo |
6 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Kartika Vedhayanto Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
42 Feby Ramzy Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 Aditya Harlan Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
35 Haudi Abdillah Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Iran Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
22 Ibrahim Sanjaya Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Andi Irfan Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
41 Febrian Triyanto Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Noriki Akada Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Taufik Hidayat Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
68 Ahmad Rusadi Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Borneo
Madura United
VĐQG Indonesia
Borneo
2 : 3
(2-1)
Madura United
VĐQG Indonesia
Madura United
1 : 0
(0-0)
Borneo
VĐQG Indonesia
Borneo
0 : 4
(0-1)
Madura United
VĐQG Indonesia
Madura United
1 : 2
(1-1)
Borneo
VĐQG Indonesia
Madura United
0 : 1
(0-1)
Borneo
Borneo
Madura United
40% 40% 20%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Borneo
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/12/2024 |
Persija Borneo |
1 1 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.93 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
06/12/2024 |
Borneo PSIS Semarang |
0 0 (0) (0) |
0.82 -1.25 0.97 |
0.89 2.5 0.89 |
B
|
X
|
|
02/12/2024 |
PSM Borneo |
1 0 (1) (0) |
0.92 +0 0.93 |
0.75 2.0 0.83 |
B
|
X
|
|
22/11/2024 |
Persib Borneo |
1 0 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Borneo Dewa United |
1 0 (0) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
X
|
Madura United
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/12/2024 |
Madura United Semen Padang |
0 1 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.92 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
06/12/2024 |
Persik Kediri Madura United |
1 0 (1) (0) |
0.88 -0.5 1.02 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
02/12/2024 |
Madura United Persebaya Surabaya |
1 2 (0) (1) |
0.85 0.5 0.95 |
0.9 2.5 0.86 |
B
|
T
|
|
21/11/2024 |
Madura United Arema |
2 4 (1) (3) |
0.85 +0 0.85 |
0.92 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
06/11/2024 |
Persija Madura United |
4 1 (2) (1) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 11
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 20
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
10 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 8
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 15
16 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
30 Tổng 28