VĐQG Indonesia - 27/12/2024 12:00
SVĐ: Stadion Maguwoharjo
4 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 1/2 0.85
0.85 2.5 0.85
- - -
- - -
1.90 3.25 3.60
0.87 9.5 0.79
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
0.80 1.0 0.91
- - -
- - -
2.50 2.20 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
2’
Đang cập nhật
Maxuel
-
3’
Đang cập nhật
Dida
-
Kevin Gomes
Cleberson
11’ -
Đang cập nhật
Nicolao Dumitru
32’ -
Đang cập nhật
Dominikus Dion
36’ -
Đang cập nhật
Danilo Alves
39’ -
45’
Đang cập nhật
Pedro Monteiro
-
Phil Ofosu-Ayeh
Achmad Figo
46’ -
Đang cập nhật
Achmad Figo
54’ -
Achmad Figo
Danilo Alves
59’ -
Dominikus Dion
Irkham Mila
60’ -
62’
Maxuel
Arsa Ahmad
-
Achmad Figo
Gustavo Tocantins
65’ -
71’
Feby Ramzy
Ilham Syah
-
Nicolao Dumitru
Ricky Cawor
76’ -
Danilo Alves
Wahyudi Hamisi
83’ -
86’
Taufik Hidayat
Ibrahim Sanjaya
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
3
32%
68%
6
2
26
10
223
443
7
16
6
6
1
2
PSS Sleman Madura United
PSS Sleman 5-3-2
Huấn luyện viên: Uíles Geraldo Gonçalves de Freitas Júnior
5-3-2 Madura United
Huấn luyện viên: Paulo Jorge Coelho Meneses
11
Gustavo Tocantins
99
Danilo Alves
99
Danilo Alves
99
Danilo Alves
99
Danilo Alves
99
Danilo Alves
4
Cleberson
4
Cleberson
4
Cleberson
17
Phil Ofosu-Ayeh
17
Phil Ofosu-Ayeh
25
Riski Afrisal
26
Aditya Harlan
26
Aditya Harlan
26
Aditya Harlan
26
Aditya Harlan
26
Aditya Harlan
4
Jordy Wehrmann
4
Jordy Wehrmann
4
Jordy Wehrmann
4
Jordy Wehrmann
9
Maxuel
PSS Sleman
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Gustavo Tocantins Tiền vệ |
16 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Kevin Gomes Hậu vệ |
54 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
17 Phil Ofosu-Ayeh Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Cleberson Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Fachrudin Wahyudi Aryanto Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
99 Danilo Alves Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
96 Abduh Lestaluhu Tiền vệ |
36 | 0 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
76 Dominikus Dion Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Alan Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Nicolao Dumitru Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
77 Paulo Sitanggang Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Madura United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Riski Afrisal Tiền vệ |
20 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Maxuel Tiền đạo |
18 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Iran Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
33 Koko Ari Tiền vệ |
49 | 0 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
4 Jordy Wehrmann Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Aditya Harlan Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
68 Ahmad Rusadi Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
44 Nurdiansyah Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Pedro Monteiro Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
45 Taufik Hidayat Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
42 Feby Ramzy Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
PSS Sleman
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
57 Fidelis Davin Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Wahyudi Hamisi Tiền vệ |
39 | 2 | 3 | 14 | 1 | Tiền vệ |
26 Ferrel Arda Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
87 Achmad Figo Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
32 Ega Rizky Pramana Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Ricky Cawor Tiền vệ |
57 | 10 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
14 Diop Wamu Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Irkham Mila Tiền đạo |
104 | 9 | 5 | 4 | 0 | Tiền đạo |
25 Gilang Oktavana Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Achmad Arrosyid Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
36 Relosa Rivan Satria Hutama Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Chang-jin Mun Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Madura United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
91 Arsa Ahmad Tiền đạo |
8 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
98 Dida Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
77 Sandi Samosir Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Taufany Muslihuddin Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Lulinha Tiền vệ |
67 | 22 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
36 Ilham Syah Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Kartika Vedhayanto Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Hanis Saghara Putra Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Ibrahim Sanjaya Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Andi Irfan Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Haudi Abdillah Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Muhammad Kemaluddin Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
PSS Sleman
Madura United
VĐQG Indonesia
Madura United
0 : 0
(0-0)
PSS Sleman
VĐQG Indonesia
PSS Sleman
1 : 1
(1-0)
Madura United
VĐQG Indonesia
Madura United
2 : 1
(2-0)
PSS Sleman
VĐQG Indonesia
PSS Sleman
0 : 1
(0-0)
Madura United
VĐQG Indonesia
PSS Sleman
1 : 1
(0-1)
Madura United
PSS Sleman
Madura United
60% 20% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
PSS Sleman
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Persija PSS Sleman |
3 1 (0) (1) |
0.90 -1 0.86 |
0.95 2.75 0.87 |
B
|
T
|
|
17/12/2024 |
PSS Sleman PSIS Semarang |
2 1 (0) (0) |
0.99 -0.5 0.85 |
0.81 2.25 0.81 |
T
|
T
|
|
13/12/2024 |
PSM PSS Sleman |
1 1 (1) (0) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.92 2.5 0.92 |
T
|
X
|
|
09/12/2024 |
PSS Sleman Persib |
1 2 (1) (1) |
0.97 +0.5 0.93 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
03/12/2024 |
Dewa United PSS Sleman |
2 1 (2) (1) |
0.93 -0.75 0.91 |
0.74 2.75 0.88 |
B
|
T
|
Madura United
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/12/2024 |
Madura United Bali United |
2 1 (1) (0) |
0.98 +0.5 0.92 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Borneo Madura United |
5 0 (4) (0) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.77 2.75 0.85 |
B
|
T
|
|
10/12/2024 |
Madura United Semen Padang |
0 1 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.92 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
06/12/2024 |
Persik Kediri Madura United |
1 0 (1) (0) |
0.88 -0.5 1.02 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
02/12/2024 |
Madura United Persebaya Surabaya |
1 2 (0) (1) |
0.85 0.5 0.95 |
0.9 2.5 0.86 |
B
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 10
8 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 18
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 5
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 13
11 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 23