GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Indonesia - 23/02/2025 12:00

SVĐ:

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 23/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Malut United PSS Sleman

Đội hình

Malut United 4-2-1-3

Huấn luyện viên:

Malut United VS PSS Sleman

4-2-1-3 PSS Sleman

Huấn luyện viên:

12

Yance Sayuri

27

Safrudin Tahar

27

Safrudin Tahar

27

Safrudin Tahar

27

Safrudin Tahar

7

Adriano Duarte Castanheira

7

Adriano Duarte Castanheira

23

Yakob Sayuri

28

Wagner Augusto Guimarães dos Santos

28

Wagner Augusto Guimarães dos Santos

28

Wagner Augusto Guimarães dos Santos

11

Gustavo Henrique Barbosa Freire

76

Dominikus Dion Oktawian Wibowo

76

Dominikus Dion Oktawian Wibowo

76

Dominikus Dion Oktawian Wibowo

76

Dominikus Dion Oktawian Wibowo

76

Dominikus Dion Oktawian Wibowo

76

Dominikus Dion Oktawian Wibowo

76

Dominikus Dion Oktawian Wibowo

76

Dominikus Dion Oktawian Wibowo

19

Fachrudin Wahyudi Aryanto

19

Fachrudin Wahyudi Aryanto

Đội hình xuất phát

Malut United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Yance Sayuri Tiền vệ

15 1 1 1 0 Tiền vệ

23

Yakob Sayuri Hậu vệ

18 1 0 2 0 Hậu vệ

7

Adriano Duarte Castanheira Tiền vệ

20 0 1 0 0 Tiền vệ

28

Wagner Augusto Guimarães dos Santos Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

27

Safrudin Tahar Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

55

Jesús María Meneses Sabater Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

69

Manahati Lestusen Tiền vệ

18 0 0 2 0 Tiền vệ

16

Wbeymar Angulo Mosquera Tiền vệ

19 0 0 3 0 Tiền vệ

45

Sony Norde Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

49

José Brandão Gonçalves Júnior Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

97

Ahmad Wadil Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

PSS Sleman

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Gustavo Henrique Barbosa Freire Tiền vệ

20 2 2 0 0 Tiền vệ

6

Kevin Gomes Hậu vệ

58 1 1 6 0 Hậu vệ

19

Fachrudin Wahyudi Aryanto Hậu vệ

20 1 0 2 0 Hậu vệ

96

Muhammad Abduh Lestaluhu Hậu vệ

40 0 3 6 0 Hậu vệ

76

Dominikus Dion Oktawian Wibowo Hậu vệ

24 0 1 2 0 Hậu vệ

12

Alan José Bernardon Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

87

Achmad Figo Ramdani Hậu vệ

18 0 0 2 0 Hậu vệ

8

Roberto Pimenta Vinagre Filho Tiền vệ

16 0 0 2 0 Tiền vệ

10

Vinicius Duarte Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

55

Jayus Hariono Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Nicolao Manuel Dumitru Cardoso Tiền vệ

16 0 0 0 1 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Malut United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

37

Firman Ramadhan Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Frets Listanto Butuan Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Muhammad Rio Saptura Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Rifal Lastori Tiền đạo

17 1 0 0 0 Tiền đạo

22

Hari Nur Yulianto Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Saddam Tenang Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

88

Muhammad Alwi Slamat Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Jonathan Ezequiel Bustos Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Muhammad Ridwan Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

33

Muhammad Darel Valentino Erlangga Tiền vệ

14 0 0 3 0 Tiền vệ

3

Bagus Nirwanto Hậu vệ

17 0 0 1 1 Hậu vệ

9

Diego Máximo Martínez Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

PSS Sleman

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Dia Syayid Alhawari Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Rico Simanjuntak Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

31

Safaat Arif Alan Romadhona Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

69

Muhamad Bimazawawi Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Marcelo Cirino da Silva Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Philemon Ofosu-Ayeh Hậu vệ

15 1 0 0 0 Hậu vệ

77

Paulo Oktavianus Sitanggang Tiền vệ

18 0 0 3 0 Tiền vệ

9

Hokky Caraka Bintang Brilliant Tiền đạo

62 7 3 13 0 Tiền đạo

78

Ifan Nanda Pratama Hậu vệ

54 2 0 5 0 Hậu vệ

14

Diop Wamu Rezin Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

32

Ega Rizky Pramana Thủ môn

38 0 0 0 0 Thủ môn

Malut United

PSS Sleman

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Malut United: 1T - 0H - 0B) (PSS Sleman: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
26/09/2024

VĐQG Indonesia

PSS Sleman

0 : 1

(0-0)

Malut United

Phong độ gần nhất

Malut United

Phong độ

PSS Sleman

5 trận gần nhất

0% 60% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 80% 20%

1.0
TB bàn thắng
0.4
0.2
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Malut United

40% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Indonesia

17/02/2025

Bali United

Malut United

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Indonesia

10/02/2025

Malut United

Borneo

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Indonesia

02/02/2025

Semen Padang

Malut United

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Indonesia

25/01/2025

Malut United

Persik Kediri

3 1

(1) (0)

0.97 -0.75 0.82

0.77 2.25 0.85

T
T

VĐQG Indonesia

17/01/2025

Persebaya Surabaya

Malut United

0 2

(0) (0)

0.97 -0.75 0.82

1.15 2.5 0.66

T
X

PSS Sleman

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Indonesia

17/02/2025

Arema

PSS Sleman

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Indonesia

09/02/2025

PSS Sleman

Bali United

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Indonesia

02/02/2025

Borneo

PSS Sleman

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Indonesia

26/01/2025

PSS Sleman

Semen Padang

2 4

(2) (1)

0.95 -0.75 0.85

0.81 2.5 0.88

B
T

VĐQG Indonesia

19/01/2025

Persik Kediri

PSS Sleman

0 0

(0) (0)

0.95 -0.5 0.85

0.85 2.5 0.85

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 3

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 4

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 0

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 5

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 9

Thống kê trên 5 trận gần nhất