VĐQG Indonesia - 21/02/2025 06:30
SVĐ: Stadion Cendrawasih
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
PSBS Biak Numfor Persik Kediri
PSBS Biak Numfor 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Persik Kediri
Huấn luyện viên:
10
Alexsandro dos Santos Ferreira
86
Armando Oropa
86
Armando Oropa
86
Armando Oropa
86
Armando Oropa
26
Marckho Sandy Merauje
26
Marckho Sandy Merauje
11
Williams José Lugo Ladera
11
Williams José Lugo Ladera
11
Williams José Lugo Ladera
2
Julián Alberto Velázquez
21
Riyatno Abiyoso
7
Yusuf Meilana
7
Yusuf Meilana
7
Yusuf Meilana
7
Yusuf Meilana
78
Vava Mario Yagalo
78
Vava Mario Yagalo
78
Vava Mario Yagalo
78
Vava Mario Yagalo
78
Vava Mario Yagalo
78
Vava Mario Yagalo
PSBS Biak Numfor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Alexsandro dos Santos Ferreira Tiền đạo |
19 | 5 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Julián Alberto Velázquez Hậu vệ |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Marckho Sandy Merauje Hậu vệ |
16 | 1 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
11 Williams José Lugo Ladera Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
86 Armando Oropa Tiền đạo |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 John Rericnal Pigai Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
50 Yohanes Kandaimu Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Febrianto M. Uopmabin Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Jonata Felipe Machado Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Takuya Matsunaga Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Ariel Gerardo Nahuelpán Osten Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Persik Kediri
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Riyatno Abiyoso Tiền vệ |
52 | 6 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
32 Rohit Chand Tiền vệ |
74 | 4 | 2 | 12 | 1 | Tiền vệ |
9 Ramiro Ezequiel Fergonzi Tiền đạo |
19 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
78 Vava Mario Yagalo Hậu vệ |
75 | 3 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
7 Yusuf Meilana Hậu vệ |
101 | 2 | 6 | 16 | 0 | Hậu vệ |
8 Ezra Walian Tiền vệ |
19 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Husna Al Malik Riwani Saputra Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Francisco Pereira Carneiro Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Brendon Lucas da Silva Estevam Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Ousmane Fane Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Majed Othman Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
PSBS Biak Numfor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Muhammad Tahir Tiền vệ |
19 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Pablo Abel Argañaraz Paradi Tiền đạo |
19 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Albeto Goncalves Da Costa Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Nelson Alom Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Herwin Tri Saputra Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Andika Wisnu Pradipta Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Damianus Adiman Putra Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Jeam Kelly Sroyer Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Muhammad Salman Alfarid Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Todd Rivaldo Ferre Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Persik Kediri
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Faris Aditama Tiền vệ |
107 | 3 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
20 Eko Saputro Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
57 Ahmad Nuri Fasya Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Zikri Ferdiansyah Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Didik Wahyu Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Leonardo Navacchio Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 Al Hamra Hehanusa Hậu vệ |
62 | 4 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
6 Krisna Bayu Otto Kartika Tiền vệ |
99 | 5 | 9 | 19 | 0 | Tiền vệ |
11 Adi Eko Jayanto Tiền vệ |
101 | 2 | 1 | 15 | 2 | Tiền vệ |
97 Mohammad Khanafi Tiền đạo |
61 | 11 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
PSBS Biak Numfor
Persik Kediri
VĐQG Indonesia
Persik Kediri
0 : 1
(0-1)
PSBS Biak Numfor
PSBS Biak Numfor
Persik Kediri
0% 100% 0%
0% 100% 0%
Thắng
Hòa
Thua
PSBS Biak Numfor
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Persebaya Surabaya PSBS Biak Numfor |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Madura United PSBS Biak Numfor |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Persija PSBS Biak Numfor |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
PSBS Biak Numfor PSIS Semarang |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.75 0.84 |
0.87 2.5 0.83 |
|||
18/01/2025 |
PSM PSBS Biak Numfor |
1 1 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.95 2.5 0.81 |
T
|
X
|
Persik Kediri
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/02/2025 |
Persik Kediri Persis Solo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/02/2025 |
Persita Persik Kediri |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Persik Kediri Barito Putera |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Malut United Persik Kediri |
0 0 (0) (0) |
0.91 -0.5 0.87 |
0.88 2.25 0.88 |
|||
19/01/2025 |
Persik Kediri PSS Sleman |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 5
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 0
Tất cả
0 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 5