GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

PSS Sleman

Thuộc giải đấu: VĐQG Indonesia

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1976

Huấn luyện viên: Risto Vidaković Savić

Sân vận động: Stadion Maguwoharjo

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

23/02

0-0

23/02

Malut United

Malut United

PSS Sleman

PSS Sleman

0 : 0

0 : 0

PSS Sleman

PSS Sleman

0-0

17/02

0-0

17/02

Arema

Arema

PSS Sleman

PSS Sleman

0 : 0

0 : 0

PSS Sleman

PSS Sleman

0-0

09/02

0-0

09/02

PSS Sleman

PSS Sleman

Bali United

Bali United

0 : 0

0 : 0

Bali United

Bali United

0-0

02/02

0-0

02/02

Borneo

Borneo

PSS Sleman

PSS Sleman

0 : 0

0 : 0

PSS Sleman

PSS Sleman

0-0

26/01

0-0

26/01

PSS Sleman

PSS Sleman

Semen Padang

Semen Padang

0 : 0

0 : 0

Semen Padang

Semen Padang

0-0

0.95 -0.75 0.84

0.85 2.5 0.85

0.85 2.5 0.85

19/01

1-6

19/01

Persik Kediri

Persik Kediri

PSS Sleman

PSS Sleman

0 : 0

0 : 0

PSS Sleman

PSS Sleman

1-6

0.95 -0.5 0.85

0.85 2.5 0.85

0.85 2.5 0.85

11/01

1-7

11/01

PSS Sleman

PSS Sleman

Persebaya Surabaya

Persebaya Surabaya

3 : 1

3 : 0

Persebaya Surabaya

Persebaya Surabaya

1-7

0.80 +0.25 1.00

0.82 2.25 0.80

0.82 2.25 0.80

27/12

1-3

27/12

PSS Sleman

PSS Sleman

Madura United

Madura United

4 : 0

2 : 0

Madura United

Madura United

1-3

0.95 -0.5 0.85

0.85 2.5 0.85

0.85 2.5 0.85

21/12

6-4

21/12

Persija

Persija

PSS Sleman

PSS Sleman

3 : 1

0 : 1

PSS Sleman

PSS Sleman

6-4

0.90 -1 0.86

0.95 2.75 0.87

0.95 2.75 0.87

17/12

8-6

17/12

PSS Sleman

PSS Sleman

PSIS Semarang

PSIS Semarang

2 : 1

0 : 0

PSIS Semarang

PSIS Semarang

8-6

0.99 -0.5 0.85

0.81 2.25 0.81

0.81 2.25 0.81

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Kim Jeffrey Kurniawan Tiền vệ

95 10 5 4 0 35 Tiền vệ

0

Ricky Cawor Tiền đạo

58 10 1 6 1 27 Tiền đạo

0

Irkham Zahrul Milla Tiền đạo

108 9 5 4 0 27 Tiền đạo

0

Hokky Caraka Bintang Brilliant Tiền đạo

61 7 3 13 0 21 Tiền đạo

0

Haris Tuharea Tiền đạo

26 1 1 4 0 31 Tiền đạo

0

Kevin Gomes Hậu vệ

57 1 1 6 0 29 Hậu vệ

0

Saddam Emiruddin Gaffar Tiền đạo

33 1 0 1 0 24 Tiền đạo

0

Ibrahim Sanjaya Hậu vệ

64 0 0 2 0 Hậu vệ

0

Arlan Agma Dinata Tiền vệ

28 0 0 0 0 23 Tiền vệ

0

Anthony Pinthus Thủ môn

26 0 0 1 0 27 Thủ môn