VĐQG Indonesia - 12/01/2025 08:30
SVĐ: Stadion Sultan Agung
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.70 0 -0.97
0.85 2.0 0.97
- - -
- - -
2.15 3.10 3.00
0.85 9.75 0.81
- - -
- - -
0.71 0 0.97
0.76 0.75 -0.98
- - -
- - -
3.00 1.95 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Éber Bessa
Marios Ogboe
3’ -
11’
Joao Vitor Ferrari Silva
Septian David Maulana
-
Đang cập nhật
Mario Jardel
12’ -
45’
Đang cập nhật
Alfeandra Dewangga
-
Muhammad Toha
Éber Bessa
51’ -
58’
Đang cập nhật
Evandro Brandão
-
63’
Septian David Maulana
Paulo Gali
-
Yardan Yafi
Abdallah Sudi
68’ -
Éber Bessa
Muhammad Badrian Ilham
79’ -
Ikhwan Ali Tanamal
Esal Sahrul Muhrom
80’ -
86’
Alfeandra Dewangga
Delvin Rumbino
-
Marios Ogboe
Aji Kusuma
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
7
48%
52%
3
7
10
7
382
416
15
13
9
4
2
0
Persita PSIS Semarang
Persita 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Fabio Lefundes
4-2-3-1 PSIS Semarang
Huấn luyện viên: Gilbert Agius
32
Rifki Dwi Septiawan
29
Igor Carreira Rodrigues
29
Igor Carreira Rodrigues
29
Igor Carreira Rodrigues
29
Igor Carreira Rodrigues
11
Muhammad Toha
11
Muhammad Toha
10
Marios Ogboe
10
Marios Ogboe
10
Marios Ogboe
33
Sin-Young Bae
29
Septian David Maulana
68
Tri Setiawan
68
Tri Setiawan
68
Tri Setiawan
21
Boubakary Diarra
21
Boubakary Diarra
21
Boubakary Diarra
21
Boubakary Diarra
14
Riyan Ardiansyah
19
Alfeandra Dewangga
19
Alfeandra Dewangga
Persita
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Rifki Dwi Septiawan Tiền vệ |
60 | 7 | 1 | 14 | 0 | Tiền vệ |
33 Sin-Young Bae Tiền vệ |
105 | 6 | 8 | 17 | 0 | Tiền vệ |
11 Muhammad Toha Hậu vệ |
117 | 1 | 5 | 14 | 0 | Hậu vệ |
10 Marios Ogboe Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Igor Carreira Rodrigues Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
66 Mario Jardel Hậu vệ |
72 | 0 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
4 Ryuji Utomo Prabowo Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
50 Tamirlan Kozubaev Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Éber Henrique Ferreira de Bessa Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
46 Yardan Yafi Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
40 Ikhwan Ali Tanamal Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
PSIS Semarang
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Septian David Maulana Tiền đạo |
92 | 10 | 12 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 Riyan Ardiansyah Tiền vệ |
112 | 10 | 4 | 13 | 1 | Tiền vệ |
19 Alfeandra Dewangga Tiền vệ |
83 | 5 | 2 | 16 | 1 | Tiền vệ |
68 Tri Setiawan Tiền vệ |
42 | 4 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 Boubakary Diarra Tiền vệ |
46 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
26 Syahrul Fadil Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Roger Bonet Badía Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
5 João Vitor Ferrari Silva Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Lucas Barreto da Silva Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Evandro Elmer Carvalho Brandão Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Gustavo Moura e Souza Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Persita
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 George Peter Brown Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Esal Sahrul Muhrom Tiền vệ |
47 | 6 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
79 Aji Kusuma Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Ahmad Nur Hardianto Tiền đạo |
47 | 5 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
21 Rendy Oscario Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
90 Jack Brown Tiền vệ |
42 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Gian Zola Nasrulloh Nugraha Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 A. Majok Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
96 Kurniawan Kartika Aji Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Andrean Benyamin Rindorindo Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
77 Muhammad Badrian Ilham Tiền vệ |
32 | 0 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
8 Fahreza Sudin Hi Ibrahim Tiền vệ |
78 | 3 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
PSIS Semarang
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
45 Syiha Buddin Hậu vệ |
57 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Sudi Abdallah Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
56 Ridho Syuhada Putra Tiền vệ |
48 | 1 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
25 Mochammad Sandy Ferizal Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
69 Delvin Rumbino Tiền vệ |
44 | 0 | 3 | 12 | 0 | Tiền vệ |
30 Muhammad Adi Satryo Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 1 | 2 | Thủ môn |
7 Paulo Domingos Gali Da Costa Freitas Tiền vệ |
48 | 12 | 6 | 9 | 0 | Tiền vệ |
Persita
PSIS Semarang
VĐQG Indonesia
PSIS Semarang
0 : 1
(0-0)
Persita
VĐQG Indonesia
PSIS Semarang
4 : 0
(2-0)
Persita
VĐQG Indonesia
Persita
2 : 0
(0-0)
PSIS Semarang
VĐQG Indonesia
PSIS Semarang
1 : 1
(0-0)
Persita
VĐQG Indonesia
Persita
1 : 0
(0-0)
PSIS Semarang
Persita
PSIS Semarang
40% 0% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Persita
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Persita PSM |
2 1 (0) (1) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.80 2.25 0.82 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Persib Persita |
3 1 (2) (1) |
0.90 -1.5 0.81 |
0.78 2.75 0.84 |
B
|
T
|
|
16/12/2024 |
Persita Dewa United |
0 4 (0) (1) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
12/12/2024 |
PSBS Biak Numfor Persita |
1 3 (0) (0) |
0.89 -0.75 0.91 |
0.87 2.25 0.95 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Persita Persis Solo |
2 0 (1) (0) |
0.93 +0 0.92 |
0.92 2.25 0.92 |
T
|
X
|
PSIS Semarang
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Barito Putera PSIS Semarang |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.87 2.75 0.91 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
PSIS Semarang Malut United |
1 3 (0) (1) |
0.93 +0 0.91 |
0.85 2.25 0.77 |
B
|
T
|
|
17/12/2024 |
PSS Sleman PSIS Semarang |
2 1 (0) (0) |
0.99 -0.5 0.85 |
0.81 2.25 0.81 |
B
|
T
|
|
11/12/2024 |
PSIS Semarang Bali United |
2 1 (2) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.85 2.25 0.93 |
T
|
T
|
|
06/12/2024 |
Borneo PSIS Semarang |
0 0 (0) (0) |
0.82 -1.25 0.97 |
0.89 2.5 0.89 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 8
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 12
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 17
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 16
7 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
3 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 25