VĐQG Indonesia - 14/01/2025 12:00
SVĐ: Stadion Segiri
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.96 -2 3/4 0.83
0.87 2.75 0.87
- - -
- - -
1.42 4.33 5.50
0.85 9.75 0.81
- - -
- - -
0.77 -1 1/2 -0.98
-0.95 1.25 0.79
- - -
- - -
1.72 2.40 8.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Fajar Fathur Rahman
Gabriel Furtado
39’ -
Đang cập nhật
Dwiky Hardiansyah
42’ -
Đang cập nhật
Leo Guntara
43’ -
46’
Muhammad Iqbal
Irkham Mila
-
Đang cập nhật
Dwiky Hardiansyah
47’ -
49’
Dwi Geno Nofiansyah
Filipe Chaby
-
Habibi Jusuf
Hendro Siswanto
53’ -
68’
Dwi Geno Nofiansyah
Frendi Saputra
-
Leo Guntara
Ricky Cawor
71’ -
73’
Irkham Mila
Bruno Gomes
-
74’
Rosad Setiawan
Cornelius Stewart
-
76’
Cornelius Stewart
Cornelius Stewart
-
Gabriel Furtado
Komang Teguh
78’ -
82’
Firman Juliansyah
Zidane Afandi
-
90’
Đang cập nhật
Arthur Augusto
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
2
58%
42%
1
2
11
11
417
373
14
18
2
4
0
1
Borneo Semen Padang
Borneo 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Pieter Huistra
4-2-3-1 Semen Padang
Huấn luyện viên: Eduardo Filipe Arroja Almeida
14
Stefano Lilipaly
56
Fajar Fathur Rahman
56
Fajar Fathur Rahman
56
Fajar Fathur Rahman
56
Fajar Fathur Rahman
97
Berguinho
97
Berguinho
23
Mariano Peralta Bauer
23
Mariano Peralta Bauer
23
Mariano Peralta Bauer
22
Christophe Nduwarugira
44
Tin Martić
2
Marco Baixinho
2
Marco Baixinho
2
Marco Baixinho
2
Marco Baixinho
1
Arthur Augusto
1
Arthur Augusto
13
Dodi Alexvan Djin
13
Dodi Alexvan Djin
13
Dodi Alexvan Djin
15
Firman Juliansyah
Borneo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Stefano Lilipaly Tiền vệ |
90 | 21 | 31 | 7 | 1 | Tiền vệ |
22 Christophe Nduwarugira Hậu vệ |
21 | 4 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
97 Berguinho Tiền vệ |
19 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Mariano Peralta Bauer Tiền vệ |
16 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
56 Fajar Fathur Rahman Hậu vệ |
80 | 2 | 7 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Leo Guntara Hậu vệ |
86 | 2 | 6 | 17 | 2 | Hậu vệ |
5 Gabriel Furtado Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
68 Habibi Jusuf Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
63 Daffa Fasya Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Ronaldo Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
66 Dwiky Hardiansyah Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Semen Padang
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Tin Martić Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Firman Juliansyah Tiền vệ |
14 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Arthur Augusto Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Dodi Alexvan Djin Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
2 Marco Baixinho Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
66 Dwi Geno Nofiansyah Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Rosad Setiawan Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Alhassan Wakaso Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Muhammad Iqbal Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Filipe Chaby Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Bruno Gomes Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Borneo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Ikhsan Nul Zikrak Tiền vệ |
42 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
81 Yogi Hermawan Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
54 Muhammad Alfharezzi Buffon Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Diego Michiels Hậu vệ |
80 | 2 | 2 | 12 | 1 | Hậu vệ |
88 Dika Kuswardani Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Matheus Pato Tiền đạo |
35 | 27 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
55 Rahmad Dandy Sonriza Tiền đạo |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Hendro Siswanto Tiền vệ |
86 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
16 Komang Teguh Tiền vệ |
45 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
77 Asgal Habib Altarik Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Terens Puhiri Tiền vệ |
81 | 7 | 11 | 4 | 0 | Tiền vệ |
41 Ricky Cawor Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Semen Padang
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Min-kyu Kim Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Frendi Saputra Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
25 Zidane Afandi Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Mochammad Diky Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Majefat Melcior Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Irkham Mila Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Dimas Saputra Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Cornelius Stewart Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
65 Dewa Erlangga Sapalas Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
71 Teguh Amiruddin Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
8 Ricki Ariansyah Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Borneo
Semen Padang
VĐQG Indonesia
Semen Padang
1 : 3
(0-2)
Borneo
Borneo
Semen Padang
40% 40% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Borneo
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/12/2024 |
Borneo Persik Kediri |
0 4 (0) (1) |
0.84 -1.25 0.92 |
0.81 2.75 0.81 |
B
|
T
|
|
20/12/2024 |
Persebaya Surabaya Borneo |
2 1 (2) (1) |
0.94 +0.25 0.96 |
0.91 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Borneo Madura United |
5 0 (4) (0) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.77 2.75 0.85 |
T
|
T
|
|
10/12/2024 |
Persija Borneo |
1 1 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.93 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
06/12/2024 |
Borneo PSIS Semarang |
0 0 (0) (0) |
0.82 -1.25 0.97 |
0.89 2.5 0.89 |
B
|
X
|
Semen Padang
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/12/2024 |
Semen Padang Arema |
1 2 (1) (2) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Persik Kediri Semen Padang |
3 1 (0) (1) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Semen Padang Persebaya Surabaya |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.85 |
0.81 2.25 0.81 |
T
|
X
|
|
10/12/2024 |
Madura United Semen Padang |
0 1 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.92 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
06/12/2024 |
Semen Padang Persija |
0 1 (0) (0) |
0.89 +0.75 0.95 |
0.90 2.5 0.92 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 14
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 10
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 9
9 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 24