GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

VĐQG Indonesia - 22/02/2025 12:00

SVĐ: Stadion Gelora Bandung Lautan Api

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 22/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Gelora Bandung Lautan Api

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Persib Madura United

Đội hình

Persib 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Persib VS Madura United

4-2-3-1 Madura United

Huấn luyện viên:

77

Ciro Henrique Alves Ferreira e Silva

2

Nick Kuipers

2

Nick Kuipers

2

Nick Kuipers

2

Nick Kuipers

7

Beckham Putra Nugraha

7

Beckham Putra Nugraha

10

Tyronne Gustavo Del Pino Ramos

10

Tyronne Gustavo Del Pino Ramos

10

Tyronne Gustavo Del Pino Ramos

23

Marc Anthony Klok

11

Luis Marcelo Morais dos Reis

3

Pedro Filipe Tinoco Monteiro

3

Pedro Filipe Tinoco Monteiro

3

Pedro Filipe Tinoco Monteiro

3

Pedro Filipe Tinoco Monteiro

3

Pedro Filipe Tinoco Monteiro

33

Koko Ari Araya

33

Koko Ari Araya

33

Koko Ari Araya

35

Haudi Abdillah

35

Haudi Abdillah

Đội hình xuất phát

Persib

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Ciro Henrique Alves Ferreira e Silva Tiền vệ

94 28 24 5 0 Tiền vệ

23

Marc Anthony Klok Tiền vệ

82 9 13 11 1 Tiền vệ

7

Beckham Putra Nugraha Tiền vệ

83 4 10 9 0 Tiền vệ

10

Tyronne Gustavo Del Pino Ramos Tiền vệ

28 4 4 1 0 Tiền vệ

2

Nick Kuipers Hậu vệ

87 2 1 22 2 Hậu vệ

4

Gustavo Moreno de França Hậu vệ

26 1 0 2 0 Hậu vệ

18

Adam Alis Setyano Tiền vệ

25 1 0 1 0 Tiền vệ

27

Zalnando Zalnando Hậu vệ

36 0 2 3 0 Hậu vệ

1

Kevin Ray Mendoza Hansen Thủ môn

43 0 0 0 0 Thủ môn

5

Kakang Rudianto Hậu vệ

74 0 0 7 0 Hậu vệ

17

Mateo Kocijan Tiền vệ

25 0 0 3 0 Tiền vệ

Madura United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Luis Marcelo Morais dos Reis Tiền vệ

70 22 3 9 0 Tiền vệ

9

Maxuel Cassio da Silva Tiền đạo

20 2 1 0 0 Tiền đạo

35

Haudi Abdillah Hậu vệ

16 1 0 0 0 Hậu vệ

33

Koko Ari Araya Hậu vệ

52 0 2 8 0 Hậu vệ

26

Aditya Harlan Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

3

Pedro Filipe Tinoco Monteiro Hậu vệ

18 0 0 2 0 Hậu vệ

68

Ahmad Rusadi Hậu vệ

17 0 0 2 0 Hậu vệ

2

Miftah Anwar Sani Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Gonçalves Junior Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

98

Youssef Ezzejjari Lhasnaoui Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

95

Miljan Škrbić Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Persib

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

96

Ryan Kurnia Tiền đạo

63 2 1 5 0 Tiền đạo

6

Robi Darwis Hậu vệ

50 1 1 8 0 Hậu vệ

37

Ferdiansyah Ferdiansyah Tiền đạo

69 0 0 1 0 Tiền đạo

12

Henhen Herdiana Hậu vệ

62 1 5 4 0 Hậu vệ

97

Edo Febriansyah Hậu vệ

59 3 3 6 0 Hậu vệ

14

Teja Paku Alam Thủ môn

83 0 0 4 1 Thủ môn

99

Putra Sheva Sanggasi Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

8

Gervane Kastaneer Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

88

Ahmad Agung Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Achmad Jufriyanto Hậu vệ

78 1 0 4 0 Hậu vệ

Madura United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Taufany Muslihuddin Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

19

Hanis Saghara Putra Tiền vệ

16 0 1 0 0 Tiền vệ

22

Ibrahim Sanjaya Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

36

Ilham Syah Tiền vệ

20 0 0 2 0 Tiền vệ

31

Yuda Editya Pratama Tiền đạo

44 1 0 0 0 Tiền đạo

45

Muhammad Taufik Hidayat Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

70

Brayan Edinson Angulo Mosquera Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Miswar Saputra Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

91

Arsa Ramadan Ahmad Tiền đạo

11 1 1 0 0 Tiền đạo

44

Nur Diansyah Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Kerim Palić Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Muhammad Kemaluddin Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

Persib

Madura United

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Persib: 3T - 2H - 0B) (Madura United: 0T - 2H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/09/2024

VĐQG Indonesia

Madura United

2 : 2

(1-2)

Persib

31/05/2024

VĐQG Indonesia

Madura United

1 : 3

(0-0)

Persib

26/05/2024

VĐQG Indonesia

Persib

3 : 0

(0-0)

Madura United

01/11/2023

VĐQG Indonesia

Madura United

0 : 1

(0-0)

Persib

02/07/2023

VĐQG Indonesia

Persib

1 : 1

(0-1)

Madura United

Phong độ gần nhất

Persib

Phong độ

Madura United

5 trận gần nhất

20% 80% 0%

Tỷ lệ T/H/B

0% 80% 20%

0.0
TB bàn thắng
0.4
0.4
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Persib

0% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Indonesia

16/02/2025

Persija

Persib

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Indonesia

09/02/2025

PSIS Semarang

Persib

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Indonesia

01/02/2025

Persib

PSM

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Indonesia

24/01/2025

Arema

Persib

0 0

(0) (0)

0.85 +0.25 0.95

0.87 2.5 0.83

VĐQG Indonesia

17/01/2025

Persib

Dewa United

0 2

(0) (1)

0.87 -0.5 0.92

0.81 3.0 0.81

B
X

Madura United

0% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Indonesia

15/02/2025

Madura United

Dewa United

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Indonesia

08/02/2025

Madura United

PSBS Biak Numfor

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Indonesia

01/02/2025

Madura United

Persis Solo

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Indonesia

24/01/2025

Persita

Madura United

0 0

(0) (0)

0.82 -0.25 0.89

0.85 2.5 0.85

VĐQG Indonesia

18/01/2025

Madura United

Barito Putera

2 4

(1) (1)

0.94 -0.5 0.86

0.77 2.25 0.98

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 4

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 0

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 0

Tất cả

0 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 4

Thống kê trên 5 trận gần nhất