GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

VĐQG Indonesia - 09/02/2025 12:00

SVĐ: Stadion Madya Magelang

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 09/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Madya Magelang

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

PSIS Semarang Persib

Đội hình

PSIS Semarang 4-3-3

Huấn luyện viên:

PSIS Semarang VS Persib

4-3-3 Persib

Huấn luyện viên:

7

Paulo Domingos Gali Da Costa Freitas

21

Boubakary Diarra

21

Boubakary Diarra

21

Boubakary Diarra

21

Boubakary Diarra

68

Tri Setiawan

68

Tri Setiawan

68

Tri Setiawan

68

Tri Setiawan

68

Tri Setiawan

68

Tri Setiawan

77

Ciro Henrique Alves Ferreira e Silva

2

Nick Kuipers

2

Nick Kuipers

2

Nick Kuipers

2

Nick Kuipers

7

Beckham Putra Nugraha

7

Beckham Putra Nugraha

10

Tyronne Gustavo Del Pino Ramos

10

Tyronne Gustavo Del Pino Ramos

10

Tyronne Gustavo Del Pino Ramos

23

Marc Anthony Klok

Đội hình xuất phát

PSIS Semarang

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Paulo Domingos Gali Da Costa Freitas Tiền vệ

50 12 6 9 0 Tiền vệ

14

Riyan Ardiansyah Tiền vệ

114 10 4 13 1 Tiền vệ

19

Alfeandra Dewangga Tiền vệ

85 5 2 16 1 Tiền vệ

68

Tri Setiawan Tiền vệ

44 4 1 4 0 Tiền vệ

21

Boubakary Diarra Tiền vệ

48 2 1 5 0 Tiền vệ

3

Mohammad Haykal Alhafiz Hậu vệ

47 0 2 0 0 Hậu vệ

30

Muhammad Adi Satryo Thủ môn

51 0 0 1 2 Thủ môn

5

João Vitor Ferrari Silva Hậu vệ

19 0 0 3 0 Hậu vệ

6

Lucas Barreto da Silva Hậu vệ

19 0 0 3 0 Hậu vệ

11

Sudi Abdallah Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

99

Gustavo Moura e Souza Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

Persib

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Ciro Henrique Alves Ferreira e Silva Tiền vệ

94 28 24 5 0 Tiền vệ

23

Marc Anthony Klok Tiền vệ

82 9 13 11 1 Tiền vệ

7

Beckham Putra Nugraha Tiền vệ

83 4 10 9 0 Tiền vệ

10

Tyronne Gustavo Del Pino Ramos Tiền vệ

28 4 4 1 0 Tiền vệ

2

Nick Kuipers Hậu vệ

87 2 1 22 2 Hậu vệ

4

Gustavo Moreno de França Hậu vệ

26 1 0 2 0 Hậu vệ

18

Adam Alis Setyano Tiền vệ

25 1 0 1 0 Tiền vệ

27

Zalnando Zalnando Hậu vệ

36 0 2 3 0 Hậu vệ

1

Kevin Ray Mendoza Hansen Thủ môn

43 0 0 0 0 Thủ môn

5

Kakang Rudianto Hậu vệ

74 0 0 7 0 Hậu vệ

17

Mateo Kocijan Tiền vệ

25 0 0 3 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

PSIS Semarang

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

57

Azyah Nur Faizin Madilesa Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Roger Bonet Badía Hậu vệ

16 0 0 1 1 Hậu vệ

31

Rahmat Syawal Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Syahrul Fadil Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

45

Syiha Buddin Hậu vệ

59 0 0 1 0 Hậu vệ

69

Delvin Rumbino Tiền vệ

46 0 3 12 0 Tiền vệ

24

Wildan Ramdhani Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

29

Septian David Maulana Tiền đạo

94 10 12 3 0 Tiền đạo

56

Ridho Syuhada Putra Tiền vệ

50 1 0 8 0 Tiền vệ

16

Reiva Apriliansyah Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

96

Muhammad Faqih Maulana Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Mochammad Sandy Ferizal Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

Persib

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Putra Sheva Sanggasi Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

8

Gervane Kastaneer Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

88

Ahmad Agung Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Achmad Jufriyanto Hậu vệ

78 1 0 4 0 Hậu vệ

96

Ryan Kurnia Tiền đạo

63 2 1 5 0 Tiền đạo

6

Robi Darwis Hậu vệ

50 1 1 8 0 Hậu vệ

37

Ferdiansyah Ferdiansyah Tiền đạo

69 0 0 1 0 Tiền đạo

12

Henhen Herdiana Hậu vệ

62 1 5 4 0 Hậu vệ

97

Edo Febriansyah Hậu vệ

59 3 3 6 0 Hậu vệ

14

Teja Paku Alam Thủ môn

83 0 0 4 1 Thủ môn

PSIS Semarang

Persib

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (PSIS Semarang: 0T - 0H - 5B) (Persib: 5T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
15/09/2024

VĐQG Indonesia

Persib

2 : 1

(2-1)

PSIS Semarang

27/02/2024

VĐQG Indonesia

Persib

3 : 0

(2-0)

PSIS Semarang

20/08/2023

VĐQG Indonesia

PSIS Semarang

1 : 2

(0-1)

Persib

31/01/2023

VĐQG Indonesia

PSIS Semarang

1 : 3

(0-2)

Persib

13/08/2022

VĐQG Indonesia

Persib

2 : 1

(1-1)

PSIS Semarang

Phong độ gần nhất

PSIS Semarang

Phong độ

Persib

5 trận gần nhất

40% 60% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

0.4
TB bàn thắng
1.0
0.8
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

PSIS Semarang

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Indonesia

03/02/2025

PSIS Semarang

Dewa United

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Indonesia

26/01/2025

PSBS Biak Numfor

PSIS Semarang

0 0

(0) (0)

0.92 -0.75 0.87

0.87 2.5 0.83

VĐQG Indonesia

20/01/2025

PSIS Semarang

Persis Solo

1 2

(0) (2)

1.02 -0.25 0.77

1.15 2.5 0.66

B
T

VĐQG Indonesia

12/01/2025

Persita

PSIS Semarang

2 1

(1) (1)

0.70 +0 1.03

0.85 2.0 0.97

B
T

VĐQG Indonesia

29/12/2024

Barito Putera

PSIS Semarang

0 0

(0) (0)

1.02 -0.5 0.77

0.87 2.75 0.91

T
X

Persib

20% Thắng

40% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Indonesia

01/02/2025

Persib

PSM

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Indonesia

24/01/2025

Arema

Persib

1 3

(1) (1)

0.97 +0 0.87

0.92 2.5 0.90

T
T

VĐQG Indonesia

17/01/2025

Persib

Dewa United

0 2

(0) (1)

0.87 -0.5 0.92

0.81 3.0 0.81

B
X

VĐQG Indonesia

11/01/2025

PSBS Biak Numfor

Persib

1 1

(0) (0)

1.11 +0 0.75

0.85 2.5 0.84

H
X

VĐQG Indonesia

07/01/2025

Bali United

Persib

1 1

(0) (0)

0.77 +0 0.94

0.87 2.25 0.91

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

10 Tổng 7

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 13

1 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 23

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 16

5 Thẻ vàng đội 11

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

18 Tổng 30

Thống kê trên 5 trận gần nhất