VĐQG Indonesia - 26/01/2025 06:30
SVĐ: Stadion Cendrawasih
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.92 -1 1/4 0.84
0.87 2.5 0.83
- - -
- - -
1.70 3.50 4.33
0.85 9.75 0.81
- - -
- - -
0.92 -1 3/4 0.87
0.86 1.0 0.85
- - -
- - -
2.30 2.10 4.75
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
PSBS Biak Numfor PSIS Semarang
PSBS Biak Numfor 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Emral Abus
4-2-3-1 PSIS Semarang
Huấn luyện viên: Gilbert Agius
10
Alexsandro dos Santos Ferreira
86
Armando Oropa
86
Armando Oropa
86
Armando Oropa
86
Armando Oropa
26
Marckho Sandy Merauje
26
Marckho Sandy Merauje
11
Williams José Lugo Ladera
11
Williams José Lugo Ladera
11
Williams José Lugo Ladera
2
Julián Alberto Velázquez
7
Paulo Domingos Gali Da Costa Freitas
21
Boubakary Diarra
21
Boubakary Diarra
21
Boubakary Diarra
21
Boubakary Diarra
68
Tri Setiawan
68
Tri Setiawan
68
Tri Setiawan
68
Tri Setiawan
68
Tri Setiawan
68
Tri Setiawan
PSBS Biak Numfor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Alexsandro dos Santos Ferreira Tiền đạo |
19 | 5 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Julián Alberto Velázquez Hậu vệ |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Marckho Sandy Merauje Hậu vệ |
16 | 1 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
11 Williams José Lugo Ladera Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
86 Armando Oropa Tiền đạo |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 John Rericnal Pigai Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
50 Yohanes Kandaimu Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Febrianto M. Uopmabin Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Jonata Felipe Machado Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Takuya Matsunaga Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Ariel Gerardo Nahuelpán Osten Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
PSIS Semarang
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Paulo Domingos Gali Da Costa Freitas Tiền vệ |
50 | 12 | 6 | 9 | 0 | Tiền vệ |
14 Riyan Ardiansyah Tiền vệ |
114 | 10 | 4 | 13 | 1 | Tiền vệ |
19 Alfeandra Dewangga Tiền vệ |
85 | 5 | 2 | 16 | 1 | Tiền vệ |
68 Tri Setiawan Tiền vệ |
44 | 4 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 Boubakary Diarra Tiền vệ |
48 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3 Mohammad Haykal Alhafiz Hậu vệ |
47 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Muhammad Adi Satryo Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 1 | 2 | Thủ môn |
5 João Vitor Ferrari Silva Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Lucas Barreto da Silva Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Sudi Abdallah Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Gustavo Moura e Souza Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
PSBS Biak Numfor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Herwin Tri Saputra Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Andika Wisnu Pradipta Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Damianus Adiman Putra Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Jeam Kelly Sroyer Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Muhammad Salman Alfarid Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Todd Rivaldo Ferre Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Muhammad Tahir Tiền vệ |
19 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Pablo Abel Argañaraz Paradi Tiền đạo |
19 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Albeto Goncalves Da Costa Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Nelson Alom Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
PSIS Semarang
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
96 Muhammad Faqih Maulana Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Mochammad Sandy Ferizal Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
57 Azyah Nur Faizin Madilesa Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Roger Bonet Badía Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
31 Rahmat Syawal Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Syahrul Fadil Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
45 Syiha Buddin Hậu vệ |
59 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
69 Delvin Rumbino Tiền vệ |
46 | 0 | 3 | 12 | 0 | Tiền vệ |
24 Wildan Ramdhani Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Septian David Maulana Tiền đạo |
94 | 10 | 12 | 3 | 0 | Tiền đạo |
56 Ridho Syuhada Putra Tiền vệ |
50 | 1 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
16 Reiva Apriliansyah Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
PSBS Biak Numfor
PSIS Semarang
VĐQG Indonesia
PSIS Semarang
1 : 0
(0-0)
PSBS Biak Numfor
PSBS Biak Numfor
PSIS Semarang
20% 60% 20%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
PSBS Biak Numfor
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
PSM PSBS Biak Numfor |
1 1 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.95 2.5 0.81 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
PSBS Biak Numfor Persib |
1 1 (0) (0) |
1.11 +0 0.75 |
0.85 2.5 0.84 |
H
|
X
|
|
28/12/2024 |
PSBS Biak Numfor Dewa United |
3 1 (1) (0) |
0.82 +0.25 0.94 |
0.78 2.75 0.84 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Arema PSBS Biak Numfor |
3 2 (2) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.90 2.5 0.92 |
B
|
T
|
|
16/12/2024 |
Persis Solo PSBS Biak Numfor |
1 1 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
X
|
PSIS Semarang
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/01/2025 |
PSIS Semarang Persis Solo |
1 2 (0) (2) |
1.02 -0.25 0.77 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Persita PSIS Semarang |
2 1 (1) (1) |
0.70 +0 1.03 |
0.85 2.0 0.97 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Barito Putera PSIS Semarang |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.87 2.75 0.91 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
PSIS Semarang Malut United |
1 3 (0) (1) |
0.93 +0 0.91 |
0.85 2.25 0.77 |
B
|
T
|
|
17/12/2024 |
PSS Sleman PSIS Semarang |
2 1 (0) (0) |
0.99 -0.5 0.85 |
0.81 2.25 0.81 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
13 Tổng 13
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 11
9 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
14 Tổng 13
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 18
14 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 4
27 Tổng 26