VĐQG Indonesia - 17/01/2025 08:30
SVĐ: Stadion Gelora Bung Tomo
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 1/4 0.82
-0.87 2.5 0.66
- - -
- - -
1.72 3.20 4.50
0.82 9.25 0.84
- - -
- - -
0.95 -1 3/4 0.85
-0.96 1.0 0.79
- - -
- - -
2.40 2.00 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Bruno Moreira
Bruno Moreira
5’ -
53’
Toni Firmansyah
Yakob Sayuri
-
Đang cập nhật
Mohammed Rashid
56’ -
Đang cập nhật
Flávio Silva
65’ -
73’
Đang cập nhật
Junior Brandão
-
74’
Đang cập nhật
Junior Brandão
-
Kadek Raditya
Andre Oktaviansyah
75’ -
82’
Đang cập nhật
Ardi Idrus
-
Đang cập nhật
Dejan Tumbaš
86’ -
89’
Adriano Castanheira
Rifal Lastori
-
90’
Junior Brandão
Diego Martínez
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
8
49%
51%
7
6
10
10
342
346
18
18
6
7
1
1
Persebaya Surabaya Malut United
Persebaya Surabaya 4-3-3
Huấn luyện viên: Paul Munster
4-3-3 Malut United
Huấn luyện viên: Imran Nahumarury
10
Bruno Moreira Soares
68
Toni Firmansyah
68
Toni Firmansyah
68
Toni Firmansyah
68
Toni Firmansyah
23
Kadek Raditya Maheswara
23
Kadek Raditya Maheswara
23
Kadek Raditya Maheswara
23
Kadek Raditya Maheswara
23
Kadek Raditya Maheswara
23
Kadek Raditya Maheswara
23
Yakob Sayuri
18
Wahyu Prasetyo
18
Wahyu Prasetyo
18
Wahyu Prasetyo
18
Wahyu Prasetyo
27
Safrudin Tahar
27
Safrudin Tahar
27
Safrudin Tahar
27
Safrudin Tahar
27
Safrudin Tahar
27
Safrudin Tahar
Persebaya Surabaya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Bruno Moreira Soares Tiền vệ |
77 | 20 | 7 | 11 | 1 | Tiền vệ |
79 Malik Risaldi Tiền vệ |
13 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
74 Mohammed Bassim Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Kadek Raditya Maheswara Hậu vệ |
49 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
68 Toni Firmansyah Tiền vệ |
37 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
2 Arief Catur Pamungkas Hậu vệ |
67 | 0 | 1 | 14 | 2 | Hậu vệ |
15 Slavko Damjanović Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
52 Andhika Ramadhani Thủ môn |
109 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
4 Dime Dimov Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Ardi Idrus Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
91 Dejan Tumbas Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Malut United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Yakob Sayuri Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Adriano Duarte Castanheira Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Wagner Augusto Guimarães dos Santos Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Safrudin Tahar Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Wahyu Prasetyo Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
55 Jesús María Meneses Sabater Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Wbeymar Angulo Mosquera Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
69 Manahati Lestusen Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
97 Ahmad Wadil Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
49 José Brandão Gonçalves Júnior Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
45 Sony Norde Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Persebaya Surabaya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Ernando Ari Sutaryadi Thủ môn |
82 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
77 Muhamad Kasim Botan Tiền vệ |
51 | 1 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Gilson Sequeira Costa Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Oktafianus Fernando Tiền đạo |
51 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Andre Oktaviansyah Tiền vệ |
68 | 1 | 2 | 7 | 3 | Tiền vệ |
17 Flávio António Silva Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Alfan Suaib Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Rizky Dwi Pangestu Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Randy Hanson Christian May Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Riswan Lauhim Hậu vệ |
78 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
Malut United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Jonathan Ezequiel Bustos Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Bagus Nirwanto Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
9 Diego Máximo Martínez Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Firman Ramadhan Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Muhammad Rio Saptura Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Rifal Lastori Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Frets Listanto Butuan Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Saddam Tenang Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Muhammad Alwi Slamat Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Yance Sayuri Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Muhammad Ridwan Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Hari Nur Yulianto Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Persebaya Surabaya
Malut United
VĐQG Indonesia
Malut United
0 : 0
(0-0)
Persebaya Surabaya
Persebaya Surabaya
Malut United
40% 20% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Persebaya Surabaya
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
PSS Sleman Persebaya Surabaya |
3 1 (3) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.82 2.25 0.80 |
B
|
T
|
|
28/12/2024 |
Bali United Persebaya Surabaya |
2 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.84 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
20/12/2024 |
Persebaya Surabaya Borneo |
2 1 (2) (1) |
0.94 +0.25 0.96 |
0.91 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Semen Padang Persebaya Surabaya |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.85 |
0.81 2.25 0.81 |
B
|
X
|
|
11/12/2024 |
Persebaya Surabaya Persik Kediri |
4 1 (3) (1) |
0.91 -1 0.88 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
T
|
Malut United
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
Malut United Madura United |
0 1 (0) (0) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
28/12/2024 |
Malut United Persija |
0 1 (0) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.81 2.25 0.81 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
PSIS Semarang Malut United |
1 3 (0) (1) |
0.93 +0 0.91 |
0.85 2.25 0.77 |
T
|
T
|
|
17/12/2024 |
Malut United PSM |
2 2 (2) (2) |
0.75 +0 1.00 |
0.97 2.25 0.81 |
H
|
T
|
|
13/12/2024 |
Persib Malut United |
2 0 (0) (0) |
0.82 -1.0 0.97 |
0.86 2.75 0.96 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 9
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 12
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
13 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 4
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 10
16 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
29 Tổng 16