VĐQG Indonesia - 20/12/2024 08:30
SVĐ: Gelora Madura Ratu Pamelingan Stadium
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.98 1/2 0.92
0.87 2.5 0.87
- - -
- - -
3.50 3.50 1.83
0.84 10.25 0.80
- - -
- - -
0.75 1/4 -0.95
0.79 1.0 -0.96
- - -
- - -
4.00 2.25 2.40
- - -
- - -
- - -
-
-
Maxuel
Lulinha
5’ -
15’
Đang cập nhật
Nathan Ari Pramana
-
46’
Nathan Ari Pramana
Muhammad Rahmat
-
52’
Đang cập nhật
Irfan Jaya
-
58’
Sidik Saimima
Mitsuru Maruoka
-
Riski Afrisal
Hanis Saghara Putra
63’ -
75’
I Kadek Agung Widnyana
Komang Tri Arta
-
Đang cập nhật
Hanis Saghara Putra
76’ -
Đang cập nhật
Maxuel
77’ -
Đang cập nhật
Lulinha
81’ -
83’
Muhammad Rahmat
Privat Mbarga
-
Maxuel
Iran
89’ -
Đang cập nhật
Aditya Harlan
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
5
48%
52%
4
3
14
17
294
384
10
13
5
5
0
1
Madura United Bali United
Madura United 3-4-3
Huấn luyện viên: Paulo Jorge Coelho Meneses
3-4-3 Bali United
Huấn luyện viên: Alessandro Stefano Cugurra Rodrigues
11
Lulinha
33
Koko Ari
33
Koko Ari
33
Koko Ari
4
Jordy Wehrmann
4
Jordy Wehrmann
4
Jordy Wehrmann
4
Jordy Wehrmann
33
Koko Ari
33
Koko Ari
33
Koko Ari
10
Privat Mbarga
24
Ricky Fajrin Saputra
24
Ricky Fajrin Saputra
24
Ricky Fajrin Saputra
24
Ricky Fajrin Saputra
4
Elias Dolah
4
Elias Dolah
99
Everton
99
Everton
99
Everton
41
Irfan Jaya
Madura United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Lulinha Tiền đạo |
66 | 22 | 3 | 9 | 0 | Tiền đạo |
25 Riski Afrisal Tiền đạo |
19 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Maxuel Tiền đạo |
17 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Koko Ari Tiền vệ |
48 | 0 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
4 Jordy Wehrmann Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Aditya Harlan Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Nurdiansyah Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Pedro Monteiro Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
68 Ahmad Rusadi Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
36 Ilham Syah Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
45 Taufik Hidayat Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Bali United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Privat Mbarga Tiền vệ |
58 | 15 | 7 | 8 | 0 | Tiền vệ |
41 Irfan Jaya Tiền đạo |
49 | 7 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
4 Elias Dolah Hậu vệ |
54 | 4 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
99 Everton Tiền đạo |
17 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Ricky Fajrin Saputra Hậu vệ |
53 | 1 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
6 Brandon Wilson Hậu vệ |
15 | 1 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
22 Novri Setiawan Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
18 I Kadek Agung Widnyana Tiền vệ |
53 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Maringá Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
7 Sidik Saimima Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Nathan Ari Pramana Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Madura United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
42 Feby Ramzy Tiền vệ |
42 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
98 Dida Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
35 Haudi Abdillah Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
91 Arsa Ahmad Tiền đạo |
7 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Taufany Muslihuddin Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Frank Sokoy Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Hanis Saghara Putra Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Andi Irfan Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Kartika Vedhayanto Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Iran Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
18 Muhammad Kemaluddin Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Ibrahim Sanjaya Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Bali United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Mitsuru Maruoka Tiền vệ |
16 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
91 Muhammad Rahmat Tiền vệ |
60 | 7 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
95 Fitrul Rustapa Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Komang Tri Arta Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Taufik Hidayat Tiền đạo |
28 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
71 Luthfi Kamal Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
39 Kenzo Nambu Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Dillan Yabran Rinaldi Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
76 Kadek Artayana Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Made Andhika Hậu vệ |
52 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
11 Yabes Roni Malaifani Tiền vệ |
44 | 2 | 4 | 7 | 1 | Tiền vệ |
93 Agus Mahendra Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Madura United
Bali United
Cúp Quốc Gia Indonesia
Bali United
2 : 3
(2-1)
Madura United
VĐQG Indonesia
Madura United
1 : 2
(1-1)
Bali United
VĐQG Indonesia
Bali United
2 : 1
(2-1)
Madura United
VĐQG Indonesia
Bali United
1 : 1
(1-0)
Madura United
VĐQG Indonesia
Madura United
1 : 3
(1-1)
Bali United
Madura United
Bali United
100% 0% 0%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Madura United
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Borneo Madura United |
5 0 (4) (0) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.77 2.75 0.85 |
B
|
T
|
|
10/12/2024 |
Madura United Semen Padang |
0 1 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.92 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
06/12/2024 |
Persik Kediri Madura United |
1 0 (1) (0) |
0.88 -0.5 1.02 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
02/12/2024 |
Madura United Persebaya Surabaya |
1 2 (0) (1) |
0.85 0.5 0.95 |
0.9 2.5 0.86 |
B
|
T
|
|
21/11/2024 |
Madura United Arema |
2 4 (1) (3) |
0.85 +0 0.85 |
0.92 2.5 0.90 |
B
|
T
|
Bali United
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Bali United Persija |
3 1 (2) (1) |
0.90 +0.25 1.00 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
11/12/2024 |
PSIS Semarang Bali United |
2 1 (2) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.85 2.25 0.93 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Bali United PSM |
1 1 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Dewa United Bali United |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
PSBS Biak Numfor Bali United |
2 0 (1) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.88 2.5 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 16
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 8
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 11
10 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 24