GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Indonesia - 29/12/2024 12:00

SVĐ: Stadion Demang Lehman

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 1/2 0.77

0.87 2.75 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.95 3.40 3.30

0.86 9.5 0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.87 -1 3/4 0.67

0.71 1.0 -0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.60 2.25 3.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Muhamad Firly

    42’
  • Đang cập nhật

    Natanael Siringoringo

    51’
  • Đang cập nhật

    Chi-Sung Moon

    67’
  • Natanael Siringoringo

    Buyung Ismu Lessy

    69’
  • Rahmat Beri Santoso

    Lucas Morelatto

    70’
  • 74’

    Ridho Syuhada

    Reiva Apriliansyah

  • Đang cập nhật

    Buyung Ismu Lessy

    77’
  • 81’

    Tri Setiawan

    Rahmat Syawal

  • Alhaji Gero

    Haykal Alhafiz

    88’
  • 89’

    Zalnando

    Rizky Rizaldi Pora

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 29/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Demang Lehman

  • Trọng tài chính:

    C. Candra

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Rachmat Darmawan

  • Ngày sinh:

    26-11-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    154 (T:32, H:76, B:46)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Gilbert Agius

  • Ngày sinh:

    21-02-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    77 (T:24, H:17, B:36)

7

Phạt góc

3

61%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

39%

2

Cứu thua

4

21

Phạm lỗi

3

517

Tổng số đường chuyền

293

13

Dứt điểm

7

7

Dứt điểm trúng đích

3

4

Việt vị

0

Barito Putera PSIS Semarang

Đội hình

Barito Putera 5-3-2

Huấn luyện viên: Rachmat Darmawan

Barito Putera VS PSIS Semarang

5-3-2 PSIS Semarang

Huấn luyện viên: Gilbert Agius

13

Bayu Pradana Andriatmoko

86

Satria Tama

86

Satria Tama

86

Satria Tama

86

Satria Tama

86

Satria Tama

18

Natanael Siringoringo

18

Natanael Siringoringo

18

Natanael Siringoringo

14

Nazar Nurzaidin

14

Nazar Nurzaidin

29

Septian David Maulana

26

Syahrul Fadillah

26

Syahrul Fadillah

26

Syahrul Fadillah

26

Syahrul Fadillah

26

Syahrul Fadillah

68

Tri Setiawan

68

Tri Setiawan

68

Tri Setiawan

19

Alfeandra Dewangga

19

Alfeandra Dewangga

Đội hình xuất phát

Barito Putera

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Bayu Pradana Andriatmoko Tiền vệ

94 7 6 19 1 Tiền vệ

2

Bagas Kaffa Hậu vệ

91 4 9 12 0 Hậu vệ

14

Nazar Nurzaidin Tiền vệ

106 1 2 9 0 Tiền vệ

18

Natanael Siringoringo Tiền vệ

29 1 0 0 0 Tiền vệ

7

Lévy Madinda Tiền vệ

16 1 0 1 0 Tiền vệ

86

Satria Tama Thủ môn

14 0 0 2 0 Thủ môn

85

Muhamad Firly Hậu vệ

105 0 0 6 1 Hậu vệ

5

Chechu Meneses Hậu vệ

14 0 0 1 1 Hậu vệ

77

Chi-Sung Moon Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

9

Alhaji Gero Tiền đạo

16 0 0 1 0 Tiền đạo

99

Rahmat Beri Santoso Tiền đạo

50 0 0 3 0 Tiền đạo

PSIS Semarang

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Septian David Maulana Tiền đạo

91 10 12 3 0 Tiền đạo

14

Riyan Ardiansyah Tiền vệ

111 10 4 13 1 Tiền vệ

19

Alfeandra Dewangga Tiền vệ

82 5 2 16 1 Tiền vệ

68

Tri Setiawan Tiền vệ

41 4 1 4 0 Tiền vệ

56

Ridho Syuhada Tiền vệ

47 1 0 8 0 Tiền vệ

26

Syahrul Fadillah Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

5

Joao Vitor Ferrari Silva Hậu vệ

16 0 0 3 0 Hậu vệ

4

Ruxi Hậu vệ

13 0 0 1 1 Hậu vệ

45

Syiha Buddin Hậu vệ

56 0 0 1 0 Hậu vệ

27

Zalnando Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Wildan Ramdhani Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Barito Putera

