VĐQG Indonesia - 28/12/2024 08:30
SVĐ: Stadion Gelora Kie Raha
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 3/4 0.95
0.81 2.25 0.81
- - -
- - -
2.10 3.10 3.25
0.80 9.25 0.86
- - -
- - -
0.66 0 -0.83
-0.97 1.0 0.81
- - -
- - -
2.75 2.05 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
20’
Đang cập nhật
Maciej Gajos
-
24’
Đang cập nhật
Maciej Gajos
-
42’
Đang cập nhật
Hansamu Yama Pranata
-
Adriano Castanheira
Yance Sayuri
46’ -
60’
Đang cập nhật
Gustavo
-
Firman Ramadhan
Frets Butuan
67’ -
70’
Marko Šimić
Firza Andika
-
Jorge Correa
Tatsuro Nagamatsu
71’ -
79’
Ryo Matsumura
Akbar Arjunsyah
-
80’
Hansamu Yama Pranata
Syahrian Abimanyu
-
Manahati Lestusen
Yandi Munawar
82’ -
86’
Đang cập nhật
Ramón Bueno
-
Đang cập nhật
Cássio Scheid
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
11
4
59%
41%
2
2
15
18
368
300
20
6
2
3
1
2
Malut United Persija
Malut United 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Imran Nahumarury
4-2-3-1 Persija
Huấn luyện viên: Carlos González Peña
32
Jorge Correa
96
Ray Redondo
96
Ray Redondo
96
Ray Redondo
96
Ray Redondo
23
Yance Sayuri
23
Yance Sayuri
7
Adriano Castanheira
7
Adriano Castanheira
7
Adriano Castanheira
41
Cássio Scheid
7
Ryo Matsumura
70
Gustavo
70
Gustavo
70
Gustavo
23
Hansamu Yama Pranata
23
Hansamu Yama Pranata
23
Hansamu Yama Pranata
23
Hansamu Yama Pranata
70
Gustavo
70
Gustavo
70
Gustavo
Malut United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Jorge Correa Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
41 Cássio Scheid Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
23 Yance Sayuri Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Adriano Castanheira Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
96 Ray Redondo Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Wahyu Prasetyo Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Safrudin Tahar Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Firman Ramadhan Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Wbeymar Angulo Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
69 Manahati Lestusen Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Diego Martínez Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Persija
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Ryo Matsumura Tiền đạo |
53 | 12 | 12 | 5 | 0 | Tiền đạo |
9 Marko Šimić Tiền đạo |
46 | 12 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Maciej Gajos Tiền vệ |
49 | 7 | 9 | 7 | 0 | Tiền vệ |
70 Gustavo Tiền đạo |
27 | 7 | 1 | 5 | 1 | Tiền đạo |
23 Hansamu Yama Pranata Hậu vệ |
50 | 3 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
41 Muhammad Ferarri Hậu vệ |
58 | 2 | 3 | 14 | 1 | Hậu vệ |
2 Rio Fahmi Tiền vệ |
79 | 1 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Rizky Ramadhani Hậu vệ |
45 | 1 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
77 Dony Pamungkas Tiền vệ |
50 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Andritany Ardhiyasa Thủ môn |
87 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
6 Ramón Bueno Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Malut United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Yakob Sayuri Tiền vệ |
11 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Rifal Lastori Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Darel Valentino Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Muhammad Ridwan Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Hari Nur Yulianto Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Tatsuro Nagamatsu Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Ahmad Baasith Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Rio Saputro Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Bagus Nirwanto Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
21 Frets Butuan Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Yandi Munawar Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Irsan Lestaluhu Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Persija
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Syahrian Abimanyu Tiền vệ |
64 | 2 | 3 | 16 | 1 | Tiền vệ |
78 Witan Sulaeman Tiền vệ |
50 | 5 | 9 | 1 | 0 | Tiền vệ |
36 Aditya Warman Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Akbar Arjunsyah Hậu vệ |
54 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Raka Cahyana Rizky Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
58 Rayhan Hannan Tiền vệ |
44 | 1 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
25 Riko Simanjuntak Tiền vệ |
86 | 7 | 13 | 6 | 0 | Tiền vệ |
24 Resky Fandi Witriawan Tiền vệ |
84 | 1 | 0 | 16 | 0 | Tiền vệ |
19 Hanif Abdurrauf Sjahbandi Tiền vệ |
82 | 7 | 4 | 17 | 1 | Tiền vệ |
11 Firza Andika Tiền vệ |
81 | 4 | 6 | 16 | 3 | Tiền vệ |
1 Carlos Eduardo Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Malut United
Persija
Malut United
Persija
20% 40% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Malut United
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
PSIS Semarang Malut United |
1 3 (0) (1) |
0.93 +0 0.91 |
0.85 2.25 0.77 |
T
|
T
|
|
17/12/2024 |
Malut United PSM |
2 2 (2) (2) |
0.75 +0 1.00 |
0.97 2.25 0.81 |
H
|
T
|
|
13/12/2024 |
Persib Malut United |
2 0 (0) (0) |
0.82 -1.0 0.97 |
0.86 2.75 0.96 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Malut United Dewa United |
1 1 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
02/12/2024 |
PSBS Biak Numfor Malut United |
1 3 (1) (2) |
0.92 -0.25 0.84 |
0.92 2.25 0.82 |
T
|
T
|
Persija
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Persija PSS Sleman |
3 1 (0) (1) |
0.90 -1 0.86 |
0.95 2.75 0.87 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Bali United Persija |
3 1 (2) (1) |
0.90 +0.25 1.00 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
10/12/2024 |
Persija Borneo |
1 1 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.93 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
06/12/2024 |
Semen Padang Persija |
0 1 (0) (0) |
0.89 +0.75 0.95 |
0.90 2.5 0.92 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Persija Persik Kediri |
2 0 (2) (0) |
0.81 -0.75 0.95 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 9
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 13
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 14
6 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 22