VĐQG Indonesia - 19/01/2025 08:30
SVĐ: Stadion Brawijaya
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 1/2 0.85
0.85 2.5 0.85
- - -
- - -
1.85 3.30 3.70
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
-0.93 -1 3/4 0.72
0.81 1.0 0.90
- - -
- - -
2.50 2.20 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
16’
Đang cập nhật
Kevin Gomes
-
Ezra Walian
Rifqi Ray
31’ -
34’
Cleberson
Jayus Hariono
-
46’
Dominikus Dion
Riko Simanjuntak
-
56’
Đang cập nhật
Achmad Figo
-
66’
Nicolao Dumitru
Hokky Caraka
-
Fane Ousmane
Adi Eko Jayanto
69’ -
Vava Mario Yagalo
Mohammad Khanafi
70’ -
75’
Đang cập nhật
Abduh Lestaluhu
-
Đang cập nhật
Nuri Fasya
79’ -
Đang cập nhật
Yusuf Meilana
88’ -
90’
Đang cập nhật
Marcelo Cirino
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
6
56%
44%
3
1
17
19
258
223
9
10
1
3
3
0
Persik Kediri PSS Sleman
Persik Kediri 4-3-3
Huấn luyện viên: Marcelo Rospide
4-3-3 PSS Sleman
Huấn luyện viên: Uíles Geraldo Gonçalves de Freitas Júnior
21
Riyatno Abiyoso
7
Yusuf Meilana
7
Yusuf Meilana
7
Yusuf Meilana
7
Yusuf Meilana
78
Vava Mario Yagalo
78
Vava Mario Yagalo
78
Vava Mario Yagalo
78
Vava Mario Yagalo
78
Vava Mario Yagalo
78
Vava Mario Yagalo
11
Gustavo Henrique Barbosa Freire
96
Muhammad Abduh Lestaluhu
96
Muhammad Abduh Lestaluhu
96
Muhammad Abduh Lestaluhu
96
Muhammad Abduh Lestaluhu
96
Muhammad Abduh Lestaluhu
96
Muhammad Abduh Lestaluhu
96
Muhammad Abduh Lestaluhu
96
Muhammad Abduh Lestaluhu
19
Fachrudin Wahyudi Aryanto
19
Fachrudin Wahyudi Aryanto
Persik Kediri
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Riyatno Abiyoso Tiền vệ |
51 | 6 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
32 Rohit Chand Tiền vệ |
73 | 4 | 2 | 12 | 1 | Tiền vệ |
9 Ramiro Ezequiel Fergonzi Tiền đạo |
18 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
78 Vava Mario Yagalo Hậu vệ |
74 | 3 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
7 Yusuf Meilana Hậu vệ |
100 | 2 | 6 | 16 | 0 | Hậu vệ |
8 Ezra Walian Tiền vệ |
18 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Husna Al Malik Riwani Saputra Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Francisco Pereira Carneiro Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Brendon Lucas da Silva Estevam Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Ousmane Fane Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Majed Othman Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
PSS Sleman
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Gustavo Henrique Barbosa Freire Tiền vệ |
18 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Kevin Gomes Hậu vệ |
56 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
19 Fachrudin Wahyudi Aryanto Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Cleberson Martins de Souza Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
96 Muhammad Abduh Lestaluhu Hậu vệ |
38 | 0 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
76 Dominikus Dion Oktawian Wibowo Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Alan José Bernardon Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
87 Achmad Figo Ramdani Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Nicolao Manuel Dumitru Cardoso Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
8 Roberto Pimenta Vinagre Filho Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Vinicius Duarte Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Persik Kediri
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
57 Ahmad Nuri Fasya Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Zikri Ferdiansyah Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Didik Wahyu Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Leonardo Navacchio Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 Al Hamra Hehanusa Hậu vệ |
61 | 4 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
6 Krisna Bayu Otto Kartika Tiền vệ |
98 | 5 | 9 | 19 | 0 | Tiền vệ |
11 Adi Eko Jayanto Tiền vệ |
100 | 2 | 1 | 15 | 2 | Tiền vệ |
97 Mohammad Khanafi Tiền đạo |
60 | 11 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Faris Aditama Tiền vệ |
106 | 3 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
20 Eko Saputro Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
PSS Sleman
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
78 Ifan Nanda Pratama Hậu vệ |
52 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
9 Hokky Caraka Bintang Brilliant Tiền đạo |
60 | 7 | 3 | 13 | 0 | Tiền đạo |
77 Paulo Oktavianus Sitanggang Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
27 Rico Simanjuntak Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Diop Wamu Rezin Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Ega Rizky Pramana Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Philemon Ofosu-Ayeh Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
41 Marcelo Cirino da Silva Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Wahyudi Hamisi Tiền vệ |
41 | 2 | 3 | 14 | 1 | Tiền vệ |
55 Jayus Hariono Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Persik Kediri
PSS Sleman
VĐQG Indonesia
PSS Sleman
0 : 2
(0-1)
Persik Kediri
VĐQG Indonesia
Persik Kediri
4 : 4
(2-3)
PSS Sleman
VĐQG Indonesia
PSS Sleman
2 : 2
(1-1)
Persik Kediri
VĐQG Indonesia
PSS Sleman
2 : 1
(2-0)
Persik Kediri
VĐQG Indonesia
Persik Kediri
0 : 2
(0-1)
PSS Sleman
Persik Kediri
PSS Sleman
20% 0% 80%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Persik Kediri
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Bali United Persik Kediri |
1 3 (0) (1) |
0.96 -0.5 0.88 |
0.78 2.5 0.92 |
T
|
T
|
|
27/12/2024 |
Borneo Persik Kediri |
0 4 (0) (1) |
0.84 -1.25 0.92 |
0.81 2.75 0.81 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Persik Kediri Semen Padang |
3 1 (0) (1) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
16/12/2024 |
Persik Kediri Arema |
1 0 (0) (0) |
0.75 +0.25 0.71 |
0.96 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
11/12/2024 |
Persebaya Surabaya Persik Kediri |
4 1 (3) (1) |
0.91 -1 0.88 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
PSS Sleman
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
PSS Sleman Persebaya Surabaya |
3 1 (3) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.82 2.25 0.80 |
T
|
T
|
|
27/12/2024 |
PSS Sleman Madura United |
4 0 (2) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Persija PSS Sleman |
3 1 (0) (1) |
0.90 -1 0.86 |
0.95 2.75 0.87 |
B
|
T
|
|
17/12/2024 |
PSS Sleman PSIS Semarang |
2 1 (0) (0) |
0.99 -0.5 0.85 |
0.81 2.25 0.81 |
T
|
T
|
|
13/12/2024 |
PSM PSS Sleman |
1 1 (1) (0) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.92 2.5 0.92 |
T
|
X
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 10
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 21
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 4
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 11
9 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
19 Tổng 25