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Youssef Ezzejjari Tiền đạo

16 2 0 0 0 Tiền đạo

23

Muhamad Reza Zuhro Tiền vệ

27 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Lucas Morelatto Tiền vệ

16 3 1 2 0 Tiền vệ

6

Tegar Infantri Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

22

Novan Sasongko Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

26

Rizky Rizaldi Pora Tiền vệ

101 2 18 9 1 Tiền vệ

98

Eksel Runtukahu Tiền đạo

56 10 5 3 1 Tiền đạo

28

Buyung Ismu Lessy Hậu vệ

105 4 3 10 0 Hậu vệ

59

Wawan Hendrawan Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

17

Ferdiansyah Tiền vệ

85 0 4 2 0 Tiền vệ

27

Ilham Mahendra Hậu vệ

34 0 0 2 0 Hậu vệ

24

Aditiya Daffa Tiền vệ

31 0 0 1 0 Tiền vệ

PSIS Semarang

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Rahmat Syawal Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Reiva Apriliansyah Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Aulia Rahman Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Haykal Alhafiz Hậu vệ

45 0 2 0 0 Hậu vệ

25

Sandy Ferizal Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

30

Adi Satryo Thủ môn

48 0 0 1 2 Thủ môn

6

Lucas Baretto Da Silva Tiền vệ

16 0 0 3 0 Tiền vệ

Barito Putera

PSIS Semarang

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Barito Putera: 2T - 1H - 2B) (PSIS Semarang: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
29/03/2024

VĐQG Indonesia

Barito Putera

0 : 0

(0-0)

PSIS Semarang

22/09/2023

VĐQG Indonesia

PSIS Semarang

1 : 0

(0-0)

Barito Putera

26/03/2023

VĐQG Indonesia

Barito Putera

3 : 0

(2-0)

PSIS Semarang

06/08/2022

VĐQG Indonesia

PSIS Semarang

2 : 1

(2-1)

Barito Putera

10/02/2022

VĐQG Indonesia

PSIS Semarang

1 : 2

(1-2)

Barito Putera

Phong độ gần nhất

Barito Putera

Phong độ

PSIS Semarang

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

0.8
TB bàn thắng
1.0
1.8
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Barito Putera

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Indonesia

22/12/2024

PSM

Barito Putera

3 2

(0) (1)

1.02 -1.25 0.77

0.81 2.75 0.81

T
T

VĐQG Indonesia

18/12/2024

Barito Putera

Persib

1 2

(1) (1)

0.90 +1 0.86

0.85 2.5 0.95

H
T

VĐQG Indonesia

12/12/2024

Dewa United

Barito Putera

1 1

(1) (0)

0.90 -1 0.86

0.88 3.0 0.86

T
X

VĐQG Indonesia

08/12/2024

Barito Putera

PSBS Biak Numfor

0 3

(0) (0)

0.96 +0 0.94

0.84 2.5 0.86

B
T

VĐQG Indonesia

03/12/2024

Persis Solo

Barito Putera

0 0

(0) (0)

0.94 -0.75 0.86

0.86 2.5 0.92

T
X

PSIS Semarang

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Indonesia

22/12/2024

PSIS Semarang

Malut United

1 3

(0) (1)

0.93 +0 0.91

0.85 2.25 0.77

B
T

VĐQG Indonesia

17/12/2024

PSS Sleman

PSIS Semarang

2 1

(0) (0)

0.99 -0.5 0.85

0.81 2.25 0.81

B
T

VĐQG Indonesia

11/12/2024

PSIS Semarang

Bali United

2 1

(2) (0)

0.85 +0.25 0.95

0.85 2.25 0.93

T
T

VĐQG Indonesia

06/12/2024

Borneo

PSIS Semarang

0 0

(0) (0)

0.82 -1.25 0.97

0.89 2.5 0.89

T
X

VĐQG Indonesia

01/12/2024

PSIS Semarang

Semen Padang

1 0

(1) (0)

0.93 -0.75 0.83

0.83 2.25 0.78

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 7

3 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 13

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 8

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 13

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 15

7 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất