VĐQG Indonesia - 20/01/2025 12:00
SVĐ: Stadion Jatidiri
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 3/4 0.77
-0.87 2.5 0.66
- - -
- - -
2.25 3.10 2.90
0.83 10.25 0.83
- - -
- - -
0.68 0 -0.84
1.00 1.0 0.83
- - -
- - -
3.00 2.05 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
20’
Lautaro Belleggia
Ramadhan Sananta
-
Đang cập nhật
Paulo Gali
29’ -
31’
Đang cập nhật
Rizky Febrianto
-
32’
Đang cập nhật
Ramadhan Sananta
-
33’
Đang cập nhật
Ramadhan Sananta
-
Đang cập nhật
Tri Setiawan
37’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
38’ -
45’
Đang cập nhật
Jordy Tutuarima
-
46’
Lautaro Belleggia
Zanadin Fariz
-
Gustavo Souza
Ruxi
55’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
56’ -
58’
Fransiskus Alesandro
Braif Fatari
-
72’
Ramadhan Sananta
Irfan Jauhari
-
Alfeandra Dewangga
Septian David Maulana
76’ -
Đang cập nhật
Muhammad Faqih Maulana
81’ -
82’
Jhon Cley
Karim Rossi
-
90’
Jordy Tutuarima
Jordy Tutuarima
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
3
52%
48%
3
3
17
26
319
316
8
12
4
5
3
3
PSIS Semarang Persis Solo
PSIS Semarang 4-3-3
Huấn luyện viên: Gilbert Agius
4-3-3 Persis Solo
Huấn luyện viên: Ong Kim Swee
7
Paulo Domingos Gali Da Costa Freitas
21
Boubakary Diarra
21
Boubakary Diarra
21
Boubakary Diarra
21
Boubakary Diarra
68
Tri Setiawan
68
Tri Setiawan
68
Tri Setiawan
68
Tri Setiawan
68
Tri Setiawan
68
Tri Setiawan
9
Muhammad Ramadhan Sananta
16
Rizky Dwi Febrianto
16
Rizky Dwi Febrianto
16
Rizky Dwi Febrianto
16
Rizky Dwi Febrianto
16
Rizky Dwi Febrianto
16
Rizky Dwi Febrianto
16
Rizky Dwi Febrianto
16
Rizky Dwi Febrianto
22
Sutanto Tan
22
Sutanto Tan
PSIS Semarang
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Paulo Domingos Gali Da Costa Freitas Tiền vệ |
49 | 12 | 6 | 9 | 0 | Tiền vệ |
14 Riyan Ardiansyah Tiền vệ |
113 | 10 | 4 | 13 | 1 | Tiền vệ |
19 Alfeandra Dewangga Tiền vệ |
84 | 5 | 2 | 16 | 1 | Tiền vệ |
68 Tri Setiawan Tiền vệ |
43 | 4 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 Boubakary Diarra Tiền vệ |
47 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3 Mohammad Haykal Alhafiz Hậu vệ |
46 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Muhammad Adi Satryo Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 1 | 2 | Thủ môn |
5 João Vitor Ferrari Silva Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Lucas Barreto da Silva Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Sudi Abdallah Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Gustavo Moura e Souza Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Persis Solo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Muhammad Ramadhan Sananta Tiền đạo |
41 | 12 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
36 Althaf Indie Alrizky Tiền vệ |
77 | 5 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 Sutanto Tan Tiền vệ |
75 | 3 | 0 | 16 | 0 | Tiền vệ |
14 Sho Yamamoto Tiền vệ |
35 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Rizky Dwi Febrianto Hậu vệ |
17 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Muhammad Riyandi Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
3 Eduardo Kunde Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Jordy Tutuarima Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Lautaro Belleggia Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Fransiskus Alesandro Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Jhon Cley Jesus Silva Coelho Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
PSIS Semarang
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Mochammad Sandy Ferizal Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
31 Rahmat Syawal Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Roger Bonet Badía Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
26 Syahrul Fadil Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
45 Syiha Buddin Hậu vệ |
58 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
69 Delvin Rumbino Tiền vệ |
45 | 0 | 3 | 12 | 0 | Tiền vệ |
29 Septian David Maulana Tiền đạo |
93 | 10 | 12 | 3 | 0 | Tiền đạo |
56 Ridho Syuhada Putra Tiền vệ |
49 | 1 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
24 Wildan Ramdhani Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
96 Muhammad Faqih Maulana Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Reiva Apriliansyah Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
57 Azyah Nur Faizin Madilesa Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Persis Solo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Mochammad Zaenuri Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
63 Ripal Wahyudi Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Rian Miziar Hậu vệ |
82 | 0 | 0 | 16 | 0 | Hậu vệ |
28 Braif Fatari Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Karim Rossi Tiền đạo |
20 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Abdul Aziz Lutfi Akbar Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
78 Zanadin Fariz Tiền vệ |
46 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Eky Taufik Febriyanto Hậu vệ |
77 | 2 | 3 | 13 | 1 | Hậu vệ |
7 Irfan Jauhari Tiền vệ |
49 | 3 | 3 | 4 | 1 | Tiền vệ |
31 Gianluca Pandenuwu Thủ môn |
81 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
15 Giovani Jorim Herzon Dacosta Numberi Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
PSIS Semarang
Persis Solo
VĐQG Indonesia
Persis Solo
0 : 1
(0-1)
PSIS Semarang
VĐQG Indonesia
PSIS Semarang
0 : 2
(0-2)
Persis Solo
VĐQG Indonesia
Persis Solo
2 : 0
(2-0)
PSIS Semarang
VĐQG Indonesia
PSIS Semarang
1 : 1
(0-0)
Persis Solo
VĐQG Indonesia
Persis Solo
0 : 0
(0-0)
PSIS Semarang
PSIS Semarang
Persis Solo
60% 20% 20%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
PSIS Semarang
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Persita PSIS Semarang |
2 1 (1) (1) |
0.70 +0 1.03 |
0.85 2.0 0.97 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Barito Putera PSIS Semarang |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.87 2.75 0.91 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
PSIS Semarang Malut United |
1 3 (0) (1) |
0.93 +0 0.91 |
0.85 2.25 0.77 |
B
|
T
|
|
17/12/2024 |
PSS Sleman PSIS Semarang |
2 1 (0) (0) |
0.99 -0.5 0.85 |
0.81 2.25 0.81 |
B
|
T
|
|
11/12/2024 |
PSIS Semarang Bali United |
2 1 (2) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.85 2.25 0.93 |
T
|
T
|
Persis Solo
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/01/2025 |
Persis Solo PSM |
0 1 (0) (0) |
1.02 +0 0.82 |
0.84 2.25 0.78 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
Persis Solo Persib |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.88 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Dewa United Persis Solo |
2 0 (1) (0) |
0.96 +0.25 0.94 |
0.81 2.75 0.81 |
B
|
X
|
|
16/12/2024 |
Persis Solo PSBS Biak Numfor |
1 1 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
12/12/2024 |
Arema Persis Solo |
1 1 (1) (0) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.80 2.75 0.81 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 13
4 Thẻ vàng đội 4
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 22
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 10
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 19
5 Thẻ vàng đội 15
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 32