VĐQG Indonesia - 28/12/2024 08:30
SVĐ: Stadion Kapten I Wayan Dipta
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.82 1/4 0.94
0.78 2.75 0.84
- - -
- - -
2.75 3.40 2.20
0.85 9.75 0.81
- - -
- - -
-0.99 0 0.68
-0.95 1.25 0.79
- - -
- - -
3.20 2.25 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Jaimerson
19’ -
27’
Đang cập nhật
Ahmad Nufiandani
-
Jaimerson
Marckho Merauje
28’ -
Marckho Merauje
Armando Oropa
36’ -
46’
Ângelo Meneses
Brian Fatari
-
Takuya Matsunaga
Williams Lugo
51’ -
Febriato Uopmabin
Salman Alfarid
52’ -
62’
Ferian Rizki Maulana
Ady Setiawan
-
68’
Egy Maulana Vikri
Septian Bagaskara
-
Đang cập nhật
Alexsandro
73’ -
78’
Taisei Marukawa
Septian Bagaskara
-
Marckho Merauje
Williams Lugo
79’ -
Alexsandro
Yohanes Kandaimu
83’ -
89’
Đang cập nhật
Risto Mitrevski
-
90’
Đang cập nhật
Fabiano Beltrame
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
12
36%
64%
5
6
16
7
272
493
12
19
8
7
0
1
PSBS Biak Numfor Dewa United
PSBS Biak Numfor 3-4-3
Huấn luyện viên: Emral Abus
3-4-3 Dewa United
Huấn luyện viên: Jan Olde Riekerink
10
Alexsandro
15
Fabiano Beltrame
15
Fabiano Beltrame
15
Fabiano Beltrame
32
Muhammad Tahir
32
Muhammad Tahir
32
Muhammad Tahir
32
Muhammad Tahir
15
Fabiano Beltrame
15
Fabiano Beltrame
15
Fabiano Beltrame
39
Alex
19
Ricky Kambuaya
19
Ricky Kambuaya
19
Ricky Kambuaya
19
Ricky Kambuaya
17
Ahmad Nufiandani
17
Ahmad Nufiandani
17
Ahmad Nufiandani
17
Ahmad Nufiandani
17
Ahmad Nufiandani
17
Ahmad Nufiandani
PSBS Biak Numfor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Alexsandro Tiền đạo |
16 | 5 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Julián Velázquez Hậu vệ |
14 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Pablo Argañaraz Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Fabiano Beltrame Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
32 Muhammad Tahir Tiền vệ |
16 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
86 Armando Oropa Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 John Pigai Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Jaimerson Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
24 Febriato Uopmabin Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Jonata Machado Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Takuya Matsunaga Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Dewa United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Alex Tiền đạo |
43 | 26 | 4 | 4 | 1 | Tiền đạo |
10 Egy Maulana Vikri Tiền vệ |
55 | 14 | 10 | 2 | 2 | Tiền vệ |
5 Risto Mitrevski Hậu vệ |
80 | 12 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
17 Ahmad Nufiandani Tiền vệ |
43 | 4 | 8 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Ricky Kambuaya Tiền vệ |
41 | 4 | 4 | 18 | 0 | Tiền vệ |
9 Alexis Messidoro Tiền vệ |
13 | 1 | 5 | 1 | 1 | Tiền vệ |
37 Altariq Ballah Hậu vệ |
46 | 1 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
24 Ângelo Meneses Hậu vệ |
15 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
92 Sonny Stevens Thủ môn |
49 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
12 Ferian Rizki Maulana Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Jajá Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
PSBS Biak Numfor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Salman Alfarid Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Oktovianus Kapisa Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Williams Lugo Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Marckho Merauje Hậu vệ |
13 | 1 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
27 Yano Putra Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Herwin Tri Saputra Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Meshaal Osman Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Beto Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
39 Jeam Kelly Sroyer Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
35 Andika Wisnu Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
50 Yohanes Kandaimu Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
46 Todd Rivaldo Ferre Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Dewa United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Taisei Marukawa Tiền đạo |
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Feby Eka Putra Tiền vệ |
52 | 0 | 3 | 6 | 2 | Tiền vệ |
1 Muhammad Natshir Fadhil Mahbuby Thủ môn |
80 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
3 Reva Adi Utama Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Septian Bagaskara Tiền đạo |
46 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
15 Rangga Muslim Perkasa Tiền vệ |
77 | 1 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
6 Theo Numberi Tiền vệ |
80 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
56 Alfriyanto Nico Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Ady Setiawan Hậu vệ |
39 | 0 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Brian Fatari Hậu vệ |
39 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Arapenta Poerba Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
PSBS Biak Numfor
Dewa United
PSBS Biak Numfor
Dewa United
60% 20% 20%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
PSBS Biak Numfor
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Arema PSBS Biak Numfor |
3 2 (2) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.90 2.5 0.92 |
B
|
T
|
|
16/12/2024 |
Persis Solo PSBS Biak Numfor |
1 1 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
12/12/2024 |
PSBS Biak Numfor Persita |
1 3 (0) (0) |
0.89 -0.75 0.91 |
0.87 2.25 0.95 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Barito Putera PSBS Biak Numfor |
0 3 (0) (0) |
0.96 +0 0.94 |
0.84 2.5 0.86 |
T
|
T
|
|
02/12/2024 |
PSBS Biak Numfor Malut United |
1 3 (1) (2) |
0.92 -0.25 0.84 |
0.92 2.25 0.82 |
B
|
T
|
Dewa United
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Dewa United Persis Solo |
2 0 (1) (0) |
0.96 +0.25 0.94 |
0.81 2.75 0.81 |
T
|
X
|
|
16/12/2024 |
Persita Dewa United |
0 4 (0) (1) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
12/12/2024 |
Dewa United Barito Putera |
1 1 (1) (0) |
0.90 -1 0.86 |
0.88 3.0 0.86 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Malut United Dewa United |
1 1 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
03/12/2024 |
Dewa United PSS Sleman |
2 1 (2) (1) |
0.93 -0.75 0.91 |
0.74 2.75 0.88 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 10
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
12 Tổng 11
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 10
13 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
19 Tổng 21