VĐQG Indonesia - 21/12/2024 12:00
SVĐ: Jakarta International Stadium
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.90 -1 0.86
0.95 2.75 0.87
- - -
- - -
1.55 3.60 5.25
0.92 9.5 0.89
- - -
- - -
0.72 -1 3/4 -0.93
0.80 1.0 0.98
- - -
- - -
2.10 2.25 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
14’
Nicolao Dumitru
Gustavo Tocantins
-
59’
Abduh Lestaluhu
Achmad Figo
-
Firza Andika
Witan Sulaeman
60’ -
Andritany Ardhiyasa
Gustavo
64’ -
73’
Nicolao Dumitru
Danilo Alves
-
Ramón Bueno
Pedrao
75’ -
83’
Đang cập nhật
Cleberson
-
Đang cập nhật
Gustavo
88’ -
89’
Paulo Sitanggang
Chang-jin Mun
-
90’
Alan
Ega Rizky Pramana
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
4
70%
30%
6
3
9
9
480
225
24
14
6
6
0
1
Persija PSS Sleman
Persija 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Carlos González Peña
3-4-1-2 PSS Sleman
Huấn luyện viên: Uíles Geraldo Gonçalves de Freitas Júnior
7
Ryo Matsumura
19
Hanif Abdurrauf Sjahbandi
19
Hanif Abdurrauf Sjahbandi
19
Hanif Abdurrauf Sjahbandi
70
Gustavo
70
Gustavo
70
Gustavo
70
Gustavo
9
Marko Šimić
10
Maciej Gajos
10
Maciej Gajos
11
Gustavo Tocantins
4
Cleberson
4
Cleberson
4
Cleberson
4
Cleberson
4
Cleberson
4
Cleberson
4
Cleberson
4
Cleberson
17
Phil Ofosu-Ayeh
17
Phil Ofosu-Ayeh
Persija
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Ryo Matsumura Tiền đạo |
52 | 12 | 12 | 5 | 0 | Tiền đạo |
9 Marko Šimić Tiền đạo |
45 | 12 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Maciej Gajos Tiền vệ |
48 | 7 | 9 | 7 | 0 | Tiền vệ |
19 Hanif Abdurrauf Sjahbandi Hậu vệ |
81 | 7 | 4 | 17 | 1 | Hậu vệ |
70 Gustavo Tiền đạo |
26 | 7 | 1 | 5 | 1 | Tiền đạo |
11 Firza Andika Tiền vệ |
80 | 4 | 6 | 16 | 3 | Tiền vệ |
23 Hansamu Yama Pranata Hậu vệ |
49 | 3 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
2 Rio Fahmi Tiền vệ |
78 | 1 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Rizky Ramadhani Hậu vệ |
44 | 1 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
26 Andritany Ardhiyasa Thủ môn |
86 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
6 Ramón Bueno Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
PSS Sleman
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Gustavo Tocantins Tiền đạo |
15 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Kevin Gomes Tiền vệ |
53 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Phil Ofosu-Ayeh Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Fachrudin Wahyudi Aryanto Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Cleberson Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
96 Abduh Lestaluhu Hậu vệ |
35 | 0 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
76 Dominikus Dion Tiền đạo |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Alan Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Betinho Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
77 Paulo Sitanggang Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Nicolao Dumitru Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
Persija
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Akbar Arjunsyah Hậu vệ |
53 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Muhammad Alwi Fadilah Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Resky Fandi Witriawan Tiền vệ |
83 | 1 | 0 | 16 | 0 | Tiền vệ |
36 Aditya Warman Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Syahrian Abimanyu Tiền vệ |
63 | 2 | 3 | 16 | 1 | Tiền vệ |
15 Raka Cahyana Rizky Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
74 Pedrao Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Syayid Alhawari Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
78 Witan Sulaeman Tiền vệ |
49 | 5 | 9 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Carlos Eduardo Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Riko Simanjuntak Tiền vệ |
85 | 7 | 13 | 6 | 0 | Tiền vệ |
PSS Sleman
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Ega Rizky Pramana Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Chang-jin Mun Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Achmad Arrosyid Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
36 Relosa Rivan Satria Hutama Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Ricky Cawor Tiền vệ |
56 | 10 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
26 Ferrel Arda Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
87 Achmad Figo Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Diop Wamu Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Danilo Alves Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Persija
PSS Sleman
VĐQG Indonesia
Persija
1 : 0
(0-0)
PSS Sleman
VĐQG Indonesia
PSS Sleman
1 : 3
(0-2)
Persija
VĐQG Indonesia
Persija
5 : 0
(2-0)
PSS Sleman
VĐQG Indonesia
PSS Sleman
0 : 2
(0-0)
Persija
VĐQG Indonesia
Persija
0 : 2
(0-1)
PSS Sleman
Persija
PSS Sleman
40% 20% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Persija
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Bali United Persija |
3 1 (2) (1) |
0.90 +0.25 1.00 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
10/12/2024 |
Persija Borneo |
1 1 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.93 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
06/12/2024 |
Semen Padang Persija |
0 1 (0) (0) |
0.89 +0.75 0.95 |
0.90 2.5 0.92 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Persija Persik Kediri |
2 0 (2) (0) |
0.81 -0.75 0.95 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Persebaya Surabaya Persija |
2 1 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.92 2.25 0.92 |
B
|
T
|
PSS Sleman
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/12/2024 |
PSS Sleman PSIS Semarang |
2 1 (0) (0) |
0.99 -0.5 0.85 |
0.81 2.25 0.81 |
T
|
T
|
|
13/12/2024 |
PSM PSS Sleman |
1 1 (1) (0) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.92 2.5 0.92 |
T
|
X
|
|
09/12/2024 |
PSS Sleman Persib |
1 2 (1) (1) |
0.97 +0.5 0.93 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
03/12/2024 |
Dewa United PSS Sleman |
2 1 (2) (1) |
0.93 -0.75 0.91 |
0.74 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
22/11/2024 |
PSS Sleman PSBS Biak Numfor |
0 1 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 13
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 3
10 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 4
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 6
11 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 17