VĐQG Indonesia - 26/01/2025 08:30
SVĐ: Stadion Maguwoharjo
2 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 1/4 0.85
0.81 2.5 0.88
- - -
- - -
1.72 3.70 4.20
0.84 9.75 0.82
- - -
- - -
0.92 -1 3/4 0.87
0.85 1.0 0.97
- - -
- - -
2.30 2.20 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Betinho
Gustavo Tocantins
2’ -
Gustavo Tocantins
Dominikus Dion
15’ -
21’
Frendi Saputra
Dodi Alexvan Djin
-
25’
Frendi Saputra
Đang cập nhật
-
27’
Đang cập nhật
Cornelius Stewart
-
Dominikus Dion
Riko Simanjuntak
46’ -
49’
Bruno Gomes
Tin Martić
-
Nicolao Dumitru
Marcelo Cirino
61’ -
68’
Filipe Chaby
Bruno Gomes
-
Abduh Lestaluhu
Paulo Sitanggang
73’ -
78’
Filipe Chaby
Irkham Mila
-
80’
Đang cập nhật
Bruno Gomes
-
84’
Rosad Setiawan
Muhammad Iqbal
-
90’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
7
35%
65%
0
3
4
7
365
677
8
13
3
5
0
1
PSS Sleman Semen Padang
PSS Sleman 4-4-2
Huấn luyện viên: Uíles Geraldo Gonçalves de Freitas Júnior
4-4-2 Semen Padang
Huấn luyện viên: Eduardo Filipe Arroja Almeida
11
Gustavo Henrique Barbosa Freire
76
Dominikus Dion Oktawian Wibowo
76
Dominikus Dion Oktawian Wibowo
76
Dominikus Dion Oktawian Wibowo
76
Dominikus Dion Oktawian Wibowo
76
Dominikus Dion Oktawian Wibowo
76
Dominikus Dion Oktawian Wibowo
76
Dominikus Dion Oktawian Wibowo
76
Dominikus Dion Oktawian Wibowo
19
Fachrudin Wahyudi Aryanto
19
Fachrudin Wahyudi Aryanto
44
Tin Martić
1
Arthur Augusto da Silva
1
Arthur Augusto da Silva
1
Arthur Augusto da Silva
12
Frendi Saputra
12
Frendi Saputra
12
Frendi Saputra
12
Frendi Saputra
1
Arthur Augusto da Silva
1
Arthur Augusto da Silva
1
Arthur Augusto da Silva
PSS Sleman
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Gustavo Henrique Barbosa Freire Tiền vệ |
19 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Kevin Gomes Hậu vệ |
57 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
19 Fachrudin Wahyudi Aryanto Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
96 Muhammad Abduh Lestaluhu Hậu vệ |
39 | 0 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
76 Dominikus Dion Oktawian Wibowo Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Alan José Bernardon Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
87 Achmad Figo Ramdani Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Roberto Pimenta Vinagre Filho Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Vinicius Duarte Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
55 Jayus Hariono Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Nicolao Manuel Dumitru Cardoso Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
Semen Padang
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Tin Martić Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Cornelius Stewart Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Gala Pagamo Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Arthur Augusto da Silva Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Frendi Saputra Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
55 Bima Reksa Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Ricki Ariansyah Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Alhassan Wakaso Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Rosad Setiawan Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Carlos Filipe Fonseca Chaby Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Bruno Gomes de Oliveira Conceiçao Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
PSS Sleman
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Safaat Arif Alan Romadhona Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
69 Muhamad Bimazawawi Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Marcelo Cirino da Silva Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Philemon Ofosu-Ayeh Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Paulo Oktavianus Sitanggang Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Hokky Caraka Bintang Brilliant Tiền đạo |
61 | 7 | 3 | 13 | 0 | Tiền đạo |
78 Ifan Nanda Pratama Hậu vệ |
53 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
14 Diop Wamu Rezin Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Ega Rizky Pramana Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Dia Syayid Alhawari Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Rico Simanjuntak Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Semen Padang
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Min-kyu Kim Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Zidane Pramudya Afandi Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
65 Dewa Erlangga Sapalas Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Melcior Majefat Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Irkham Zahrul Milla Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Dodi Alexvan Djin Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
6 Muhammad Iqbal Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
71 Teguh Amiruddin Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
66 Dwi Geno Nofiansyah Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
PSS Sleman
Semen Padang
VĐQG Indonesia
Semen Padang
1 : 0
(1-0)
PSS Sleman
PSS Sleman
Semen Padang
20% 20% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
PSS Sleman
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Persik Kediri PSS Sleman |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
PSS Sleman Persebaya Surabaya |
3 1 (3) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.82 2.25 0.80 |
T
|
T
|
|
27/12/2024 |
PSS Sleman Madura United |
4 0 (2) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Persija PSS Sleman |
3 1 (0) (1) |
0.90 -1 0.86 |
0.95 2.75 0.87 |
B
|
T
|
|
17/12/2024 |
PSS Sleman PSIS Semarang |
2 1 (0) (0) |
0.99 -0.5 0.85 |
0.81 2.25 0.81 |
T
|
T
|
Semen Padang
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/01/2025 |
Semen Padang Bali United |
1 5 (1) (5) |
0.82 0.25 0.98 |
0.89 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
14/01/2025 |
Borneo Semen Padang |
1 3 (1) (0) |
0.96 -1.25 0.83 |
0.87 2.75 0.87 |
T
|
T
|
|
27/12/2024 |
Semen Padang Arema |
1 2 (1) (2) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Persik Kediri Semen Padang |
3 1 (0) (1) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Semen Padang Persebaya Surabaya |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.85 |
0.81 2.25 0.81 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 9
11 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 16
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 9
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 12
17 Thẻ vàng đội 10
2 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
28 Tổng 25