GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Indonesia - 16/02/2025 12:00

SVĐ: Stadion Madya Magelang

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 16/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Madya Magelang

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

PSIS Semarang PSM

Đội hình

PSIS Semarang 4-3-3

Huấn luyện viên:

PSIS Semarang VS PSM

4-3-3 PSM

Huấn luyện viên:

7

Paulo Domingos Gali Da Costa Freitas

21

Boubakary Diarra

21

Boubakary Diarra

21

Boubakary Diarra

21

Boubakary Diarra

68

Tri Setiawan

68

Tri Setiawan

68

Tri Setiawan

68

Tri Setiawan

68

Tri Setiawan

68

Tri Setiawan

99

Nermin Haljeta

71

Muhammad Mufli Hidayat

71

Muhammad Mufli Hidayat

71

Muhammad Mufli Hidayat

2

Aloísio Soares Neto

2

Aloísio Soares Neto

2

Aloísio Soares Neto

2

Aloísio Soares Neto

2

Aloísio Soares Neto

8

Ananda Raehan Alif

8

Ananda Raehan Alif

Đội hình xuất phát

PSIS Semarang

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Paulo Domingos Gali Da Costa Freitas Tiền vệ

50 12 6 9 0 Tiền vệ

14

Riyan Ardiansyah Tiền vệ

114 10 4 13 1 Tiền vệ

19

Alfeandra Dewangga Tiền vệ

85 5 2 16 1 Tiền vệ

68

Tri Setiawan Tiền vệ

44 4 1 4 0 Tiền vệ

21

Boubakary Diarra Tiền vệ

48 2 1 5 0 Tiền vệ

3

Mohammad Haykal Alhafiz Hậu vệ

47 0 2 0 0 Hậu vệ

30

Muhammad Adi Satryo Thủ môn

51 0 0 1 2 Thủ môn

5

João Vitor Ferrari Silva Hậu vệ

19 0 0 3 0 Hậu vệ

6

Lucas Barreto da Silva Hậu vệ

19 0 0 3 0 Hậu vệ

11

Sudi Abdallah Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

99

Gustavo Moura e Souza Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

PSM

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Nermin Haljeta Tiền đạo

17 4 0 0 0 Tiền đạo

7

Victor Jonson Benjamin Dethan Tiền đạo

80 2 2 1 1 Tiền đạo

8

Ananda Raehan Alif Tiền vệ

83 2 2 11 0 Tiền vệ

71

Muhammad Mufli Hidayat Tiền đạo

59 1 1 3 0 Tiền đạo

19

Latyr Fall Tiền vệ

21 1 1 1 0 Tiền vệ

2

Aloísio Soares Neto Hậu vệ

19 1 0 2 0 Hậu vệ

10

Daisuke Sakai Tiền vệ

15 1 0 0 0 Tiền vệ

22

Victor Luiz Prestes Filho Hậu vệ

20 0 2 3 0 Hậu vệ

13

Sahrul Ramadhan Lasenari Hậu vệ

21 0 1 1 0 Hậu vệ

30

Muhammad Reza Arya Pratama Thủ môn

77 0 0 3 1 Thủ môn

87

Albertino João Pereira Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

PSIS Semarang

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Syahrul Fadil Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

45

Syiha Buddin Hậu vệ

59 0 0 1 0 Hậu vệ

69

Delvin Rumbino Tiền vệ

46 0 3 12 0 Tiền vệ

24

Wildan Ramdhani Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

29

Septian David Maulana Tiền đạo

94 10 12 3 0 Tiền đạo

56

Ridho Syuhada Putra Tiền vệ

50 1 0 8 0 Tiền vệ

16

Reiva Apriliansyah Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

96

Muhammad Faqih Maulana Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Mochammad Sandy Ferizal Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

57

Azyah Nur Faizin Madilesa Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Roger Bonet Badía Hậu vệ

16 0 0 1 1 Hậu vệ

31

Rahmat Syawal Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

PSM

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Ricky Pratama Tiền vệ

89 2 5 5 0 Tiền vệ

3

Hilman Syah Thủ môn

16 0 0 1 0 Thủ môn

24

Muhammad Rizky Eka Pratama Hậu vệ

91 1 5 3 0 Hậu vệ

14

Muhammad Daffa Salman Zahran Sidik Hậu vệ

50 0 1 6 0 Hậu vệ

28

Muhammad Arham Darmawan Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Dimas Sukarno Putra Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Achmat Fahrul Aditia Tiền đạo

19 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Matheus Vieira da Silva Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Rashyid Assyahid Bakri Tiền vệ

82 2 1 2 0 Tiền vệ

5

Karel Ridzald Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

PSIS Semarang

PSM

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (PSIS Semarang: 2T - 1H - 2B) (PSM: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
20/09/2024

VĐQG Indonesia

PSM

0 : 0

(0-0)

PSIS Semarang

16/04/2024

VĐQG Indonesia

PSM

3 : 1

(0-1)

PSIS Semarang

30/09/2023

VĐQG Indonesia

PSIS Semarang

2 : 1

(2-0)

PSM

06/04/2023

VĐQG Indonesia

PSIS Semarang

4 : 0

(2-0)

PSM

19/12/2022

VĐQG Indonesia

PSM

2 : 0

(1-0)

PSIS Semarang

Phong độ gần nhất

PSIS Semarang

Phong độ

PSM

5 trận gần nhất

40% 60% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

0.4
TB bàn thắng
0.4
0.8
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

PSIS Semarang

0% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Indonesia

09/02/2025

PSIS Semarang

Persib

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Indonesia

03/02/2025

PSIS Semarang

Dewa United

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Indonesia

26/01/2025

PSBS Biak Numfor

PSIS Semarang

0 0

(0) (0)

0.92 -0.75 0.84

0.87 2.5 0.83

VĐQG Indonesia

20/01/2025

PSIS Semarang

Persis Solo

1 2

(0) (2)

1.02 -0.25 0.77

1.15 2.5 0.66

B
T

VĐQG Indonesia

12/01/2025

Persita

PSIS Semarang

2 1

(1) (1)

0.70 +0 1.03

0.85 2.0 0.97

B
T

PSM

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Indonesia

10/02/2025

Arema

PSM

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Indonesia

01/02/2025

Persib

PSM

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Indonesia

27/01/2025

Dewa United

PSM

0 0

(0) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.85 2.5 0.85

VĐQG Indonesia

18/01/2025

PSM

PSBS Biak Numfor

1 1

(0) (0)

0.95 -0.75 0.85

0.95 2.5 0.81

B
X

VĐQG Indonesia

13/01/2025

Persis Solo

PSM

0 1

(0) (0)

1.02 +0 0.82

0.84 2.25 0.78

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

10 Tổng 4

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 1

1 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 6

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 10

Thống kê trên 5 trận gần nhất