VĐQG Indonesia - 18/01/2025 12:00
SVĐ: Gelora Madura Ratu Pamelingan Stadium
2 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.94 -1 1/2 0.86
0.77 2.25 0.98
- - -
- - -
1.99 3.27 3.38
0.86 9 0.88
- - -
- - -
-0.97 -1 3/4 0.77
0.93 1.0 0.83
- - -
- - -
2.53 2.07 4.12
- - -
- - -
- - -
-
-
15’
Rizky Rizaldi Pora
Renan Alves
-
Lulinha
Pedro Monteiro
20’ -
45’
Đang cập nhật
Rizky Rizaldi Pora
-
46’
Rahmat Beri Santoso
Jaime Moreno
-
47’
Đang cập nhật
Jaime Moreno
-
50’
Rizky Rizaldi Pora
Matias Mier
-
Miftah Sani
Nurdiansyah
57’ -
65’
Bagas Kaffa
Ilham Mahendra
-
69’
Đang cập nhật
Lucas Morelatto
-
Miljan Škrbić
Hanis Saghara Putra
70’ -
74’
Lucas Morelatto
Murilo
-
82’
Matias Mier
Jaime Moreno
-
Novan Sasongko
Muhamad Firly
83’ -
84’
Haudi Abdillah
Arsa Ahmad
-
90’
Đang cập nhật
Matias Mier
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
4
59%
41%
3
2
8
15
479
313
9
11
4
6
0
1
Madura United Barito Putera
Madura United 5-3-2
Huấn luyện viên: Paulo Jorge Coelho Meneses
5-3-2 Barito Putera
Huấn luyện viên: Rachmat Darmawan
11
Luis Marcelo Morais dos Reis
3
Pedro Filipe Tinoco Monteiro
3
Pedro Filipe Tinoco Monteiro
3
Pedro Filipe Tinoco Monteiro
3
Pedro Filipe Tinoco Monteiro
3
Pedro Filipe Tinoco Monteiro
33
Koko Ari Araya
33
Koko Ari Araya
33
Koko Ari Araya
35
Haudi Abdillah
35
Haudi Abdillah
36
Renan da Silva Alves
26
Rizky Rizal Ripora
26
Rizky Rizal Ripora
26
Rizky Rizal Ripora
26
Rizky Rizal Ripora
26
Rizky Rizal Ripora
26
Rizky Rizal Ripora
26
Rizky Rizal Ripora
26
Rizky Rizal Ripora
2
Bagas Kaffa
2
Bagas Kaffa
Madura United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Luis Marcelo Morais dos Reis Tiền vệ |
69 | 22 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
9 Maxuel Cassio da Silva Tiền đạo |
19 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Haudi Abdillah Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Koko Ari Araya Hậu vệ |
51 | 0 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
26 Aditya Harlan Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Pedro Filipe Tinoco Monteiro Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
68 Ahmad Rusadi Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Miftah Anwar Sani Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Gonçalves Junior Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
98 Youssef Ezzejjari Lhasnaoui Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
95 Miljan Škrbić Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Barito Putera
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Renan da Silva Alves Hậu vệ |
75 | 19 | 2 | 16 | 1 | Hậu vệ |
13 Bayu Pradana Tiền vệ |
96 | 7 | 6 | 19 | 1 | Tiền vệ |
2 Bagas Kaffa Hậu vệ |
93 | 4 | 9 | 12 | 0 | Hậu vệ |
8 Lucas Morelatto da Cruz Tiền vệ |
18 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Rizky Rizal Ripora Tiền vệ |
103 | 2 | 18 | 9 | 1 | Tiền vệ |
7 Lévy Clément Madinda Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
86 Satria Tama Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
4 Anderson do Nascimento Carneiro Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Novan Setyo Sasongko Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
99 Rahmat Beri Santoso Tiền đạo |
52 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
5 Henry Matías Mier Codina Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Madura United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Taufany Muslihuddin Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Hanis Saghara Putra Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Ibrahim Sanjaya Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 Ilham Syah Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Yuda Editya Pratama Tiền đạo |
43 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
45 Muhammad Taufik Hidayat Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
70 Brayan Edinson Angulo Mosquera Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Miswar Saputra Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
91 Arsa Ramadan Ahmad Tiền đạo |
10 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Nur Diansyah Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Kerim Palić Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Muhammad Kemaluddin Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Barito Putera
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Tegar Infantri Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
59 Wawan Hendrawan Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Ferdiansyah Ferdiansyah Tiền vệ |
87 | 0 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Lassana Doucoure Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Murilo Otávio Mendes Tiền vệ |
39 | 7 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
27 Ilham Zusril Mahendra Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Nazar Nurzaidin Tiền vệ |
108 | 1 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
98 Eksel Timothy Joseph Runtukahu Tiền đạo |
58 | 10 | 5 | 3 | 1 | Tiền đạo |
77 Chi-Sung Moon Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Natanael Siringoringo Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
85 Muhamad Firli Hậu vệ |
106 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
9 Jaime José Moreno Ciorciari Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Madura United
Barito Putera
VĐQG Indonesia
Barito Putera
1 : 0
(1-0)
Madura United
VĐQG Indonesia
Madura United
4 : 1
(1-1)
Barito Putera
VĐQG Indonesia
Barito Putera
1 : 2
(0-0)
Madura United
VĐQG Indonesia
Barito Putera
1 : 2
(1-1)
Madura United
VĐQG Indonesia
Madura United
8 : 0
(4-0)
Barito Putera
Madura United
Barito Putera
60% 0% 40%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Madura United
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
Malut United Madura United |
0 1 (0) (0) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
27/12/2024 |
PSS Sleman Madura United |
4 0 (2) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
20/12/2024 |
Madura United Bali United |
2 1 (1) (0) |
0.98 +0.5 0.92 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Borneo Madura United |
5 0 (4) (0) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.77 2.75 0.85 |
B
|
T
|
|
10/12/2024 |
Madura United Semen Padang |
0 1 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.92 2.25 0.90 |
B
|
X
|
Barito Putera
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
Barito Putera Persija |
2 3 (1) (2) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Barito Putera PSIS Semarang |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.87 2.75 0.91 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
PSM Barito Putera |
3 2 (0) (1) |
1.02 -1.25 0.77 |
0.81 2.75 0.81 |
T
|
T
|
|
18/12/2024 |
Barito Putera Persib |
1 2 (1) (1) |
0.90 +1 0.86 |
0.85 2.5 0.95 |
H
|
T
|
|
12/12/2024 |
Dewa United Barito Putera |
1 1 (1) (0) |
0.90 -1 0.86 |
0.88 3.0 0.86 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 7
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 11
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 5
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 5
10 Thẻ vàng đội 12
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 16