- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Malut United PSS Sleman
Malut United 4-2-1-3
Huấn luyện viên:
4-2-1-3 PSS Sleman
Huấn luyện viên:
12
Yance Sayuri
27
Safrudin Tahar
27
Safrudin Tahar
27
Safrudin Tahar
27
Safrudin Tahar
7
Adriano Duarte Castanheira
7
Adriano Duarte Castanheira
23
Yakob Sayuri
28
Wagner Augusto Guimarães dos Santos
28
Wagner Augusto Guimarães dos Santos
28
Wagner Augusto Guimarães dos Santos
11
Gustavo Henrique Barbosa Freire
76
Dominikus Dion Oktawian Wibowo
76
Dominikus Dion Oktawian Wibowo
76
Dominikus Dion Oktawian Wibowo
76
Dominikus Dion Oktawian Wibowo
76
Dominikus Dion Oktawian Wibowo
76
Dominikus Dion Oktawian Wibowo
76
Dominikus Dion Oktawian Wibowo
76
Dominikus Dion Oktawian Wibowo
19
Fachrudin Wahyudi Aryanto
19
Fachrudin Wahyudi Aryanto
Malut United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Yance Sayuri Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Yakob Sayuri Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Adriano Duarte Castanheira Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Wagner Augusto Guimarães dos Santos Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Safrudin Tahar Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
55 Jesús María Meneses Sabater Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
69 Manahati Lestusen Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Wbeymar Angulo Mosquera Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
45 Sony Norde Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
49 José Brandão Gonçalves Júnior Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
97 Ahmad Wadil Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
PSS Sleman
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Gustavo Henrique Barbosa Freire Tiền vệ |
20 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Kevin Gomes Hậu vệ |
58 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
19 Fachrudin Wahyudi Aryanto Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
96 Muhammad Abduh Lestaluhu Hậu vệ |
40 | 0 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
76 Dominikus Dion Oktawian Wibowo Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Alan José Bernardon Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
87 Achmad Figo Ramdani Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Roberto Pimenta Vinagre Filho Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Vinicius Duarte Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
55 Jayus Hariono Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Nicolao Manuel Dumitru Cardoso Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
Malut United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Firman Ramadhan Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Frets Listanto Butuan Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Muhammad Rio Saptura Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Rifal Lastori Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Hari Nur Yulianto Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Saddam Tenang Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Muhammad Alwi Slamat Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Jonathan Ezequiel Bustos Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Muhammad Ridwan Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Muhammad Darel Valentino Erlangga Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Bagus Nirwanto Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
9 Diego Máximo Martínez Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
PSS Sleman
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Dia Syayid Alhawari Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Rico Simanjuntak Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Safaat Arif Alan Romadhona Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
69 Muhamad Bimazawawi Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Marcelo Cirino da Silva Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Philemon Ofosu-Ayeh Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Paulo Oktavianus Sitanggang Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Hokky Caraka Bintang Brilliant Tiền đạo |
62 | 7 | 3 | 13 | 0 | Tiền đạo |
78 Ifan Nanda Pratama Hậu vệ |
54 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
14 Diop Wamu Rezin Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Ega Rizky Pramana Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Malut United
PSS Sleman
VĐQG Indonesia
PSS Sleman
0 : 1
(0-0)
Malut United
Malut United
PSS Sleman
0% 60% 40%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Malut United
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/02/2025 |
Bali United Malut United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/02/2025 |
Malut United Borneo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Semen Padang Malut United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Malut United Persik Kediri |
3 1 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.77 2.25 0.85 |
T
|
T
|
|
17/01/2025 |
Persebaya Surabaya Malut United |
0 2 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
PSS Sleman
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/02/2025 |
Arema PSS Sleman |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/02/2025 |
PSS Sleman Bali United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Borneo PSS Sleman |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
PSS Sleman Semen Padang |
2 4 (2) (1) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.81 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
19/01/2025 |
Persik Kediri PSS Sleman |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 4
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 5
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 9