GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

PSIS Semarang

Thuộc giải đấu: VĐQG Indonesia

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1932

Huấn luyện viên: Gilbert Agius

Sân vận động: Stadion Madya Magelang

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

24/02

0-0

24/02

Arema

Arema

PSIS Semarang

PSIS Semarang

0 : 0

0 : 0

PSIS Semarang

PSIS Semarang

0-0

16/02

0-0

16/02

PSIS Semarang

PSIS Semarang

PSM

PSM

0 : 0

0 : 0

PSM

PSM

0-0

09/02

0-0

09/02

PSIS Semarang

PSIS Semarang

Persib

Persib

0 : 0

0 : 0

Persib

Persib

0-0

03/02

0-0

03/02

PSIS Semarang

PSIS Semarang

Dewa United

Dewa United

0 : 0

0 : 0

Dewa United

Dewa United

0-0

26/01

0-0

26/01

PSBS Biak Numfor

PSBS Biak Numfor

PSIS Semarang

PSIS Semarang

0 : 0

0 : 0

PSIS Semarang

PSIS Semarang

0-0

0.92 -0.75 0.84

0.87 2.5 0.83

0.87 2.5 0.83

20/01

5-3

20/01

PSIS Semarang

PSIS Semarang

Persis Solo

Persis Solo

1 : 2

0 : 2

Persis Solo

Persis Solo

5-3

-0.98 -0.25 0.77

-0.87 2.5 0.66

-0.87 2.5 0.66

12/01

6-7

12/01

Persita

Persita

PSIS Semarang

PSIS Semarang

2 : 1

1 : 1

PSIS Semarang

PSIS Semarang

6-7

0.70 +0 -0.97

0.85 2.0 0.97

0.85 2.0 0.97

29/12

7-3

29/12

Barito Putera

Barito Putera

PSIS Semarang

PSIS Semarang

0 : 0

0 : 0

PSIS Semarang

PSIS Semarang

7-3

-0.98 -0.5 0.77

0.87 2.75 0.91

0.87 2.75 0.91

22/12

5-7

22/12

PSIS Semarang

PSIS Semarang

Malut United

Malut United

1 : 3

0 : 1

Malut United

Malut United

5-7

0.93 +0 0.91

0.85 2.25 0.77

0.85 2.25 0.77

17/12

8-6

17/12

PSS Sleman

PSS Sleman

PSIS Semarang

PSIS Semarang

2 : 1

0 : 0

PSIS Semarang

PSIS Semarang

8-6

0.99 -0.5 0.85

0.81 2.25 0.81

0.81 2.25 0.81

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Taisei Marukawa Tiền đạo

66 11 16 3 0 28 Tiền đạo

0

Septian David Maulana Tiền vệ

97 10 13 3 0 29 Tiền vệ

0

Riyan Ardiansyah Tiền đạo

114 10 4 13 1 Tiền đạo

0

Alfeandra Dewangga Hậu vệ

87 5 2 16 1 24 Hậu vệ

0

Lucas Gama Moreira Hậu vệ

33 5 1 5 0 32 Hậu vệ

0

Victor Guilherme dos Santos Carvalho Tiền đạo

26 2 6 2 0 32 Tiền đạo

0

Boubakary Diarra Tiền vệ

48 2 1 5 0 32 Tiền vệ

0

Delvin Rumbino Tiền vệ

46 0 3 12 0 30 Tiền vệ

0

Muhammad Adi Satryo Thủ môn

51 0 0 1 2 24 Thủ môn

0

Rizky Darmawan Thủ môn

42 0 0 2 0 31 Thủ môn