VĐQG Indonesia - 09/02/2025 12:00
SVĐ: Stadion Madya Magelang
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
PSIS Semarang Persib
PSIS Semarang 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Persib
Huấn luyện viên:
7
Paulo Domingos Gali Da Costa Freitas
21
Boubakary Diarra
21
Boubakary Diarra
21
Boubakary Diarra
21
Boubakary Diarra
68
Tri Setiawan
68
Tri Setiawan
68
Tri Setiawan
68
Tri Setiawan
68
Tri Setiawan
68
Tri Setiawan
77
Ciro Henrique Alves Ferreira e Silva
2
Nick Kuipers
2
Nick Kuipers
2
Nick Kuipers
2
Nick Kuipers
7
Beckham Putra Nugraha
7
Beckham Putra Nugraha
10
Tyronne Gustavo Del Pino Ramos
10
Tyronne Gustavo Del Pino Ramos
10
Tyronne Gustavo Del Pino Ramos
23
Marc Anthony Klok
PSIS Semarang
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Paulo Domingos Gali Da Costa Freitas Tiền vệ |
50 | 12 | 6 | 9 | 0 | Tiền vệ |
14 Riyan Ardiansyah Tiền vệ |
114 | 10 | 4 | 13 | 1 | Tiền vệ |
19 Alfeandra Dewangga Tiền vệ |
85 | 5 | 2 | 16 | 1 | Tiền vệ |
68 Tri Setiawan Tiền vệ |
44 | 4 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 Boubakary Diarra Tiền vệ |
48 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3 Mohammad Haykal Alhafiz Hậu vệ |
47 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Muhammad Adi Satryo Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 1 | 2 | Thủ môn |
5 João Vitor Ferrari Silva Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Lucas Barreto da Silva Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Sudi Abdallah Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Gustavo Moura e Souza Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Persib
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Ciro Henrique Alves Ferreira e Silva Tiền vệ |
94 | 28 | 24 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Marc Anthony Klok Tiền vệ |
82 | 9 | 13 | 11 | 1 | Tiền vệ |
7 Beckham Putra Nugraha Tiền vệ |
83 | 4 | 10 | 9 | 0 | Tiền vệ |
10 Tyronne Gustavo Del Pino Ramos Tiền vệ |
28 | 4 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Nick Kuipers Hậu vệ |
87 | 2 | 1 | 22 | 2 | Hậu vệ |
4 Gustavo Moreno de França Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Adam Alis Setyano Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Zalnando Zalnando Hậu vệ |
36 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Kevin Ray Mendoza Hansen Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Kakang Rudianto Hậu vệ |
74 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
17 Mateo Kocijan Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
PSIS Semarang
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
57 Azyah Nur Faizin Madilesa Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Roger Bonet Badía Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
31 Rahmat Syawal Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Syahrul Fadil Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
45 Syiha Buddin Hậu vệ |
59 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
69 Delvin Rumbino Tiền vệ |
46 | 0 | 3 | 12 | 0 | Tiền vệ |
24 Wildan Ramdhani Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Septian David Maulana Tiền đạo |
94 | 10 | 12 | 3 | 0 | Tiền đạo |
56 Ridho Syuhada Putra Tiền vệ |
50 | 1 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
16 Reiva Apriliansyah Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
96 Muhammad Faqih Maulana Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Mochammad Sandy Ferizal Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Persib
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Putra Sheva Sanggasi Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Gervane Kastaneer Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
88 Ahmad Agung Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Achmad Jufriyanto Hậu vệ |
78 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
96 Ryan Kurnia Tiền đạo |
63 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
6 Robi Darwis Hậu vệ |
50 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
37 Ferdiansyah Ferdiansyah Tiền đạo |
69 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Henhen Herdiana Hậu vệ |
62 | 1 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
97 Edo Febriansyah Hậu vệ |
59 | 3 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
14 Teja Paku Alam Thủ môn |
83 | 0 | 0 | 4 | 1 | Thủ môn |
PSIS Semarang
Persib
VĐQG Indonesia
Persib
2 : 1
(2-1)
PSIS Semarang
VĐQG Indonesia
Persib
3 : 0
(2-0)
PSIS Semarang
VĐQG Indonesia
PSIS Semarang
1 : 2
(0-1)
Persib
VĐQG Indonesia
PSIS Semarang
1 : 3
(0-2)
Persib
VĐQG Indonesia
Persib
2 : 1
(1-1)
PSIS Semarang
PSIS Semarang
Persib
40% 60% 0%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
PSIS Semarang
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/02/2025 |
PSIS Semarang Dewa United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
PSBS Biak Numfor PSIS Semarang |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.87 2.5 0.83 |
|||
20/01/2025 |
PSIS Semarang Persis Solo |
1 2 (0) (2) |
1.02 -0.25 0.77 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Persita PSIS Semarang |
2 1 (1) (1) |
0.70 +0 1.03 |
0.85 2.0 0.97 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Barito Putera PSIS Semarang |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.87 2.75 0.91 |
T
|
X
|
Persib
20% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Persib PSM |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Arema Persib |
1 3 (1) (1) |
0.97 +0 0.87 |
0.92 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
17/01/2025 |
Persib Dewa United |
0 2 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.81 3.0 0.81 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
PSBS Biak Numfor Persib |
1 1 (0) (0) |
1.11 +0 0.75 |
0.85 2.5 0.84 |
H
|
X
|
|
07/01/2025 |
Bali United Persib |
1 1 (0) (0) |
0.77 +0 0.94 |
0.87 2.25 0.91 |
H
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 7
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 13
1 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 23
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 16
5 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 30