VĐQG Indonesia - 16/12/2024 12:00
SVĐ: Stadion Manahan
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 3/4 0.77
0.87 2.5 0.83
- - -
- - -
2.30 3.25 2.87
0.83 9.75 0.83
- - -
- - -
0.81 0 -0.97
0.92 1.0 0.90
- - -
- - -
3.00 2.10 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Ramadhan Sananta
21’ -
Moussa Sidibé
Sho Yamamoto
29’ -
37’
Đang cập nhật
Julián Velázquez
-
46’
Muhammad Tahir
Salman Alfarid
-
54’
Đang cập nhật
Jaimerson
-
Moussa Sidibé
Karim Rossi
55’ -
58’
Takuya Matsunaga
Pablo Argañaraz
-
66’
Đang cập nhật
Alexsandro
-
Sutanto Tan
Abdul Aziz
67’ -
83’
Williams Lugo
Todd Rivaldo Ferre
-
84’
Febriato Uopmabin
Armando Oropa
-
85’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
6
38%
62%
5
2
7
21
251
462
5
13
2
6
0
1
Persis Solo PSBS Biak Numfor
Persis Solo 4-3-3
Huấn luyện viên: Ong Kim Swee
4-3-3 PSBS Biak Numfor
Huấn luyện viên: Emral Abus
25
Moussa Sidibé
22
Sutanto Tan
22
Sutanto Tan
22
Sutanto Tan
22
Sutanto Tan
7
Irfan Jauhari
7
Irfan Jauhari
7
Irfan Jauhari
7
Irfan Jauhari
7
Irfan Jauhari
7
Irfan Jauhari
10
Alexsandro
32
Muhammad Tahir
32
Muhammad Tahir
32
Muhammad Tahir
32
Muhammad Tahir
11
Williams Lugo
11
Williams Lugo
11
Williams Lugo
26
Marckho Merauje
26
Marckho Merauje
2
Julián Velázquez
Persis Solo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Moussa Sidibé Tiền đạo |
43 | 15 | 8 | 9 | 0 | Tiền đạo |
9 Ramadhan Sananta Tiền đạo |
40 | 12 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
36 Althaf Alrizky Hậu vệ |
73 | 5 | 6 | 5 | 0 | Hậu vệ |
7 Irfan Jauhari Tiền đạo |
45 | 3 | 3 | 4 | 1 | Tiền đạo |
22 Sutanto Tan Tiền vệ |
72 | 3 | 0 | 16 | 0 | Tiền vệ |
14 Sho Yamamoto Tiền vệ |
32 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Rizky Febrianto Hậu vệ |
13 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Muhammad Riyandi Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
2 Mochammad Zaenuri Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Eduardo Kunde Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
63 Ripal Wahyudi Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
PSBS Biak Numfor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Alexsandro Tiền đạo |
14 | 5 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Julián Velázquez Hậu vệ |
13 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Marckho Merauje Tiền vệ |
11 | 1 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
11 Williams Lugo Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Muhammad Tahir Hậu vệ |
14 | 0 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
31 John Pigai Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Jaimerson Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
18 Takuya Matsunaga Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Jonata Machado Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Yano Putra Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Febriato Uopmabin Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Persis Solo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Abdul Aziz Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Muhammad Faqih Maulana Hậu vệ |
61 | 1 | 2 | 11 | 0 | Hậu vệ |
10 Karim Rossi Tiền đạo |
16 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Gonzalo Andrada Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Gianluca Pandenuwu Thủ môn |
78 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
11 Facundo Walter Aranda Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Rian Miziar Hậu vệ |
78 | 0 | 0 | 16 | 0 | Hậu vệ |
91 Rendy Sanjaya Tiền đạo |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Giovani Numberi Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Fransiskus Alesandro Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Braif Fatari Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Eky Taufik Febriyanto Hậu vệ |
73 | 2 | 3 | 13 | 1 | Hậu vệ |
PSBS Biak Numfor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Oktovianus Kapisa Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 Jeam Kelly Sroyer Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
86 Armando Oropa Tiền đạo |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Gabriel Esparza Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Andika Wisnu Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
50 Yohanes Kandaimu Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
46 Todd Rivaldo Ferre Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Salman Alfarid Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Pablo Argañaraz Tiền đạo |
14 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Persis Solo
PSBS Biak Numfor
Persis Solo
PSBS Biak Numfor
60% 40% 0%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Persis Solo
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/12/2024 |
Arema Persis Solo |
1 1 (1) (0) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.80 2.75 0.81 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Persita Persis Solo |
2 0 (1) (0) |
0.93 +0 0.92 |
0.92 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
03/12/2024 |
Persis Solo Barito Putera |
0 0 (0) (0) |
0.94 -0.75 0.86 |
0.86 2.5 0.92 |
B
|
X
|
|
21/11/2024 |
Malut United Persis Solo |
3 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.90 2.25 0.93 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Persis Solo PSS Sleman |
0 2 (0) (0) |
0.94 -0.75 0.90 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
PSBS Biak Numfor
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/12/2024 |
PSBS Biak Numfor Persita |
1 3 (0) (0) |
0.89 -0.75 0.91 |
0.87 2.25 0.95 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Barito Putera PSBS Biak Numfor |
0 3 (0) (0) |
0.96 +0 0.94 |
0.84 2.5 0.86 |
T
|
T
|
|
02/12/2024 |
PSBS Biak Numfor Malut United |
1 3 (1) (2) |
0.92 -0.25 0.84 |
0.92 2.25 0.82 |
B
|
T
|
|
22/11/2024 |
PSS Sleman PSBS Biak Numfor |
0 1 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
PSBS Biak Numfor Bali United |
2 0 (1) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.88 2.5 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 7
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
11 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 5
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 4
17 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
31 Tổng 12