VĐQG Indonesia - 21/12/2024 08:30
SVĐ: Stadion Kapten I Wayan Dipta
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 1/2 0.80
0.90 2.5 0.92
- - -
- - -
1.95 3.40 3.25
0.86 9.5 0.88
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
0.85 1.0 0.86
- - -
- - -
2.60 2.10 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
15’
Đang cập nhật
Yano Putra
-
Đang cập nhật
Salim Akbar Tuharea
27’ -
30’
Alexsandro
Pablo Argañaraz
-
Jayus Hariono
Dalberto
34’ -
Jayus Hariono
Samuel Gideon Balinsa
37’ -
Bayu Setiawan
Muhammad Rifad Marasabessy
46’ -
Đang cập nhật
Charles Lokolingoy
53’ -
Đang cập nhật
Lucas Frigeri
57’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
59’ -
60’
Đang cập nhật
Alexsandro
-
64’
Đang cập nhật
Jonata Machado
-
65’
Salman Alfarid
Febriato Uopmabin
-
71’
Jonata Machado
Todd Rivaldo Ferre
-
74’
Đang cập nhật
Fabiano Beltrame
-
Salim Akbar Tuharea
Dedik Setiawan
81’ -
87’
Marckho Merauje
Muhammad Tahir
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
5
41%
59%
3
3
15
13
370
532
7
6
4
4
1
2
Arema PSBS Biak Numfor
Arema 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Kuncoro Kuncoro
4-2-3-1 PSBS Biak Numfor
Huấn luyện viên: Emral Abus
11
Charles Lokolingoy
30
Salim Akbar Tuharea
30
Salim Akbar Tuharea
30
Salim Akbar Tuharea
30
Salim Akbar Tuharea
87
Johan Ahmad Farisi
87
Johan Ahmad Farisi
14
Jayus Hariono
14
Jayus Hariono
14
Jayus Hariono
94
Dalberto
10
Alexsandro
11
Williams Lugo
11
Williams Lugo
11
Williams Lugo
11
Williams Lugo
28
Pablo Argañaraz
28
Pablo Argañaraz
15
Fabiano Beltrame
15
Fabiano Beltrame
15
Fabiano Beltrame
26
Marckho Merauje
Arema
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Charles Lokolingoy Tiền đạo |
48 | 12 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
94 Dalberto Tiền vệ |
19 | 8 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
87 Johan Ahmad Farisi Hậu vệ |
69 | 2 | 4 | 9 | 0 | Hậu vệ |
14 Jayus Hariono Tiền vệ |
80 | 2 | 3 | 21 | 2 | Tiền vệ |
30 Salim Akbar Tuharea Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
41 Dendi Santoso Tiền vệ |
73 | 0 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
31 Lucas Frigeri Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
72 Bayu Setiawan Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Thales Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Bo-kyung Choi Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Pablo Oliveira Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
PSBS Biak Numfor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Alexsandro Tiền đạo |
15 | 5 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Marckho Merauje Hậu vệ |
12 | 1 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
28 Pablo Argañaraz Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Fabiano Beltrame Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
11 Williams Lugo Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 John Pigai Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Jaimerson Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
16 Salman Alfarid Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Jonata Machado Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Yano Putra Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Jeam Kelly Sroyer Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Arema
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Flabio Soares Tiền đạo |
37 | 1 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
12 Muhammad Rifad Marasabessy Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
95 Andrian Casvari Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
96 Muhammad Iksan Lestaluhu Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Dedik Setiawan Tiền đạo |
85 | 19 | 6 | 10 | 0 | Tiền đạo |
22 Dicki Agung Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Bayu Aji Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Julián Guevara Muñoz Tiền vệ |
32 | 4 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
13 Samuel Gideon Balinsa Tiền vệ |
35 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Muhammad Rafli Tiền đạo |
75 | 0 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
7 Hamzah Titofani Rivaldi Tiền đạo |
45 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
PSBS Biak Numfor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Febriato Uopmabin Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
86 Armando Oropa Tiền đạo |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
50 Yohanes Kandaimu Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Muhammad Tahir Tiền vệ |
15 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Takuya Matsunaga Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Andika Wisnu Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Gabriel Esparza Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
46 Todd Rivaldo Ferre Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Arema
PSBS Biak Numfor
Arema
PSBS Biak Numfor
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Arema
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/12/2024 |
Persik Kediri Arema |
1 0 (0) (0) |
0.75 +0.25 0.71 |
0.96 2.5 0.86 |
B
|
X
|
|
12/12/2024 |
Arema Persis Solo |
1 1 (1) (0) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.80 2.75 0.81 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Persebaya Surabaya Arema |
3 2 (2) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.80 2.25 0.81 |
B
|
T
|
|
03/12/2024 |
Arema Persita |
3 0 (1) (0) |
0.90 -0.75 0.94 |
0.86 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
21/11/2024 |
Madura United Arema |
2 4 (1) (3) |
0.85 +0 0.85 |
0.92 2.5 0.90 |
T
|
T
|
PSBS Biak Numfor
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/12/2024 |
Persis Solo PSBS Biak Numfor |
1 1 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
12/12/2024 |
PSBS Biak Numfor Persita |
1 3 (0) (0) |
0.89 -0.75 0.91 |
0.87 2.25 0.95 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Barito Putera PSBS Biak Numfor |
0 3 (0) (0) |
0.96 +0 0.94 |
0.84 2.5 0.86 |
T
|
T
|
|
02/12/2024 |
PSBS Biak Numfor Malut United |
1 3 (1) (2) |
0.92 -0.25 0.84 |
0.92 2.25 0.82 |
B
|
T
|
|
22/11/2024 |
PSS Sleman PSBS Biak Numfor |
0 1 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 7
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 10
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 5
12 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
26 Tổng 17