GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Indonesia - 26/01/2025 06:30

SVĐ: Stadion Cendrawasih

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 -1 1/4 0.84

0.87 2.5 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.70 3.50 4.33

0.85 9.75 0.81

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 -1 3/4 0.87

0.86 1.0 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.30 2.10 4.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    06:30 26/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Cendrawasih

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Emral Abus

  • Ngày sinh:

    20-12-1958

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    58 (T:20, H:16, B:22)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Gilbert Agius

  • Ngày sinh:

    21-02-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    77 (T:24, H:17, B:36)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

PSBS Biak Numfor PSIS Semarang

Đội hình

PSBS Biak Numfor 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Emral Abus

PSBS Biak Numfor VS PSIS Semarang

4-2-3-1 PSIS Semarang

Huấn luyện viên: Gilbert Agius

10

Alexsandro dos Santos Ferreira

86

Armando Oropa

86

Armando Oropa

86

Armando Oropa

86

Armando Oropa

26

Marckho Sandy Merauje

26

Marckho Sandy Merauje

11

Williams José Lugo Ladera

11

Williams José Lugo Ladera

11

Williams José Lugo Ladera

2

Julián Alberto Velázquez

7

Paulo Domingos Gali Da Costa Freitas

21

Boubakary Diarra

21

Boubakary Diarra

21

Boubakary Diarra

21

Boubakary Diarra

68

Tri Setiawan

68

Tri Setiawan

68

Tri Setiawan

68

Tri Setiawan

68

Tri Setiawan

68

Tri Setiawan

Đội hình xuất phát

PSBS Biak Numfor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Alexsandro dos Santos Ferreira Tiền đạo

19 5 2 0 0 Tiền đạo

2

Julián Alberto Velázquez Hậu vệ

17 2 0 1 0 Hậu vệ

26

Marckho Sandy Merauje Hậu vệ

16 1 1 2 1 Hậu vệ

11

Williams José Lugo Ladera Tiền vệ

19 1 0 1 0 Tiền vệ

86

Armando Oropa Tiền đạo

14 0 1 0 0 Tiền đạo

31

John Rericnal Pigai Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

50

Yohanes Kandaimu Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Febrianto M. Uopmabin Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Jonata Felipe Machado Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Takuya Matsunaga Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

37

Ariel Gerardo Nahuelpán Osten Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

PSIS Semarang

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Paulo Domingos Gali Da Costa Freitas Tiền vệ

50 12 6 9 0 Tiền vệ

14

Riyan Ardiansyah Tiền vệ

114 10 4 13 1 Tiền vệ

19

Alfeandra Dewangga Tiền vệ

85 5 2 16 1 Tiền vệ

68

Tri Setiawan Tiền vệ

44 4 1 4 0 Tiền vệ

21

Boubakary Diarra Tiền vệ

48 2 1 5 0 Tiền vệ

3

Mohammad Haykal Alhafiz Hậu vệ

47 0 2 0 0 Hậu vệ

30

Muhammad Adi Satryo Thủ môn

51 0 0 1 2 Thủ môn

5

João Vitor Ferrari Silva Hậu vệ

19 0 0 3 0 Hậu vệ

6

Lucas Barreto da Silva Hậu vệ

19 0 0 3 0 Hậu vệ

11

Sudi Abdallah Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

99

Gustavo Moura e Souza Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

PSBS Biak Numfor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Herwin Tri Saputra Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Andika Wisnu Pradipta Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

6

Damianus Adiman Putra Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Jeam Kelly Sroyer Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

4

Muhammad Salman Alfarid Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Todd Rivaldo Ferre Tiền vệ

18 0 1 1 0 Tiền vệ

5

Muhammad Tahir Tiền vệ

19 0 3 1 0 Tiền vệ

28

Pablo Abel Argañaraz Paradi Tiền đạo

19 1 1 1 0 Tiền đạo

13

Albeto Goncalves Da Costa Tiền đạo

16 1 0 0 0 Tiền đạo

9

Nelson Alom Tiền vệ

12 0 0 2 0 Tiền vệ

PSIS Semarang

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

96

Muhammad Faqih Maulana Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Mochammad Sandy Ferizal Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

57

Azyah Nur Faizin Madilesa Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Roger Bonet Badía Hậu vệ

16 0 0 1 1 Hậu vệ

31

Rahmat Syawal Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Syahrul Fadil Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

45

Syiha Buddin Hậu vệ

59 0 0 1 0 Hậu vệ

69

Delvin Rumbino Tiền vệ

46 0 3 12 0 Tiền vệ

24

Wildan Ramdhani Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

29

Septian David Maulana Tiền đạo

94 10 12 3 0 Tiền đạo

56

Ridho Syuhada Putra Tiền vệ

50 1 0 8 0 Tiền vệ

16

Reiva Apriliansyah Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

PSBS Biak Numfor

PSIS Semarang

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (PSBS Biak Numfor: 0T - 0H - 1B) (PSIS Semarang: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
23/08/2024

VĐQG Indonesia

PSIS Semarang

1 : 0

(0-0)

PSBS Biak Numfor

Phong độ gần nhất

PSBS Biak Numfor

Phong độ

PSIS Semarang

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

1.6
TB bàn thắng
0.8
1.4
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

PSBS Biak Numfor

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Indonesia

18/01/2025

PSM

PSBS Biak Numfor

1 1

(0) (0)

0.95 -0.75 0.85

0.95 2.5 0.81

T
X

VĐQG Indonesia

11/01/2025

PSBS Biak Numfor

Persib

1 1

(0) (0)

1.11 +0 0.75

0.85 2.5 0.84

H
X

VĐQG Indonesia

28/12/2024

PSBS Biak Numfor

Dewa United

3 1

(1) (0)

0.82 +0.25 0.94

0.78 2.75 0.84

T
T

VĐQG Indonesia

21/12/2024

Arema

PSBS Biak Numfor

3 2

(2) (1)

1.00 -0.5 0.80

0.90 2.5 0.92

B
T

VĐQG Indonesia

16/12/2024

Persis Solo

PSBS Biak Numfor

1 1

(1) (0)

1.02 -0.25 0.77

0.87 2.5 0.83

T
X

PSIS Semarang

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Indonesia

20/01/2025

PSIS Semarang

Persis Solo

1 2

(0) (2)

1.02 -0.25 0.77

1.15 2.5 0.66

B
T

VĐQG Indonesia

12/01/2025

Persita

PSIS Semarang

2 1

(1) (1)

0.70 +0 1.03

0.85 2.0 0.97

B
T

VĐQG Indonesia

29/12/2024

Barito Putera

PSIS Semarang

0 0

(0) (0)

1.02 -0.5 0.77

0.87 2.75 0.91

T
X

VĐQG Indonesia

22/12/2024

PSIS Semarang

Malut United

1 3

(0) (1)

0.93 +0 0.91

0.85 2.25 0.77

B
T

VĐQG Indonesia

17/12/2024

PSS Sleman

PSIS Semarang

2 1

(0) (0)

0.99 -0.5 0.85

0.81 2.25 0.81

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 7

5 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 2

13 Tổng 13

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 11

9 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

14 Tổng 13

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 18

14 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 4

27 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất