GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Indonesia - 03/02/2025 12:00

SVĐ: Stadion Madya Magelang

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 03/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Madya Magelang

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

PSIS Semarang Dewa United

Đội hình

PSIS Semarang 4-3-3

Huấn luyện viên:

PSIS Semarang VS Dewa United

4-3-3 Dewa United

Huấn luyện viên:

7

Paulo Domingos Gali Da Costa Freitas

21

Boubakary Diarra

21

Boubakary Diarra

21

Boubakary Diarra

21

Boubakary Diarra

68

Tri Setiawan

68

Tri Setiawan

68

Tri Setiawan

68

Tri Setiawan

68

Tri Setiawan

68

Tri Setiawan

39

Alex Martins Ferreira

14

Brian Fatari

14

Brian Fatari

14

Brian Fatari

9

Alexis Nahuel Messidoro

9

Alexis Nahuel Messidoro

9

Alexis Nahuel Messidoro

9

Alexis Nahuel Messidoro

14

Brian Fatari

14

Brian Fatari

14

Brian Fatari

Đội hình xuất phát

PSIS Semarang

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Paulo Domingos Gali Da Costa Freitas Tiền vệ

50 12 6 9 0 Tiền vệ

14

Riyan Ardiansyah Tiền vệ

114 10 4 13 1 Tiền vệ

19

Alfeandra Dewangga Tiền vệ

85 5 2 16 1 Tiền vệ

68

Tri Setiawan Tiền vệ

44 4 1 4 0 Tiền vệ

21

Boubakary Diarra Tiền vệ

48 2 1 5 0 Tiền vệ

3

Mohammad Haykal Alhafiz Hậu vệ

47 0 2 0 0 Hậu vệ

30

Muhammad Adi Satryo Thủ môn

51 0 0 1 2 Thủ môn

5

João Vitor Ferrari Silva Hậu vệ

19 0 0 3 0 Hậu vệ

6

Lucas Barreto da Silva Hậu vệ

19 0 0 3 0 Hậu vệ

11

Sudi Abdallah Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

99

Gustavo Moura e Souza Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

Dewa United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

39

Alex Martins Ferreira Tiền đạo

46 26 4 4 1 Tiền đạo

10

Egy Maulana Vikri Tiền vệ

58 14 10 2 2 Tiền vệ

19

Ricky Kambuaya Tiền vệ

44 4 4 18 0 Tiền vệ

14

Brian Fatari Hậu vệ

42 2 0 2 0 Hậu vệ

9

Alexis Nahuel Messidoro Tiền vệ

16 1 5 1 1 Tiền vệ

11

Taisei Marukawa Tiền đạo

19 1 1 0 0 Tiền đạo

24

Ângelo Rafael Teixeira Alpoim Meneses Hậu vệ

18 0 2 1 0 Hậu vệ

92

Sonny Stevens Thủ môn

52 1 0 2 0 Thủ môn

3

Reva Adi Utama Hậu vệ

16 0 0 3 0 Hậu vệ

56

Alfriyanto Nico Saputro Tiền đạo

12 0 0 2 0 Tiền đạo

8

Hugo Gomes dos Santos Silva Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

PSIS Semarang

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Syahrul Fadil Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

45

Syiha Buddin Hậu vệ

59 0 0 1 0 Hậu vệ

69

Delvin Rumbino Tiền vệ

46 0 3 12 0 Tiền vệ

24

Wildan Ramdhani Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

29

Septian David Maulana Tiền đạo

94 10 12 3 0 Tiền đạo

56

Ridho Syuhada Putra Tiền vệ

50 1 0 8 0 Tiền vệ

16

Reiva Apriliansyah Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

96

Muhammad Faqih Maulana Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Mochammad Sandy Ferizal Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

57

Azyah Nur Faizin Madilesa Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Roger Bonet Badía Hậu vệ

16 0 0 1 1 Hậu vệ

31

Rahmat Syawal Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

Dewa United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Ahmad Noviandani Tiền vệ

45 4 8 5 0 Tiền vệ

7

Feby Eka Putra Tiền vệ

55 0 3 6 2 Tiền vệ

20

Septian Satria Bagaskara Tiền đạo

49 5 0 3 0 Tiền đạo

12

Ferian Rizki Maulana Hậu vệ

19 0 0 2 0 Hậu vệ

23

Ady Setiawan Hậu vệ

42 0 4 3 0 Hậu vệ

1

Muhammad Natshir Fadhil Natshir Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

15

Rangga Muslim Perkasa Tiền vệ

80 1 2 7 0 Tiền vệ

37

Altariq Erfa Aqsal Ballah Hậu vệ

49 1 4 6 0 Hậu vệ

6

Theo Fillo Numberi Tiền vệ

83 0 1 5 0 Tiền vệ

PSIS Semarang

Dewa United

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (PSIS Semarang: 2T - 1H - 2B) (Dewa United: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
11/09/2024

VĐQG Indonesia

Dewa United

2 : 1

(2-1)

PSIS Semarang

23/02/2024

VĐQG Indonesia

PSIS Semarang

1 : 1

(1-0)

Dewa United

14/08/2023

VĐQG Indonesia

Dewa United

1 : 4

(1-2)

PSIS Semarang

13/02/2023

VĐQG Indonesia

PSIS Semarang

3 : 2

(2-0)

Dewa United

29/08/2022

VĐQG Indonesia

Dewa United

2 : 1

(1-0)

PSIS Semarang

Phong độ gần nhất

PSIS Semarang

Phong độ

Dewa United

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

0.6
TB bàn thắng
1.4
1.4
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

PSIS Semarang

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Indonesia

26/01/2025

PSBS Biak Numfor

PSIS Semarang

0 0

(0) (0)

0.92 -0.75 0.87

0.91 2.5 0.83

VĐQG Indonesia

20/01/2025

PSIS Semarang

Persis Solo

1 2

(0) (2)

1.02 -0.25 0.77

1.15 2.5 0.66

B
T

VĐQG Indonesia

12/01/2025

Persita

PSIS Semarang

2 1

(1) (1)

0.70 +0 1.03

0.85 2.0 0.97

B
T

VĐQG Indonesia

29/12/2024

Barito Putera

PSIS Semarang

0 0

(0) (0)

1.02 -0.5 0.77

0.87 2.75 0.91

T
X

VĐQG Indonesia

22/12/2024

PSIS Semarang

Malut United

1 3

(0) (1)

0.93 +0 0.91

0.85 2.25 0.77

B
T

Dewa United

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Indonesia

27/01/2025

Dewa United

PSM

0 0

(0) (0)

0.92 -0.5 0.79

0.85 2.5 0.85

VĐQG Indonesia

17/01/2025

Persib

Dewa United

0 2

(0) (1)

0.87 -0.5 0.92

0.81 3.0 0.81

T
X

VĐQG Indonesia

11/01/2025

Dewa United

Arema

2 0

(1) (0)

0.80 -0.5 1.00

0.85 2.75 0.77

T
X

VĐQG Indonesia

28/12/2024

PSBS Biak Numfor

Dewa United

3 1

(1) (0)

0.82 +0.25 0.94

0.78 2.75 0.84

B
T

VĐQG Indonesia

21/12/2024

Dewa United

Persis Solo

2 0

(1) (0)

0.96 +0.25 0.94

0.81 2.75 0.81

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

13 Tổng 7

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 6

1 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 12

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 10

6 Thẻ vàng đội 13

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

21 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất